1 | | 36 kế ứng dụng trong kinh doanh & cuộc sống / Ngọc Bích . - H. : Từ điển bách khoa, 2017 . - 404tr. ; 2015 Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/36-ke-ung-dung-trong-kinh-doanh-va-cuoc-song_Ngoc-Bich_2017.pdf |
2 | | 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ = The 7 irrefutable rules of small business growth : Những thông tin hữu dụng. Những sáng kiến tăng trưởng đã được kiểm chứng... / Stevens S. Little ; Dịch: Phương Thảo, Thanh Hương . - H. : Hồng Đức, 2005 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-nguyen-tac-bat-bien-de-phat-trien-doanh-nghiep-nho_Steven-S.Little_2008.pdf |
3 | | 880-02 Total Innovation : Financial,Social and Environmental Performance / Nihon yūsen . - 880-03 Tōkyō : Nihon'yūsen, 2020 . - 81p. ; 27 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/2020_nykreport_all.pdf |
4 | | A handbook of human resource management practice / Michael Armstrong . - 10. ed. - London : Kogan Page, 2006 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A%20Handbook%20of%20Human%20Resource%20Management%20Practice.pdf |
5 | | Accounting and finance : An introduction / Eddie McLaney, Peter Atrill . - 8th ed. - Harlow : Pearson, 2016 . - 852p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03365, SDH/LT 03587 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accounting-and-finance_An-introduction_8ed_Eddie-McLaney_2016.pdf |
6 | | An introduction to classical econometric theory / Paul A. Ruud . - New York : Oxford University Press, 2000 . - xxiv, 951 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 330/.01/5195 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-classical-econometric-theory_Paul-A.Ruud_2000.pdf |
7 | | Áp dụng các công cụ thống kê ( SPC) nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm tại Công ty Cổ phần Đóng tàu sông Cấm / Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00947 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
8 | | Bài giảng truyền thông Marketing / Nguyễn Thượng Thái . - H. : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 201? . - 156tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-truyen-thong-marketing_Nguyen-Thuong-Thai_20.pdf |
9 | | Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm ch.b; Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng . - H. : Tài chính, 2011 . - 246tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-quan-tri-san-xuat_Nguyen-Thanh-Liem_2011.pdf |
10 | | Bán hàng trên Facebook : Từ vỡ lòng trở thành chuyên gia / Nguyễn Phan Anh . - H. : Lao động, 2015 . - 276tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-hang-tren-facebook_Nguyen-Phan-Anh_2015.pdf |
11 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2018 . - 607p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_8ed_Robert-Bruner_2018.pdf |
12 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 765p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03373, SDH/LT 03374 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_7ed_Robert-Bruner_2014.pdf |
13 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính Công ty Cổ phần Viễn thông Điện lực Hà Nội / Vũ Thị Thiên Thu, Đồng Thanh Thư, Phan Thị Phương Thảo; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18616 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Các giải pháp tăng cường khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp đóng tàu Hải Phòng giai đoạn 2023-2030/ Hoàng Thị Thúy Phương, Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 27tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01592 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Các yếu tố tác động tới sự phát triển thị trường vận tải container đường biển tuyến quốc tế của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lương Nhật Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00948 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
16 | | Câu hỏi và bài tập quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đăng Nam chủ biên . - H. : Tài chính, 1999 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02870-Pd/vv 02872, PM/VV 04726, PM/VV 04727, QTTCB 0036-QTTCB 0073, QT-TC-BT 0001-QT-TC-BT 0035 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Cẩm nang quản lý hiệu quả : Phân công hiệu quả / Robert Heller . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2006 . - 72tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Phan-cong-hieu-qua_Robert-Heller_2006.pdf |
18 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện/ Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2023 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08147, PM/VT 11120 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
19 | | Chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế lý thuyết và các phát triển từ phân tích định lượng / Hoàng Khắc Lịch chủ biên . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07830 Chỉ số phân loại DDC: 336.3 |
20 | | Chính sách tài chính thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam chuyển đổi số/ Vũ Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01590 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành Quản trị tài chính kế toán K64 . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/CTDT/K64/Khoa-QTTC/Quy%E1%BB%83n%20d%C3%A0y%20QKT%20K64%20Qu%E1%BA%A3n%20tr%E1%BB%8B%20T%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20k%E1%BA%BF%20to%C3%A1n%20%C4%91%C3%A3%20s%E1%BB%ADa.docx |
22 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành Quản trị tài chính ngân hàng K64 . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/CTDT/K64/Khoa-QTTC/CT%C4%90T%20TCH%20K64%20T%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20Ng%C3%A2n%20h%C3%A0ng%20quy%E1%BB%83n%20d%C3%A0y.doc |
23 | | Commercial law : principles and policy / Nicholas Ryder, Margaret Griffiths, Lachmi Singh . - Cambridge :New York ; Cambridge University Press, 2012 . - lvi, 596 pages ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 346.4207 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-law_Principles-and-policy_Nicholas-Ryder_2012.pdf |
24 | | Contemporary business mathematics : For colleges / James E. Deitz, James L. Southam . - 15th ed. - Australia : Cengage Learning, 2009 . - 543p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 513 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-business-mathematics_For-colleges_15ed_James-E.Deitz_2009.pdf |
25 | | Contemporary business mathematics : For colleges / James E. Deitz, James L. Southam . - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 352p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03371, SDH/LT 03372 Chỉ số phân loại DDC: 513 |
26 | | Contemporary logistics / Paul R. Murphy, Jr., A. Michael Knemeyer . - 12th ed., Global ed. - United Kingdom : Pearson, 2018 . - 312p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04556 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-logistics_12ed,-global-ed_Paul-R.Murphy_2018.pdf |
27 | | Corporate financial analysis with Microsoft Excel / Francis J. Clauss . - New York : McGraw Hill, ©2010 . - xx, 507 pages : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04570 Chỉ số phân loại DDC: 657.0285 22 |
28 | | Corporate valuation : Measuring the value of companies in turbulent times / Mario Massari, Gianfranco Gianfrate, Laura Zanetti . - New Jeysey : Wiley, 2016 . - 496p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03328, SDH/LT 03329 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-valuation_Measuring-the-value-of-companies-in-turbulent-times_Mario-Massari_2016.pdf |
29 | | Digital transformation in accounting / Richard Busulwa and Nina Evans . - New York : Routledge, 2021 . - xiii, 284 pages : illustrations (black and white) ; 26 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04573 Chỉ số phân loại DDC: 657.0285 23 |
30 | | Doanh nghiệp và đạo đức / Jérôme Ballet, Francoise De Bry; Dương Nguyên Thuận, Đinh Thuỳ Anh dịch . - H. : Thế giới, 2005 . - 490tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 174.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Doanh-nghiep-va-dao-duc_Jerome-Ballet%20_2005.pdf |