1 | | 10 nguyên tắc trở thành nhân tài Bill Gates = 10 Principles for Outstanding Employees of Bill Gates / Lã Quốc Vinh; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08915-PD/VV 08917, PM/VV 06146, PM/VV 06147 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông : Sách tham khảo / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Lao động, 2008 . - 450tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 153.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/8-to-chat-tri-tue-quyet-dinh-cuoc-doi-nguoi-dan-ong_Ma-Ngan-Van_2008.pdf |
3 | | Bình luận khoa học các điều của Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 / Vũ Văn Nhiêm: chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 397 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05539, PM/VV 04654 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
4 | | Các chuẩn mực kế toán quốc tế : Tài liệu hướng dẫn thực hành / Hennie Van Greuning, Marius Koen . - H. : Chính trị quốc gia , 2000 . - 176tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 317.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-chuan-muc-ke-toan-quoc-te_Hennie-Van-Greuning_2000.pdf |
5 | | Các vấn đề nghiên cứu về Hoa Kỳ : Sách tham khảo dùng trong các trường Đại học / Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 699tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06870, PD/VT 07119, PM/VT 09564 Chỉ số phân loại DDC: 973 |
6 | | Cách đặt tên: Đặt tên con - Tên Công ty - Tên thương hiệu / Tiêu Tương Tử; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Thanh niên, 2011 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09158-PD/VV 09160, PM/VV 06278, PM/VV 06279 Chỉ số phân loại DDC: 392.1 |
7 | | Cẩm nang phỏng vấn xin việc = Handbook for job interview / Thanh Hà . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06648 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Chất lượng hoạt động của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh : theo yêu cầu của Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Nguyễn Nam Hà . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013 . - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05533, PM/VV 04648 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
9 | | Chiến tranh thương mại hay mâu thuẫn giai cấp. Bất bình đẳng bóp méo kinh tế toàn cầu và đe dọa hòa bình thế giới / Matthew C. Klein, Michael Pettis . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 366tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10452 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
10 | | Con người với tâm linh / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 228tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08762-PD/VV 08764, PM/VV 06339, PM/VV 06340 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
11 | | Định hướng chiến lược đối ngoại Việt Nam đến 2020 : Sách tham khảo / Phạm Bình Minh chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11219 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
12 | | Hành vi người tiêu dùng Việt Nam đối với hàng nội, hàng ngoại trong thời đại toàn cầu hoá : Sách chuyên khảo / Trương Đình Chiến chủ biên; Phạm Thị Huyền, Nguyễn Ngọc Quang.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06598, PD/VT 06599, PM/VT 08863 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
13 | | Hiến pháp năm 1946 bản hiến pháp đặt nền móng cho nền lập hiến nhà nước Việt Nam: Sách tham khảo / Đỗ Ngọc Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Chính trị quốc gia, 2009 . - 134 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05395-PD/VV 05418, PM/VV 04625, PM/VV 04626 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
14 | | Lịch sử Đông Nam á : Sách tham khảo / D.G.E. Hall ; Người dịch: Bùi Thanh Sơn. . - H. : Chính trị quốc gia, 1997 . - 1286tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 959 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-Dong-Nam-A_D.G.E.Hall_1997.pdf |
15 | | Luyện kỹ năng nghe và viết chính tả tiếng Anh = Practice listening and dictating skills / Quỳnh Như; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 248 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04392, PM/VV CD04392, PNN 00220-PNN 00223, PNN/CD 00220-PNN/CD 00223 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Mechanical engineers reference book / Edward H. Smith . - Oxford : Jordan Hill, 1994 . - 1110p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01695 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Một số vấn đề cơ bản về hợp đồng thương mại đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế: Sách tham khảo / Vũ Quang: chủ biên, Nguyễn Văn Lâm . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 320 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05770-PD/VT 05772, PM/VT 08145, PM/VT 08146 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
18 | | Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế / Phạm Văn Hồng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06999, PM/VT 09426-PM/VT 09428, PM/VT 09432-PM/VT 09441 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
19 | | Phong thủy hóa giải / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08735-PD/VV 08737, PM/VV 06329, PM/VV 06330 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
20 | | Quản lý dự án trong giai đoạn xây dựng : Sách chuyên khảo / Đinh Tuấn Hải, Phạm Xuân Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 395tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08043, PM/VT 11013, PM/VT 11014 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
21 | | Quản lý tổng hợp nguồn nước : Sách chuyên khảo / Phạm Văn Vượng, Vũ Văn Hiểu . - H. : Xây dựng, 2021 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08026, PM/VT 10880, PM/VT 10881 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
22 | | Rèn luyện kỹ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành kiến trúc / Trương Kỳ chủ biên . - H.: Xây dựng, 2013 . - 117tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05081, PM/VT 06991, PM/VT 06992 Chỉ số phân loại DDC: 750 |
23 | | Thẩm định dự án đầu tư : Quy trình thực hiện và tình huống thực hành : Sách tham khảo / Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Đức Trung chủ biên . - H. : Dân trí, 2012 . - 419tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tham-dinh-du-an-dau-tu_Nguyen-Kim-Anh_2012.pdf |
24 | | Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc / Hồng Nhung chủ biên ; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2013 . - 241tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04417, PM/VV CD04417, PNN 00376-PNN 00379, PNN/CD 00376-PNN/CD 00379 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh nhận thức và vận dụng : Sách tham khảo / Nguyễn Mạnh Tường chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Tư pháp, 2018 . - 343tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07253, PD/VV 07632, PM/VV 06007 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 |
26 | | Vũ Trọng Phụng - Tác phẩm và lời bình / Nguyễn Anh Vũ . - H. : Văn học, 2012 . - 257tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08840-PD/VV 08842, PM/VV 06140, PM/VV 06141 Chỉ số phân loại DDC: 895 |