1 | | Lập quy trình khảo sát và sửa chữa động cơ Guangzhou 8320Zcd-6 x 2.200 CV / Nguyễn Duy Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09633, PD/TK 09633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình lắp dựng băng gầu vận chuyển clanke lên lò nghiền năng suất 120 T/h, chiều cao vận chuyển 25 m cho Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Nguyễn Thị Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08821, PD/TK 08821 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình lắp dựng cầu trục 2 dầm, sức nâng Q = 10 T, khẩu độ L = 14 m dùng trong Nhà máy thép Hải Phòng / Ngô Quốc Việt; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08868, PD/TK 08868 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 7.200 T, lắp máy chính GN8320ZC2B / Trần Trọng Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 129 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09624, PD/TK 09624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ 8S50MC của hãng MAN-B&W / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 101 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09605, PD/TK 09605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ Caterpillar 3412E / Nguyễn Mạnh Nên; Nghd.: Ths. Nguyễn Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07696, PD/TK 07696 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ Cummins KTA19 - ME / Trần Hưng Phúc; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11362, PD/TK 11362 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ CW6200ZC / Phạm Văn Hữu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 137 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07693, PD/TK 07693 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ tàu container 700 TEU / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11927, PD/TK 11927 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ Wuxy Antai G8300 ZC / Nguyễn Thế Mạnh; Nghd.: THS. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 101 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10090, PD/TK 10090 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ YANMAR 6N18AL-SVx515KW / Đỗ Minh Phương; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 116 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09638, PD/TK 09638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ YANMAR S160-ST cấp đại tu / Đinh Khắc Tuấn; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15991, PD/TK 15991 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 3100T / Nguyễn Phùng Hưng; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09600, Pd/TK 09600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống động lực tàu hàng khô 16850 tấn, lắp máy MAN B&W 5S35MC / Phan Văn Khu, Đoàn Văn Thái, Trịnh Trung Hiếu; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 231tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18315, PD/TK 18315 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1700 TEU / Vũ Đình Nguyễn; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr.; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07758, PD/TK 07758 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 34.000 tấn / Phạm Hồng Quân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 117 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11364, PD/TK 11364 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 7.200 T / Phạm Huy Hà; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09635, PD/TK 09635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu container 1700TEU / Phạm Văn Thành; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07731, Pd/Tk 07731 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu dầu 6500 tấn, lắp máy chính Hanshin LH-46L / Vũ Ngọc Hải; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15992, PD/TK 15992 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu dầu hóa chất 13500 tấn / Trịnh Văn Hợp; Nghd.: TS. Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 87tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08310, Pd/Tk 08310 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chong chóng tàu thủy(áp dụng cho tàu 12500T0 / Dư Văn Ngọc; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 73 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07728, PD/TK 07728 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở dầu 6500 tấn / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11454, PD/TK 11454 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở dầu và hoá chất 6500T / Trần Ngọc Trường . - 97 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07716, PD/TK 07716 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 2000T / Bùi Đức Hiếu;Nghd.: Trần Quôc Chiến . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 86 tr ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07702, PD/TK 07702 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 6.800 tấn / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10528, PD/TK 10528 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 8800 tấn lắp máy HANSHIN 6LH441LA / Vũ Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13657, PD/TK 13657 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Quốc Đại; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07750, PD/TK 07750 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu hàng khô 7.200 DWT / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09634, PD/TK 09634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu thuỷ (áp dụng cho tàu hàng 6800 tấn) / Đặng Quốc Hưng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07751, PD/TK 07751 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Lập quy trình sửa chữa lớn bằng gầu vận chuyển Clank ke lên lò nghiền năng suất 120 T/h, chiều cao vận chuyển 25m cho Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Ths. Phạm Thị Tâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08813, PD/TK 08813 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |