1 | | Beginning PHP and MySQL 5 : From novice to professional / W. Jason Gilmore . - 2nd ed. - Berkeley, CA : Apress, 2006 // Springer e-book, xxxiv, 913p. : illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.756 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-PHP-5-and-MySQL-5_2ed_W.Jason-Gilmore_2006.pdf |
2 | | Beginning SQL server 2005 express database applications : With visual basic express and visual developer express from novice to professional / Rick Dobson . - New York : Apress, 2006 . - 596p Chỉ số phân loại DDC: 005.75 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-sql-server-2005-express-database-applications_Rick-Dobson_2006.pdf |
3 | | Database design , Application development, and administration / Michael V. Mannino . - Boston : MC Graw Hill, 2004 . - 735 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01109 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
4 | | Database design , application development, and administration / Michael V. Mannino . - 3th ed. - Boston : MC Graw Hill, 2007 . - 712 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01558, SDH/LT 01559 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
5 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Hoàng Sơn . - Huế : Đại học Huế, 2018 . - 257tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_Nguyen-Hoang-Son_2018.pdf |
6 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường THCN / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2005 . - 127tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_To-Van-Nam_2005.pdf |
7 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu. P. 1 / Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Thống kê, 2015 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_P.1_Nguyen-Thi-Thu-Thuy_2015.pdf |
8 | | Giáo trình MCSE SQL Server 6.5. T. 1, Quản trị và điều hành / Nguyễn Tiến, Phạm Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo duc, 1998 . - 711tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Vv 00296 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 |
9 | | Head first SQL / Lynn Beighley . - 1st ed. - Beijing ; Sebastopol, CA : O'Reilly Media, 2007 . - xxxv, 571p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: [E] File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Head-first-SQL_Lynn-Beighley_2007.pdf |
10 | | Lập trình cơ bản PHP và MySQL : Murach’s PHP and MySQL / Joel Murach, Ray Harris ; Trường Đại học FPT dịch . - H. : Trường Đại học FPT, 2013 . - 521tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-co-ban-PHP-va-MySQL_Joel-Murach_17340.pdf |
11 | | Lập trình cơ bản PHP và MySQL : Murach’s PHP and MySQL / Joel Murach, Ray Harris ; Trường Đại học FPT dịch . - Tái bản lần 2. - H. : Trường Đại học FPT, 2019 . - 521tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-co-ban-php-va-mysql_Joel-Murach_2019.pdf |
12 | | Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic SQL Server / Võ Phước Linh . - H. : Thống kê, 2001 . - 499tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm hhttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-csdl-Visual-Basic-Server_Vo-Phuoc-Linh_2001.pdf |
13 | | Lập trình web bằng PHP 5.3 và cơ sở dữ liệu MySQL 5.1. T.1 / Phạm Hữu Khang chủ biên ; Phương Lan hiệu đính . - H. : Phương Đông, 20?? . - 288tr Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-web-bang-PHP5.3-va-CSDL-MySql-5.1_T1_17338.pdf |
14 | | Learning PHP, MySQL and JavaScript : With JQuery, CSS and HTML5 / Robin Nixon . - 4th ed. - Sebastopol, Calif. : O'Reilly Media Inc, 2015 . - xxvii, 774p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.2/762 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Learning-PHP,-MySQL-&-JavaScript_4ed_R.Nixon_2015.pdf |
15 | | Learning PHP, MySQL and JavaScript : With JQuery, CSS and HTML5 / Robin Nixon . - 6th ed. - Cambridge : O'Reilly Media Inc. 2021 . - 793p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04331 Chỉ số phân loại DDC: 006.76 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Learning-PHP,-MySQL-JavaScript_With-jQuery,-CSS-HTML5_5ed_Robin-Nixon_2018.pdf |
16 | | Microsoft SQL server 2005 the complete reference : Essential skills for database professionals / Jeffrey R.Shapiro . - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 645p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00388 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 |
17 | | Microsoft SQL server hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê, 1999 . - 620tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02138, Pd/vv 02139, Pm/vv 01627 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 |
18 | | Next generation databases : NoSQL, NewSQL, and big data / Guy Harrison . - New York : Apress, 2015 . - 235p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03095, SDH/LT 03096 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003095-96%20-%20Next-generation-databases_NoSQL,-NewSQL,-and-big-data_Guy-Harrison_2015.pdf |
19 | | Nghiên cứu hệ quản trị cơ sở dữ liệu NOSQL và ứng dụng vào xây dựng hệ thống quản lý thông tin các hội thành viên trong liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Hải Phòng / Phạm Xuân Thắng; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02662 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | NoSQL data models : Trends and challenges / Edited by Olivier Pivert . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - 278p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04223 Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23 |
21 | | NoSQL for dummies for dummies : A Wiley brand / Fowler Adam . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 438p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02923, SDH/LT 02924 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002923-25%20-%20NoSQL-for-dummies_A-Wiley-brand_Adam-Fowler_2015.pdf |
22 | | Oracle9i PL/SQL programming / Scott Urman . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 631tr. ; 23cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01349 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
23 | | Sams teach yourself SQL : In 24 hours / Ryan Stephens, Arie D. Jones, Ron Plew . - 6th ed. - Indianapolis, Ind. : Pearson Education, Inc., 2016 . - xvii, 441p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.75/65 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Sams-teach-yourself-SQL-in-24-hours_6ed_Ryan-Stephens_2016.pdf |
24 | | Sams teach yourself SQL in 24 hours / Ryan K. Stephens, Ronald R. Plew . - 1st ed. - Indianapolis, Ind. : Sams, 1998 . - xxvii, 398p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01861 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 |
25 | | SQL cho người không chuyên/ Hoàng Quốc Ơn . - H.: Thống kê, 1997 . - 263 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01326, Pm/vt 03354-Pm/vt 03357 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
26 | | SQL for dummies / Allen Taylor . - 9th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc, 2019 . - 512p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04228 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
27 | | SQL Server 2005 : Lập trình T-SQL / Phạm Hữu Khang (ch.b) ; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2007 . - 359tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C%23-2005_T.4,Q.2_Pham-Huu-Khang_2008.pdf |
28 | | SQL Server 2008 căn bản - Hướng dẫn học qua ví dụ = Murach's SQL Server 2008 for Developers / Syverson Bryan, Murach Joel . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07375, PM/VT 09946, PM/VT 09947 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
29 | | SQL Server 2008 nâng cao - Hướng dẫn học qua ví dụ = Murach's SQL Server 2008 for Developers / Syverson Bryan, Murach Joel . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 304tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07373, PD/VT 07374, PM/VT 09948-PM/VT 09950 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
30 | | Sử dụng PHP & MySQL thiết kế web động / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2008 . - 631tr Chỉ số phân loại DDC: 005.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-PHP-MySQL-thiet-ke-Web-dong_Nguyen-Truong-Sinh_2008.pdf |