1 | | 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Nguyễn Manh Khang; Phạm Quang Lê biên soạn . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00854, Pm/vv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 |
2 | | 50 ý tưởng kinh doanh "đỉnh" nhất = 50 best business ideas of the last 50 years / Ian Wallis ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06987, PD/VV 06988, PM/VV 05550-PM/VV 05552 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 |
3 | | Bài giảng Kỹ thuật chiếu sáng đô thị / Nguyễn Mạnh Hà . - Đà Nằng, 2009 . - 130tr. ; 21cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Ky-thuat-chieu-sang-do-thi_Nguyen-Manh-Ha_2009.pdf |
4 | | Bánh răng khởi nghiệp : Đường đến thành công / Lena Ramfelt, Jonas Kjellberg, Tom Kosnik ; Biên dịch: Viet Youth Entrepreneur . - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2016 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Banh-rang-khoi-nghiep_Duong-den-thanh-cong_Lena-Ramfelt_2016.pdf |
5 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của côngty cổ phần ắc quy tia sáng / Nguyễn Thị Thanh Dung, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Ngọc, Bùi Thị Thoa; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17811 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 590 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01555-SDH/LT 01557 Chỉ số phân loại DDC: 592 |
7 | | Bình luận những điểm mới cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 / Võ Thị Kim Oanh chủ biên; Lê Huỳnh Tấn Duy, Lê Nguyên Thanh, Trịnh Duy Thuyên,.. . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 555tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06661, PD/VT 06662, PD/VT 07735, PD/VT 07736, PM/VT 08919-PM/VT 08921, PM/VT 08937-PM/VT 08951, PM/VT 10441, PM/VT 10442 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
8 | | Bước ngoặt! Tư duy phi thường - Thành tựu phi thường : 25 thói quen tích cực tạo nên thành công lớn / Bill Jensen . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06665, PD/VV 06666, PM/VV 05057 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
9 | | Các giải pháp nâng cao hiệu suất chiếu sáng trên tàu huấn luyện "Sao biển" / Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00142 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Chiến lược và sáng tạo : 100 bài học truyền cảm hứng = Strategie & Creativite / Mark Raison ; Trung Đinh, Yukie Bình dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbook, 2018 . - 179tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07231, PD/VV 07232, PM/VV 05729-PM/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
11 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc & hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ chủ biên, Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08002, PM/VT 10888, PM/VT 10889 Chỉ số phân loại DDC: 729.2 |
12 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc và hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ chủ biên, Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08177, PM/VT 11148 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
13 | | Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo công trình kiến trúc / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 152tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 729.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chieu-sang-tu-nhien-va-nhan-tao-cong-trinh-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_1997.pdf |
14 | | Comparative politics : An institutional and cross - national approach / Gregory S. Mahler . - 3rd ed. - USA : Prentice Hall, 2000 . - 383p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03289 Chỉ số phân loại DDC: 320.3 |
15 | | Cơ sở nghiên cứu & sáng tạo robot / Trần Thế San dịch . - H. : Thống kê, 2003 . - 424tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-nghien-cuu-va-sang-tao-ro-bot_Tran-The-San_2003.pdf |
16 | | Cơ sở vật lý. T. 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch và chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 504tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08075 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
17 | | Cơ sở vật lý. T. 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 503tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.6_David-Hallyday_2010.pdf |
18 | | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07499 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
19 | | Designing with light : The art, science, and practice of architectural lighting design / Jason Livingston . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 320p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02700, SDH/LT 02701 Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Designing-with-light_Jason-Livingston_2014.pdf |
20 | | Electricity 3 power generation and delivery / Jeff Keljik . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 300p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02683, SDH/LT 02907 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Giáo trình luật so sánh / Nguyễn Quốc Hoàn (ch.b.), Phạm Trí Hùng, Thái Vĩnh Thắng.. . - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 552tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-so-sanh_Nguyen-Quoc-Hoan_2017.pdf |
22 | | Giáo trình tâm lý học sáng tạo / Phạm Thành Nghị . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 . - 338tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 158.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-sang-tao_Pham-Thanh-Nghi_2012.pdf |
23 | | Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích dịch . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 482tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03265-PD/VV 03269, PD/VV 04021-PD/VV 04025 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Giải pháp nâng cao hiệu suất chiếu sáng trên tàu Sao Biển / Phạm Xuân Dương, Ngô Xuân Hường . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.65-69 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Handbook of thermoluminescence / Claudio Furetta . - 2nd ed. - Singapore : World Scientific Pub. Co., 2010 . - xvi, 544p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 535.356 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-thermoluminescence_2ed_C.Furetta_2010.pdf |
26 | | Hoàn thiện công tác kế toán các khoản phải thu của khách hàng và phải trả người bán tại công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng / Nguyễn Thị Thanh Hà, Lê Thu Hương, Trần Mai Linh; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 118tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18569 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Hoàn thiện công tác quản lý chất lượng thi công công trình tại công ty Cổ phần kỹ thuật chiếu sáng Việt Nam / Đoàn Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04479 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
28 | | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Ắc qui Tia sáng / Phạm Nguyệt Hằng, Nguyễn Thị Khánh Huyền, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20281 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Juxtaposotions:connections and contrasts / William Vesternan . - London : Mayfield, 1996 . - 550 tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02290, Pd/Lt 02291 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
30 | | Khách sạn Sao Sáng Đăk Nông / Hoàng Văn Việt; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 214tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14678, PD/TK 14678 Chỉ số phân loại DDC: 690 |