1 | | 50 ý tưởng kinh doanh "đỉnh" nhất = 50 best business ideas of the last 50 years / Ian Wallis ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06987, PD/VV 06988, PM/VV 05550-PM/VV 05552 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 |
2 | | Áp dụng các công cụ thống kê ( SPC) nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm tại Công ty Cổ phần Đóng tàu sông Cấm / Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00947 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
3 | | Bài tập quản trị chất lượng (CTĐT) / Đỗ Thị Đông chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04556, PD/VV 04557, PD/VV 09987-PD/VV 09989, PM/VV 04284-PM/VV 04286, PM/VV 06494-PM/VV 06496 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
4 | | Biện pháp đẩy mạnh công tác tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH dầu khí Đài Hải / Hoàng Thị Mỹ Linh; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03488 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm bia Sài Gòn tại công ty cổ phần thương mại bia Sài Gòn Đông Bắc / Hoàng Thị Huyền; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03151 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần bia Hà nội-Hải Phòng / Lã Thị Như Trang; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02065 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện chính sách sản phẩm cho công ty TNHH SITC Việt Nam / Tống Đình Việt; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05170 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Biện pháp mở rộng sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái / Đỗ Đức Ninh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03808 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của côngty cổ phần ắc quy tia sáng / Nguyễn Thị Thanh Dung, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Ngọc, Bùi Thị Thoa; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17811 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm dầu nhờn của Công ty TNHH Dầu nhờn IDEMITSU Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Dung; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02751 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm giày da của Công ty TNHH Seething Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng Anh ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03128 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng sản phẩm bằng công cụ LEAN 6 SIGMA tại Công ty cổ phần cơ khí và dịch vụ thương mại An Bình/ Hoàng Thanh Trường; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05073 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm ở Công ty Tuyển than Hòn Gai / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03948 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm cơ khí của công ty cổ phần LILAMA 69-3 / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03321 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển chi nhánh Hạ Long / Lê Thanh Tùng ; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03837 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp phát triển sản phẩm du lịch của thành phố Móng Cái-tỉnh Quảng Ninh đến năm 2025 / Vũ Minh Tiến; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03619 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp phát triển sản phẩm du lịch Hải Phòng đến năm 2020 / Tống Thị Thúy; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02690 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp phát triển sản phẩm du lịch Hải Phòng đến năm 2025 / Trần Huy Hoàng ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03820 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp tăng cường công tác tiêu thụ sản phẩm của Công ty TNHH Bảo Khánh / Vũ Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Vũ Thị Hồng Duyên; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20298 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Biện pháp tăng sản lượng tiêu thụ sản phẩm công ty TNHH sản xuất và thương mại Sao Đỏ / Trần Công Minh, Nguyễn Thị Ánh, Vũ Kim Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20881 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Biện pháp triển khai thực hiện chương trình quốc gia "Mỗi xã một sản phẩm" của Tỉnh Hải Dương / Đỗ Thị Nghĩa; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03870 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Các biện pháp phát triển nhân lực của công ty thời trang Yen of London - Chi nhánh Việt Nam / Đinh Hải Nam; Nguyễn Khánh Linh; Nguyễn Thị Thanh Huyền, ; Nghd.:Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21158 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Chiến lược marketing với việc mở rộng thị trường sản phẩm thép Công ty Tuấn Long / Trương Thuỳ Trang, Phan Thị Ngọc Hạnh, Đỗ Thị Lan Anh; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20297 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Commodity market reforms : Lesson of two decades / Takamasa Akiyama, John Baffes, Donand F. Larson . - Washington : The World Bank, 2001 . - 289p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00477 Chỉ số phân loại DDC: 338.1 |
26 | | Dự án đầu tư tái chế lõi ngô thành sản phẩm cho trồng trọt, chăn nuôi / Đỗ Thị Thu Huyền, Đỗ Hồng Hạnh, Phạm Văn Long; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20127 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Phạm Thanh Hà; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03998 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Đánh giá chiến lược Marketing Mix cho sản phẩm thẻ VISA của Ngân hàng Thương mai Cổ phần Quân đội Chi nhánh Hải Phòng / Dương Tùng Lâm, Nguyễn Trần Thùy Dương, Phạm Văn Trung; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18379 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Đánh giá và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp/ Lê Thụ . - H.: Thống kê, 1993 . - 106 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00843, Pm/vv 00060 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Đề xuất mô hình phân phối sản phẩm bán lẻ tại thị trường Hà Nội trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển / Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00637 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |