1 | | Các giải pháp kinh tế kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống tàu chở sà lan LASH tại Việt Nam / Nguyễn Hồng Minh;Nghd.: TS Lê Hữu Thụ . - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Hàng hải; 1997 . - 83 tr.;29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00010 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá nghiệp vụ vận chuyển hàng container bằng salan tại công ty Nam Dương trong giai đoạn 2021-2022 / Trần Duy Thắng, Lê Ngọc Đạt, Hoàng Minh Hiền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20683 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Giải pháp kết cấu mới cho công trình cảng biển / Nguyễn Thị Bạch Dương . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số3, tr. 42-45 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (1) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05593, Pm/vt 05594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng sà lan Trung Hiếu 195 tại công ty cổ phần Tân Cảng-189 Hải Phòng / Đặng Duy Phong, Bùi Đức Thắng, Phạm Thị Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20699 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu biện pháp phối hợp giữa tàu lai và đoàn sà lan trong vận tải thủy nội địa / Dương Văn Bạo . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.102-106 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Nghiên cứu các hình thức phối hợp giữa tàu lai với đoàn sà lan để vận chuyển thanh tuyến Cửa Ông - Hoàng Thạch / Dương,Văn Bạo, Trần Tuấn Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01117 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả quản lý vận hành sà lan công trình nhà ở, hỗ trợ thi công các công trình dầu khí biển / Phùng Huy Hoàng; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04772 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu tính toán ổn định của sà lan nâng hàng nặng trong quá trình nâng và hạ thuỷ các phương tiện nổi / Phạm Thị Thu Thanh; Nghd.: TS. Ngô Cân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00782 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm MAESTRO tính toán kết cấu khoang hàng sà lan chở xi măng rời, hoạt động trên các tuyến sông Việt Nam / Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00046 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8A: Sà lan thép / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05637, Pm/vt 05638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8A.pdf |
12 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05639, Pm/vt 05640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8B.pdf |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bấn sà lan 1.000 DWT cảng Lotus - Phường Phú Nhuận - Quận 7 - Thành phố Hồ Chí Minh / Đào Nguyên Đạt; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09850, PD/TK 09850 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến salan 1000 DWT cảng Đông Nam Á - sông Soài Rạp - Cần Luộc - Long An. / Nguyễn Hồng Vượng; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 247 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12625, PD/TK 12625 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến sà lan 300 T - Nhà máy bột giấy Phương Nam - Long An / Phạm Quốc Hoàn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 132 tr. ; 30 cm + 23 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07956, PD/TK 07956 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền sà lan 800 T Khu hậu cứ cảng Rạch Bà / Phạm Văn Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 140 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07927, PD/TK 07927 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế sà lan chở container 92 TEU, vận tốc 10,5 hl/h. Chạy Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09377, PD/TK 09377 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế sà lan chở container sức chở 60 TEU, vận tốc 9,5 hl/g chạy tuyến Hạ Long - Hải Phòng / Vũ Văn Linh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 94 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07586, PD/TK 07586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế sà lan chở container sức chở 84TEU, vận tốc 10,5hl/h chạy tuyến Quảng Ninh-Hải phòng / Phan Văn Giáp; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 125 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08485, Pd/Tk 08485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế sà lan chở đất lắp máy 2x140 cv với dung tích hầm đất 280 m3 hoạt động trên tuyến sông Cấm - Hải Phòng / Nguyễn Hải Đăng; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 98 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07578, PD/TK 07578 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế sà lan chở đất lắp máy 2x650 CV có dung tích hầm chứa đất 800 m3 hoạt động tại các cửa biển miền Bắc, Việt Nam / Bùi Tuấn Khang; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 84 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07624, PD/TK 07624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế sà lan chở hàng container sức chở 124 T, tốc độ 10,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09413, PD/TK 09413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế sà lan chở hàng container sức chở 72TEU, vận tốc 10,5hl/h, chạy tuyến Quảng Ninh-Hải phòng / Lê Duy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 179tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08463, Pd/Tk 08463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế sà lan chuyển tải container sức chở 48TEU Ne=2X 150CV chạy tuyến Hạ Long-Hải phòng / Trần Khánh Diện; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 128 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07568, Pd/Tk 07568 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tổ chức thi công bến sà lan 1.000 DWT cảng Lotus - Phường Phú Nhuận - Quận 7 - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thanh Tâm; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09848, PD/TK 09848 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế tổ chức thi công bến sà lan 300 T - Công ty bột giấy Phương Nam - Long An / Đoàn Đức Hiển; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 190 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07931, PD/TK 07931 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế tổ chức thi công bến sà lan 300 T, cảng sông Phú Định, Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên cảng sông Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Phú; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09866, PD/TK 09866 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế tổ chức thi công bến sà lan 350 T Trạm nghiền Clinker Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh / Bùi Tiến Quảng; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 136 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07948, PD/TK 07948 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế tổ chức thi công bến sà lan 400 tấn, Cảng Viconship - Cụm cảng Chùa Vẽ - Thành Phố Hải Phòng / Đào Quang Toản; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 148 tr.; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07992, PD/TK 07992 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế tổ chức thi công bến xuất xà lan 300 T cảng Nhà máy Bột giấy Long An / Vũ Đức Ngọc; Nghd.: Ths. Thái Hoàng Yên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 123 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08698, PD/TK 08698 Chỉ số phân loại DDC: 690 |