Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 736 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 2 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 166tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06456, PD/VV 06457, PD/VV CD06456, PD/VV CD06457, PM/VV 05127, PM/VV CD05127
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 3 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 4 1988 tôi muốn trò chuyện với thế giới / Hàn Hàn ; Dương Phong, Diệu Linh dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03896-PD/VV 03900
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 5 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Thu Ngân hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06462, PD/VV 06463, PM/VV 05129
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 6 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm; Lê Thanh Hà biên dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 398tr. ; 21cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04368, PM/VV CD04368, PNN 00304-PNN 00307, PNN/CD 00304-PNN/CD 00307
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 7 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2013 . - 439tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04478-PD/VV 04482, PM/VV 04201-PM/VV 04205
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 8 500 câu giao tiếp thương mại tiếng Hoa / Thanh Hà . - H. : Lao động Xã hôi, 2007 . - 362 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05621
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 9 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng / Tri thức Việt ; Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình thực hiện CD . - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 255tr. ; 20cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06452, PD/VV 06453, PD/VV CD06452, PD/VV CD06453, PM/VV 05125, PM/VV CD05125
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 10 880-01 Han yu jiao cheng. Di er ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.3_2006.pdf
  • 11 880-01 Han yu jiao cheng. Di er ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.4_2006.pdf
  • 12 880-01 Han yu jiao cheng. Di san ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2008 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 4 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.186
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.6_2006.pdf
  • 13 880-01 Han yu jiao cheng. Di san ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2008 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 4 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.186
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.5_2006.pdf
  • 14 880-01 Han yu jiao cheng. Di yi ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 3 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.1_2006.pdf
  • 15 880-01 Han yu jiao cheng. Di yi ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 3 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.2_2006.pdf
  • 16 880-02 Han yu ting li jiao cheng. Di yi ce = Hanyu tingli jiaocheng / Yang Xuemei, Hu Bo bian zhu . - 2, 1, 9, 140 p. : ill. ; 26 cm. + 1 learning reference
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.183
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-tingli-jiaocheng_Vol.2_2019.pdf
  • 17 Ai ngọt ngào hơn : Tiểu thuyết / Sa Lạc Mỹ; Thanh Hương dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06139, PD/VV 06878, PD/VV 06879, PM/VV 05151
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 18 Anh là định mệnh trong đời / Toàn Mộc; Phương Nhung dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 363tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06100, PD/VV 06101, PD/VV 06809, PD/VV 06810, PM/VV 04914, PM/VV 05138
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 19 APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác/ Lục Kiến Nhân chủ biên; Chu Công Phùng biên tập; Nguyễn Văn Lục dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 412 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02000, Pm/vv 01393
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.51
  • 20 AQ chính truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch . - H. : Văn học, 2017 . - 346tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06566, PD/VV 07883
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 21 Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc / Trần Linh Chi, Nguyễn Ngọc Hải, Lê Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19298
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 B2B customer experience : A practical guide to delivering exceptional CX / Nick Hague, Paul Hague . - London : Kogan Page, 2018 . - xviii, 226p. : Illustrations ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00891
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 23 Bài giảng môn Bóng đá / Nguyễn Ngọc Chung . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2019 . - 43tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.334
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-bong-da_Nguyen-Ngoc-Chung_2019.pdf
  • 24 Bài giảng môn Bơi lội / Hồ Văn Cường . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2016 . - 109tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 797.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-boi-loi_Ho-Van-Cuong_2016.pdf
  • 25 Bài giảng môn Cầu lông / Lê Văn Đương . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2014 . - 56tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.345
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-cau-long_Le-Van-Duong_2014.pdf
  • 26 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: dành cho THPT và ôn thi đại học / Mỹ Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 226tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06938, PNN 00668-PNN 00671
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc ( CTĐT ) / Nguyễn Khởi . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 180tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05046, PM/VT 07055, PM/VT 07056
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.28
  • 28 Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của trung tâm phát triển quỹ đất Tp. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Anh Vân; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03625
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Biện pháp hoàn thiện công tác đấu thầu mua sắm hàng hóa bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại Trung tâm tư vấn và dịch vụ tài chính Hải Dương / Bùi Minh Thương ; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 109tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03853
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng trung tâm phát thanh-truyền hình Hải Phòng / Nguyễn Anh Tú; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02114
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
    Tìm thấy 736 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :