1 | | BLU code : Code of practice for the safe loading and unloading of bulk carriers : including BLU manual. / International Maritime Organization . - 2011 ed. - London : International Maritime Organization, 2011 . - vi, 108p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00952 Chỉ số phân loại DDC: 387.245 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Blu-code_Including-Blu-manual_2011.pdf |
2 | | Các qui định pháp luật về xuất nhập cảnh và các văn bản liên quan . - H. : Công an nhân dân, 2000 . - 871tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02369, Pd/vv 02370 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
3 | | Các quy định về đấu thầu ở Việt nam và hướng dẫn thi hành . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2003 . - 332 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02908, Pd/vv 02909 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
4 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp . - H.: Lao động - Xã hội, 2003 . - 383 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02211-Pd/vt 02215 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
5 | | Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục . - H. : Lao động-xã hội, 2007 . - 574tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02946, Pd/vt 02947, Pm/vt 05283, Pm/vt 05284, SDH/Vt 01185 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
6 | | Cải thiện quy trình hàng qua kho ngoại quan Cát Vận / Lê Anh Tuấn; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16304 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Chính sách đối với nhà giáo / Kim Dung, Trọng Thắng biên soạn . - H. : Lao động, 2007 . - 552tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02948, Pd/vt 02949, Pm/vt 05285, Pm/vt 05286, SDH/Vt 01186 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
8 | | Đổi mới công tác quản lý cảng biển theo quy định của bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 tại cảng biển Hải Phòng / Trần Trung Đức, Vũ Minh Nhật, Vũ Thị Kim Lựu; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17787 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
9 | | Hướng dẫn thực hiện chế độ bảo hiểm xã hội hiện hành / Nguyễn Duy Vy biên soạn . - H. : Lao động, 1999 . - 399tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01998, Pm/vv 01395 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
10 | | IMSBC Code (International maritime solid bulk cargoes code) : Incorporating amendment 03-15 and supplement / IMO (CTĐT) . - London : International Maritime Organization, 2016 . - 601p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03813, SDH/LT 03814 Chỉ số phân loại DDC: 632.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/IMSBC-code_Incorporating-amendment-03-15-and-supplement_IMO_2016.pdf |
11 | | International health regulations . - 2nd ed. - Geneva : World Health Organization, 2005 . - vi, 74p. : forms ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 362.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-health-regulations_2ed_2005.pdf |
12 | | International trade law / Indira Carr, Peter Stone . - 6th ed. - Oxon : Routledge, 2018 . - 748p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-trade-law_6ed_Indira-Carr_2018.pdf |
13 | | International trade law / Indira Carr, Peter Stone (CTĐT) . - 5th ed. - Oxon : Routledge, 2014 . - 703p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04768, PM/LT 06614-PM/LT 06616, SDH/LT 02128 Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002128%20-%20International-trade-law_5ed_Indira-Carr_2014.pdf |
14 | | ISM code : International safety management code with guidelines for its implementation / IMO . - 2018 ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - vi, 84p : forms ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00953 Chỉ số phân loại DDC: 343.096 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/ISM-code_International-safety-management-code-with-guidelines-for-its-implementation_2018-ed_2018.pdf |
15 | | Luật thanh tra và các quy định pháp luật về công tác thanh tra . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 733tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02572, Pm/vt 04683 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
16 | | Maritime English / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 2000 . - 138p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00251 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000251%20-%20Maritime%20English.pdf |
17 | | MEPC.1/Circ.880 : Reporing of availability of compliant fuel oils in accordance with regulation 18.1 of MARPOL ANNEX VI/ IMO . - 2018 . - 2p., 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MEPC.1Circ.880%20%E2%80%93%20Reporting%20of%20availability%20of%20compliant%20fuel%20oils%20in%20accordance%20with%20Regulation%2018.1%20of%20MARPOL%20Annex%20VI.pdf |
18 | | Một số vấn đề pháp lý về giới hạn trách nhiệm của chủ tàu theo quy định của các công ước quốc tế và bộ luật hàng hải Việt Nam / Chu Thị Thanh Tâm, Phạm Ngọc Thủy, Ngô Thị Hồng Vân; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17786 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
19 | | Navigation rules and regulations handbook . - Arcata : Paradise Cay, 201? . - 189 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03231, SDH/LT 03232 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu các nguồn gây rung động trên tàu biển và đề xuất các giải pháp làm giảm độ rung động đáp ứng các quy định của IMO / Trần Hồng Hà, Nguyễn Hữu Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01035 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu các qui định của pháp luật về hoạt động Logistics ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Đoàn Hương Thảo, Vũ Thị Thùy Linh, Trần Thị Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18594 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
22 | | Nghiên cứu các quy định pháp lý về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm và độc hại bằng đường biển / Vũ Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Minh Phượng; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19502 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
23 | | Nghiên cứu chế tạo bộ điều khiển giới hạn công suất máy chính trên tàu thủy thỏa mãn quy định về EEXI / Trần Mạnh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04865 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu chế tạo hệ thống báo động trực ca hàng hải buồng lái (BNWAS) cho tàu biển theo quy định V/19.2.2.2 của Công ước SOLAS/ Nguyễn Xuân Tùng; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05201 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu hoàn thiện các quy định pháp luật về hợp đồng lao động thuyền viên / Nguyễn Thành Lê, Vũ Việt Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00434 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Nghị định số 104/2012/NĐ-CP : Quy định đối với tàu quân sự nước ngoài đến nước CHXHCN Việt Nam / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2012 . - 46tr Chỉ số phân loại DDC: 348 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-104.2012.ND.CP_Quy-dinh-doi-voi-tau-nuoc-ngoai_2012.pdf |
27 | | Nghị định số 171/2016/NĐ-CP : Về đăng ký, xóa đăng ký và mua, bán, đóng mới tàu biển / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2016 . - 37tr Chỉ số phân loại DDC: 348 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-171.2016.ND.CP_Ve-dang-ky,-xoa-dang-ky-va-mua-ban-dong-moi-tau-bien_2016.pdf |
28 | | Nghị định số: 47/2017/NĐ-CP : Quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2017 . - 4tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-47.2017.ND-CP.pdf |
29 | | Nghị định số: 52/2016/NĐ-CP : Quy định tiền lương, thù lao, tiền thưởng đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2016 . - 13tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-52.2016.ND-CP.pdf |
30 | | Những quy định của pháp luật quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và thực tiễn Việt Nam / Vũ Dạ Quỳnh Hương, Hoàng Thị Minh Thảo, Trần Thị Bích Uyên, Đặng Thế Quyền; Nghd.: Trần Gia Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17788 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |