1 | | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila: Akhàt jucar Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Khoa học Xã hội, 2010 . - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00483 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
2 | | Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên nghiên cứu, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 565tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05872 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Truyện cổ Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Dân trí, 2010 . - 296tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00485 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
4 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam/ Trần Kiêm Hoàng, Chamliaq Riya Tiengq, Pinang Điệp Phới ... . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 695tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05788 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Văn hóa dân gian người RaGLai ở Khánh Hòa : Q.1 / Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05856, PD/VV 05857 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa. Q. 2 / Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng,.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016 . - 550tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05864, PD/VV 05865 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Văn hóa mẫu hệ trong sử thi Raglai ở Khánh Hòa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Kiêm Hoàng . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05800 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
|