1 | | Basic quantitative research methods for urban planners / edited by Reid Ewing and Keunhyun Park . - New York : Routledge, 2020 . - 1 online resource (xiii, 327 pages) Thông tin xếp giá: SDH/LT 04568 Chỉ số phân loại DDC: 307.1/16 23 |
2 | | Bài giảng Quy hoạch đô thị / Nguyễn Văn Minh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16696_Quy%20ho%E1%BA%A1ch%202.pdf |
3 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính / Trần Đình Ánh . - H. : Giáo dục, 2007 . - 228tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-quy-hoach-tuyen-tinh_Tran-Dinh-Anh.pdf |
4 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính / Trần Túc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02120-Pd/vt 02122, Pm/vt 04281-Pm/vt 04287 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
5 | | Biện pháp thúc đẩy việc triển khai quy hoạch xây dựng phân khu đô thị mới tại thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Cam Quốc Bình; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03826 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp triển khai thực hiện quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2016-2020 / Nguyễn Đức Kiên; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01770 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Các tiêu chuẩn Việt nam về quy hoạch xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 124 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01917, Pd/vt 01918, Pm/vt 04007-Pm/vt 04009 Chỉ số phân loại DDC: 711.02 |
8 | | Cập nhật, bổ sung quy hoạch cảng biển góp phần thực hiện chiến lược kinh tế biển của đất nước / Ngô Đức Hành . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 4, tr16-19 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
9 | | Chiến lược, quy hoạch giao thông vận tải Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2050. Tập 2 . - H. : Giao thông vận tải, 2017 . - 698tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08699 Chỉ số phân loại DDC: 354.76 |
10 | | Công trình biển - Các tiêu chí chung - Chỉ dẫn quy hoạch - Thiết kế thi công / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 279 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01971, Pd/vt 01972, Pd/vt 02515-Pd/vt 02517, Pm/Vt 04087-Pm/Vt 04094, Pm/vt 04484-Pm/vt 04486 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Công trình cảng (CTĐT) / Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 163tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06829, PD/VT 06830 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Công trình cảng / Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 136tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07171 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19359 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
14 | | Cơ sở lý thuyết quy hoạch thực nghiệm và việc ứng dụng trong kỹ thuật nông nghiệp / Phạm Văn Lang, Bạch Quốc Khang . - Tái bản lần một có bổ sung và sửa chữa. - H. : Nxb. Nông nghiệp, 1998 . - 260p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 631.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-quy-hoach-thuc-nghiem-va-ung-dung_Pham-Van-Lang_1998.pdf |
15 | | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc : Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường chủ biên, Trần Quý Dương, Hồ Ngọc Hùng .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020 . - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08181, PM/VT 11152 Chỉ số phân loại DDC: 771 |
16 | | Cultural influences on architecture / Gülşah Koç, Marie-Thérèse Claes, and Bryan Christiansen, editors . - 1 online resource (PDFs (351 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 720.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/37.%20Cultural%20Influences%20on%20Architecture.pdf |
17 | | Design economics for the built environment : Impact of sustainability on project evaluation / Herbert Robinson, Barry Symonds, Barry Gilbertson, ... editors . - United Kingdom : Wiley Blackwell, 2015 . - 405p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02817 Chỉ số phân loại DDC: 690.028 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-economics-for-the-built-environment_Herbert-Robinson_2015.pdf |
18 | | Đánh giá công tác quy hoạch, quản lý và khai thác cảng Việt nam theo một số chỉ tiêu cơ bản / Nguyễn Thị Bạch Dương . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.9-12 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04424 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
20 | | Electric power system planning : Issues, algorithms and solutions / Hossein Seifi, Mohammad Sadegh Sepasian . - London : Springer, 2011 . - 374p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03482 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-system-planning_Issues-algorithms-and-solutions_Hossein-Seifi_2011.pdf |
21 | | Emerging issues, challenges, and opportunities in urban e-planning / Carlos Nunes Silva editor . - 2015 . - 1 online resource : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 307.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/118.%20Emerging%20Issues,%20Challenges,%20and%20Opportunities%20in%20Urban%20E-Planning.pdf |
22 | | Evaluation on ship despatch planning in Hai An port Company Limited / Nguyen Thuy Linh; Supervisor: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17350 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Giao thông đô thị : Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07667, PM/VT 11215 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
24 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 128tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cay-xanh-do-thi_Pham-Anh-Dung_2012.pdf |
25 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04269-PD/VT 04271, PM/VT 06377, PM/VT 06378 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
26 | | Giáo trình quy hoạch cảng / Phạm Văn Thành, Dương Văn Phúc . - H. : Xây dựng, 1984 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11105 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
27 | | Giáo trình quy hoạch tuyến tính / Võ Văn Tuấn Dũng . - H. : Thống kê, 2007 . - 142tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quy-hoach-tuyen-tinh_Vo-Van-Tuan-Dung_2007.pdf |
28 | | Giáo trình quy hoạch tuyến tính : Dùng cho bậc đại học và cao đẳng / Nguyễn Phú Vinh ch.b . - HCM. : Đại học Công nghiệp Tp. HCM., 2010 . - 273tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.72 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quy-hoach-tuyen-tinh_Nguyen-Phu-Vinh2010.pdf |
29 | | Giáo trình quy hoạch và phân tích thực nghiệm / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2021 . - 490p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quy-hoach-va-phan-tich-thuc-nghiem_Nguyen-Huu-Loc_2021.pdf |
30 | | Hạ tầng kỹ thuật đô thị / Trần Minh Phụng chủ biên, Nguyễn Duy Liêm, Lê Minh Quang . - H. : Xây dựng, 2018 . - 261tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06002, PD/VT 06003, PM/VT 08339, PM/VT 08340 Chỉ số phân loại DDC: 771.58 |