1 | | 100 câu hỏi và giải đáp về hệ thống tài khoản quốc gia/ Phạm Đình Hân . - H.: Thống kê, 1998 . - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 02004, Pd/vv 02323, Pd/vv 02324 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf |
3 | | Biện pháp phát triển thương hiệu hãng hàng không quốc gia Việt nam Vietnam airlines / Nguyễn Thị Ngoan; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02961 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp triển khai thực hiện chương trình quốc gia "Mỗi xã một sản phẩm" của Tỉnh Hải Dương / Đỗ Thị Nghĩa; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03870 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Buiding a global business / Alan W. Barrell . - Cambridge : Director Books, 1991 . - 157tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00494 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | Cases on Research and Knowledge Discovery : Homeland Security Centers of Excellence / Cecelia Wright Brown, Kevin A. Peters, and Kofi Adofo Nyarko, Editors . - 1 online resource (325 pages) Chỉ số phân loại DDC: 353.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/9.%20Cases%20on%20Research%20and%20Knowledge%20Discovery%20-%20Homeland%20Security%20Centers%20of%20Excellence.pdf |
7 | | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08152, PD/VT 08153, PM/VT 11123 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
8 | | Cơ học kết cấu : 1991-2018 : Đề thi-đáp án-thang điểm / Nguyễn Mạnh Yên ch.b; Phạm Đình Bà, Dương Văn Thứ, Nguyễn Văn Ngọc,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06153, PD/VT 06154, PM/VT 08495, PM/VT 08496 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Cơ học kết cấu : Đề thi - đáp án 1991 - 1997 & bài tập chọn lọc / Lều Thọ Trình chủ biên; Phạm Đình Ba, Nguyễn Văn Phương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 183tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00803 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Critical infrastructure system security and resiliency / Betty E. Biringer, Eric D. Vugrin, Drake E. Warren . - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - xxvi203p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04764, PM/LT 06605, PM/LT 06606 Chỉ số phân loại DDC: 636.32 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Critical-infrastructure-system-security-and-resiliency_Betty-E.Biringer_2013.pdf |
11 | | Danh mục các tuyến đường nội thủy quốc gia Thông tin xếp giá: PM/KD 15321 |
12 | | Danh mục tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2012 / Trung tâm Thông tin. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng . - H.: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, 2012 . - 465tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06298 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006298%20-%20Danh%20muc%20tieu%20chuan%20quoc%20gia%20TCVN%202012.pdf |
13 | | Đánh giá hiện trạng hệ sinh thái rừng ngập mặn và đề xuất các giải pháp để quản lý, sử dụng bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn tại khu vực vườn Quốc gia Xuân Thủy - Nam Định / Vũ Thị Phương;Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16536 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại Vườn quốc gia Cúc Phương / Trần Thị Hoài Thương, Trần Thanh Thùy, Nguyễn Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Thị Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19219 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại vườn quốc gia Cát Bà / Tô Đức Thuận, Bùi Đức Quang, Trịnh Thúy Lan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20518 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đề xuất chính sách vận chuyển chống lại việc loại bỏ một tàu từ một đăng ký quốc gia: mô hình của Hy Lạp / Nguyễn Đức Kiên, Phạm Thành Tuấn . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.12-15 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Giải thích tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05 (CTĐT) / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 396tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04430 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
18 | | Hải Phòng : Di tích - Danh thắng xếp hạng Quốc gia / Nguyễn Hữu Nghi, Phạm Xuân Thẩm, Trinh Minh Hiên, ... sưu tầm, biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2005 . - 222tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00572 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
19 | | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường áp dụng hiện hành mới nhất / Quý Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06310 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
20 | | Hoàn thiện công tác quản lý dự trữ quốc gia đối với nhóm hàng bảo đảm an ninh kinh tế, an sinh xã hội tại Cục dự trữ nhà nước khu vực Đông Bắc / Phạm Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04443 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về dự trữ quốc gia tại Cục dự trữ nhà nước khu vực Đông bắc / Lê Văn Thắng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04471 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Hoàn thiện hệ thống một cửa quốc gia quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam / Đồng Thị Thu Hằng; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03921 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia / Khu Di tích chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ chủ tịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 296tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/HCM-va-5-bao-vat-quoc-gia_2014.pdf |
24 | | Hướng dẫn kiểm tra của quốc gia tàu mang cờ theo MLC 2006/ IMO . - KXĐ,: KNXB, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 18502 |
25 | | International business : Managing globalization / John S. Hill . - 2nd ed. - Los Angeles : SAGE, ©2009 . - xxi, 713p. : color illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658/.049 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_Managing-globalization_John-S.Hill_2009.pdf |
26 | | International financial management / Cheol S. Eun, Bruce G. Resnick, Tuugi Chuluun . - International student edition . - xxiv, 567p. : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/99 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-financial-management_9ed_Cheol-S.Eun_2021.pdf |
27 | | International financial management / Jeff Madura, Ariful Hoque, Chandrasekhar Krishnamurti . - 2nd ed. - South Melbourne, Victoria : Cengage Learning Australia Pty Ltd., 2022 . - xxii, 751p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.159 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-financial-management_2ed_Jeff-Madura_2022.pdf |
28 | | Kết cấu bê tông cốt thép. T. 1, Cấu kiện cơ bản : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 392tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_T.1_Vo-Ba-Tam_2012.pdf |
29 | | Kết cấu bê tông cốt thép. T. 2, Cấu kiện nhà cửa : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 470tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_T.2_Vo-Ba-Tam_2007.pdf |
30 | | Lawyers in 21st-century societies. Vol. 1, National reports / Edited by Richard L. Abel, Ole Hammerslev, Hilary Sommerlad, .. . - Oxford : Hart Publishing, 2020 . - 848p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04196 Chỉ số phân loại DDC: 340/.023 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Lawyers-in-21st-century-societies_Vol.1_National-reports_Richard-L.Abel_2020.pdf |