1 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
2 | | Advances in photochemistry. Vol. 26 / Douglas C. Neckers . - New York : John Willey & Sons, 2001 . - 232p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00248 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
3 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật (công nghiệp, xây dựng, kiến trúc, thủy lợi, giao thông vận tải, mỏ địa chất, sư phạm kĩ thuật công nghiệp...). T. 3, Quang học-vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06032, PM/VV 04754, PM/VV 04755 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật (Công nghiệp, Xây dựng, Kiến trúc, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp,...). T. 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa [Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 224tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATLB3 00689, VATLB3 00690, VATLB3 00697, VATLB3 00712, VATLB3 00741, VATLB3 00748, VATLB3 00767, VATLB3 00773, VATLB3 00775, VATLB3 00790, VATLB3 00813, VATLB3 00848, VATLB3 00849, VATLB3 00887, VATLB3 00901, VATLB3 00944, VATLB3 00967, VATLB3 00994, VATLB3 01033, VATLB3 01085, VATLB3 01097, VATLB3 01101, VATLB3 01122, VATLB3 01155, VATLB3 01175, VATLB3 01179, VATLB3 01235, VATLB3 01240, VATLB3 01270, VATLB3 01271, VATLB3 01312, VATLB3 01319, VATLB3 01345, VATLB3 01373, VATLB3 01412, VATLB3 01413, VATLB3 01416, VATLB3 01425, VATLB3 01487, VATLB3 01507, VATLB3 01533, VATLB3 01539, VATLB3 01572, VatlyB3 00008, VatlyB3 00071, VatlyB3 00077, VatlyB3 00089, VatlyB3 00097, VatlyB3 00103, VatlyB3 00144, VatlyB3 00166, VatlyB3 00178, VatlyB3 00198, VatlyB3 00235, VatlyB3 00269, VatlyB3 00307, VatlyB3 00322, VatlyB3 00323, VatlyB3 00353, VatlyB3 00399, VatlyB3 00414, VatlyB3 00428, VatlyB3 00441, VatlyB3 00451, VatlyB3 00456, VatlyB3 00480, VatlyB3 00492, VatlyB3 00512, VatlyB3 00541, VatlyB3 00572, VatlyB3 00602, VatlyB3 00611, VatlyB3 00616, VatlyB3 00651 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Chế tạo phôi gương quang học / Phạm Đồng Bằng, Đỗ Lệ Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00951 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
6 | | Design of CMOS RFIC ultra-wideband impulse transmitters and receivers / Cam Nguyen, Meng Miao . - Cham : Springer International Publishing, 2017 . - viii, 113p. : 83 illustrations, 60 illustrations in color ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04076 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-CMOS-RFIC-ultra-wideband-impulse-transmitters-and-receivers_Cam-Nguyen_2017.pdf |
7 | | DWDM network designs and engineering solutions / Ashwin Gumaste, Tony Anthony . - Indianapolis : Cisco Press 2002 . - 368p : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/DWDM-network-designs-and-engineering-solutions_%20Ashwin-Gumaste_2002.pdf |
8 | | Encounters in nonlinear optics : Selected papers of nicolaas bloembergen (with commentary) / Nicolaas Bloembergen editor . - Singapore : World Scientific, 1996 . - 622p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04716-PD/LT 04719, SDH/LT 02124 Chỉ số phân loại DDC: 535 |
9 | | Engineering application of residual stress. Vol. 8 : Proceedings of the 2011 annual conference on experimental and applied mechanics / Tom Proulx ed . - New York : Springer, 2011 . - 138p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00588 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0040.pdf |
10 | | Fundamentals of practical aberration theory : Fundamental knowledge and technics for optical designers / Yoshiya Matsui, Kyoji Nariai . - Singapore : World Scientific, 1993 . - 182p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04551-PD/LT 04553, SDH/LT 02002, SDH/LT 02003 Chỉ số phân loại DDC: 535.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-practical-aberration_Theory-fundamental-knowledge-and-technics-for-optical-designers_Yoshiya-Matsui_1993.pdf |
11 | | Giáo trình vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 2 / Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 2007 . - 240tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-ly-dai-cuong_T.2_Luong-Duyen-Binh_2007.pdf |
12 | | Handbook of research on emerging technologies for electrical power planning, analysis, and optimization / Smita Shandilya, Shishir Shandilya, Tripta Thakur, Atulya K. Nagar editors . - 1 online resource (PDFs (410 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/82.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Technologies%20for%20Electrical%20Power%20Planning,%20Analysis,%20and%20Optimization.pdf |
13 | | Handbook of thermoluminescence / Claudio Furetta . - 2nd ed. - Singapore : World Scientific Pub. Co., 2010 . - xvi, 544p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 535.356 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-thermoluminescence_2ed_C.Furetta_2010.pdf |
14 | | Modeling the imaging chain of digital cameras / Robert D. Fiete . - Bellingham : SPIE Press, 2010 . - 207p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00600 Chỉ số phân loại DDC: 775 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0052.pdf |
15 | | Nghiên cứu quang học sóng và ứng dụng / Nguyễn Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00186 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 | | Optical measurement of surface topography / Richard Leach editor . - Knxb : Springer, 2011 . - 323p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00596 Chỉ số phân loại DDC: 535 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0048.pdf |
17 | | Optical Methods of Measurement : Wholefield Techniques (Optical Science and Engineering) / Rajpal S. Sirohi . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 315p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0019.pdf |
18 | | Optical networks : A practical perspective / Rajiv Ramaswami, Kumar N. Sivarajan . - 2nd ed. - San Francisco : Morgan Kaufmann Publishers, 2002 . - xxix, 831p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/75 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Optical-networks_A-practical-perspective_2ed_Rajiv-Ramaswami_2002.pdf |
19 | | Optique ondulatoire / N. Kalitéecski . - M. : Mir, 1980 . - 451 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00422, Pm/Lv 00423 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
20 | | Physics : A general course. Vol. 2, Electricity and magnetism wave optics / I.V. Savelyev . - 3rd ed. - M. : Mir, 1989 . - 508p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics_A-general-course-Vol2_3ed_I.V.Savelyev_1989.pdf |
21 | | Physics : A general course. Vol. 3, Quantum optics, atomic physics, solid statephysics, physics of the atomic nucleus and elementary particles / I.V. Savelyev . - 3rd ed. - M. : Mir, 1989 . - 508p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics_A-general-course-Vol2_3ed_I.V.Savelyev_1989.pdf |
22 | | Physics for scientists and engineers/ Stephen Gasiorowicz . - Englewood : Prentice hall, 1993 . - 324p. : Chapter 31 - 46; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00403, Pd/Lt 00404, Pm/Lt 01288 Chỉ số phân loại DDC: 621.36 |
23 | | Quang học kiến trúc chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo : Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả . - H. : Xây dựng, 1998 . - 300tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01843, Pd/vt 01844, Pm/vt 03917-Pm/vt 03919 Chỉ số phân loại DDC: 621.36 File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Quang-hoc-kien-truc_Viet-Ha_1998.pdf |
24 | | Quang học sóng : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Phùng Quốc Bảo dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 283tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-hoc-song_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
25 | | Quang kỹ thuật / Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 315tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.36 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-ky-thuat_Tran-Dinh-Tuong_2006.pdf |
26 | | The Handbook of optical communication networks / Ed. by Mohammad Ilyas, Hussein T. Mouftah . - Boca Raton : CRC Press, ©2003 . - p. 470 ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 22 |
27 | | The handbook of optical communication networks / Edited by Mohammad Ilyas, Hussein T. Mouftah . - Boca Raton : CRC Press, ©2003 . - 470p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/The-handbook-of-optical-communications-networks_Mohammad-Ilyas_2003.pdf |
28 | | The THz dynamics of liquids probed by inelastic X-ray scattering / Alessandro Cunsolo . - Singapore : World Scientific Publishing Co. Pte. Ltd., 2021 . - xviii, 306p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 532.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-THz-dynamics-of-liquids-probed-by-inelastic-X-ray-scattering_Alessandro-Cunsolo_2021.pdf |
29 | | Theoretical statistical optics / Olga Korotkova . - Singapore : World Scientific Publishing Co. Pte. Ltd., 2022 . - xvi, 319p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 535.07/27 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Theoretical-statistical-optics_Olga-Korotkova_2022.pdf |
30 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 3. P1, Quang học - vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên; Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 21. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06034, PM/VV 04758, PM/VV 04759 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|