1 | | "A Study on Passive Voice in York-Antwerp Rules 2016 (Nghiên cứu thể bị động trong Quy tắc York-Antwerp 2016)"/ Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01488 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 153 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04398, PNN 00059-PNN 00062 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
3 | | 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
4 | | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
5 | | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
6 | | A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | A guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 5th ed. - Oxford : Butter Worth Heinemann, 1996 . - 249p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00033, SDH/Lv 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_5ed_A.N.Cockcroft_1996.pdf |
8 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_6ed_A.N.Cockcroft_2004.pdf |
9 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer (CTĐT) . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444, SDH/LV 00960 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Annex VI of MARPOL 73/78 : Regulations for the prevention of air pollution from ships and NOx techinical code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 150p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01167, Pd/Lt 01168, Pm/Lt 02963, Pm/Lt 02964 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Anti-fouling systems / IMO . - London : IMO, 2002 . - 31p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10145 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Anti-fouling-systems_IMO_2002.pdf |
12 | | Basic documents : Edition 1.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2016 . - 55p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-1.0_2016.pdf |
13 | | Basic documents : Edition 8.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2023 . - 53p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-8.0_2023.pdf |
14 | | Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf |
15 | | Cách xử thế của người nay : Winning your way with people / K.C. Ingram ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2013 . - 332tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06725, PD/VV 06726, PM/VV 05080 Chỉ số phân loại DDC: 131 |
16 | | Code of practice for fixed offshore structures . - 99tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Code of safe working practices for merchant seafarers / Maritime & Coastguard Agency . - 2015 ed. - Norwich, UK : Maritime and Coastguard Agency, 2019 . - 533p. ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-of-safe-working-practices-for-merchant-seafarers_COSWP_2019.pdf |
18 | | Code of safe working practices for merchant seafarers : 2015 edition, consolidated edition 2021 (incorporating amendments 1 to 7) / Maritime & Coastguard Agency . - 2015 ed. - Norwich, UK : The Stationery Office, 2023 . - 533p. ; 31cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04566 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 23 |
19 | | Colreg : Convention on the international regulations for preventing collisions at sea, 1972 / IMO (CTĐT) . - 3rd ed. - London : IMO, 2002 . - 50p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00689 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Colreg : International regulations for preventing collisions at sea, 1972 / IMO . - London : IMO, 2005 . - 74p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/COLREGS_International-regulations-for-preventing-collisions-at-sea,-1972_2005.pdf |
21 | | Đề xuất giải pháp cải thiện môi trường đầu tư của Việt Nam trong bối cảnh áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Phạm Thị Hồng, Nguyễn Thanh Lâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20874 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | FTP code - International code for application of fire test procedures / IMO . - London: IMO, 1998 . - 324 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01165, Pd/Lt 01166, Pm/Lt 02965, Pm/Lt 02966 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | Fundamental of applied dynamics / James H. Williams . - New york : John Wiley & Sons, INC., 1996 . - 854p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01292 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
24 | | Fundamentals of Progammable Logic Controllers, Sensors and Communications/ John Stenerson . - Second Edition. - London : Prentice Hall, New Jersey,, 1999 . - 150p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10465 |
25 | | General information for grain loading : Contains information and comment on: U.S. Coast Guard regulations for carriage of grain in bulk . - New York : National Cargo Bureau, 1994 . - 104 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00747 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Handbook of applied behavior analysis / edited by Wayne W. Fisher, Cathleen C. Piazza, Henry S. Roane . - Second edition. - New York : Guilford, 2021 . - xvi, 624p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 371.102/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-applied-behavior-analysis_2ed_Wayne-W.Fisher_2021.pdf |
27 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code : Supplement / IMO . - London : IMO, 1994 . - various pagings ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00932 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Class 1 - Class 2 - Class 3 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 2396p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 3, Class 4 - Class 5 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 1241p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 4, Class 6 - Class 7- Class 8- Class 9 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 3037p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |