1 | | Elementary first aid : Model course 1.13 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Elementary-first-aid_Model-course-1.13_2001.pdf |
2 | | English for marine engine students and ship's engineers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03238-Pm/vv 03241, Pm/vv 03244, Pm/vv 03250-Pm/vv 03255 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | English for marine engine students and ship's officers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: EMES 0001-EMES 0007, Pd/vv 03030-Pd/vv 03032, Pm/vv 03041-Pm/vv 03053, Pm/vv 03237, Pm/vv 03242, Pm/vv 03243, PM/VV 03913, PM/VV 03914 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 1 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 273tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01046, Pd/vv 01047, Pm/vv 00209, TASVH1 0001-TASVH1 0019 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 2 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 308tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01048, Pd/vv 01049, Pm/vv 00210, TASVH2 0001-TASVH2 0035 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Hướng dẫn ôn thi sĩ quan máy tàu / Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 582tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDOTSM 0001-HDOTSM 0047, Pd/vv 00864 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000864%20-%20Huong-dan-on-thi-si-quan-may-tau.pdf |
7 | | Maritime law for ship's officers / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 382p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00380-Pd/Lt 00382, Pm/Lt 01253-Pm/Lt 01259 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Master and chief mate : Model course 7.01 / IMO . - London : IMO, 1999 . - 318p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00396 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000396%20-%20Master%20and%20chief%20mate.pdf |
9 | | Nghiên cứu đề xuất chương trình đào tạo sĩ quan vận hành boong dựa trên tiêu chuẩn IMO / Trần Trung; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00922 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Nghiên cứu và đánh giá chương trình đào tạo và huấn luyện bổ sung cho số thuyền viên đã có bằng cấp hàng hải đã công tác trên tàu được 3 năm được dự trữ sỹ quan vận hành không hạn chế / Đinh Gia Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 116 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00539 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu về điều kiện môi trường hàng hải từ góc nhìn liên quan tới năng lực sĩ quan hàng hải: Study on difficulty of navigational environment from the viewpoit of marines competency / Hà Nam Ninh . - 2009 . - 225p. ; 30cm + 01 CD Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHLA%2001857%20-%20Ha%20Nam%20Ninh-10p.pdf |
12 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình cung cấp thông tin ổn định tai nạn của tàu hàng khô cho sĩ quan hàng hải / Nguyễn Kim Phương, Bùi Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00430 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Nghiên cứu yếu tố con người trong việc đào tạo huấn luyện sĩ quan, sinh viên khối đi biển / TS. Mai Bá Lĩnh, Dương Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Trung . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr 7-12 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
14 | | Officer in charge of an engineering watch : Model course 7.04 / IMO . - London : IMO, 1999 . - 285p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00217 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000217%20-%20Officer%20in%20charge%20of%20an%20engineering%20watch.pdf |
15 | | Sổ tay sĩ quan máy tàu. T. 1 / Trần Hữu Nghị . - H. : Đại học Hàng hải, 1991 . - 532tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00865, STSQM 00001-STSQM 00103 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-si-quan-may-tau-T.1_Tran-Huu-Nghi_1991.pdf |
16 | | Sổ tay về tàu chở dầu : Dành cho sĩ quan boong / C. Baptist ; Đặng Văn Uy dịch . - England : Brow son, 1993 . - 291tr. : 15 phụ bản vẽ ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00713-Pd/vt 00715, Pm/vt 02013-Pm/vt 02019 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-ve-tau-cho-dau-danh-cho-si-quan-boong.pdf |
17 | | Tanker handbook for deck officers/ C. Baptist . - Great Britain: Browwn Son, 1993 . - 189 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00650-Pd/Lt 00652, Pm/Lt 01846-Pm/Lt 01862 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
18 | | Tanker operations ahandbook for the ships officer / G.S. Marton . - Maryland : Yornell meritim press, 1992 . - 324p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00624-Pd/Lt 00626, Pm/Lt 01829-Pm/Lt 01845 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
19 | | Tuyển tập bài thực hành máy tàu biển / Lương Công Nhớ (cb.); Trịnh Đình Bích hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2002 . - 98tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tuyen-tap-bai-thuc-hanh-may-tau-bien_Luong-Cong-Nho_2002.pdf |
20 | | Xây dựng Hệ chuyên gia hỗ trợ sĩ quan trực ca buồng lái điều động tránh va trên biển / Ngô Thị Như Ý, Nguyễn Phồn Huy ; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18776 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |