1 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers, 1978, as amended in 1995 and 1997 (STCW Convention) / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 327p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00055, SDH/Lv 00277 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000055%20-%20STCW95.pdf |
2 | | Một số giải pháp hoàn thiện việc áp dụng các tiêu chuẩn theo Công ước Quốc tế STCW 78/95 sửa đổi Manila 2010 vào công tác huấn luyện thuyền viên tại Công ty CP VTB Đông / Nguyễn Thị Ngọc Mai; Nghd.: Nguyễn Thành Lễ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04290 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu "sửa đổi Manila đối với STCW 78/95" và chuẩn bị triển khai áp dụng tại Việt Nam / Trần Công Sáng; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực hàng hải Việt Nam / Trần Công Sáng ; Nghd.: Nguyễn Viết Thành, Lương Công Nhớ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00090 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Nghiên cứu những tác động của công ước STCW 78/2010 đến công tác đào tạo, huấn luyện hàng hải tại Việt Nam / Đặng Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu phương pháp thiên văn xác định vị trí tàu mới đáp ứng yêu cầu sửa đổi trong Công ước STCW 78/2010 / Nguyễn Thái Dương . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01376 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống mô phỏng bảng điện chính để xây dựng bài thực hành phục vụ công tác đào tạo cho kỹ sư điện tàu thủy theo công ước STCW 2010 / Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00512 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Purpores and updating program for engineer officers on ships powered by main propulsion machiney of 750KW or more, according to standards of STCW 78 convention, as emended 1995 / Vietnam Maritime University . - Hai phong : Vietnam Maritime University, 1998 . - 46tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01363 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
9 | | STCW 2010 manila amendments . - 13p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/STCW%202010%20Manila%20Amendments.pdf |
10 | | STCW a guide for the seafarers Taking into account the 2010 Manila amendments International Transport Workers' Federation . - 79 Seiten Illustrationen Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/STCW%20A%20Guide%20for%20Seafarers.pdf |
11 | | STCW Conference 1995 . - London : IMO, 1995 . - 277p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/STCW_Conference,-1995_IMO_1995.pdf |
12 | | STCW convention / International Maritime Organization (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 255p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00880, Pd/Lt 00881, Pm/Lt 02391-Pm/Lt 02403 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | STCW công ước quốc tế về tiêu chuẩn đào tạo huấn luyện, chứng nhận và trực ca cho thuyền viên, 1978 : Bao gồm sửa đổi Manila 2010 về Công ước STCW và Bộ luật STCW / Tố chức hàng hải Quốc tế; Tiếu Văn Kinh dịch . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 456tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04419 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | STCW công ước quốc tế về tiêu chuẩn huấn luyện, chứng nhận và trực ca cho thuyền viên, 1978 : Bao gồm sửa đổi Manila 2010 về Công ước STCW và Bộ luật STCW / International Maritime Organization . - H. : KNxb., 2011 . - 120tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/STCW_Song-ngu_IMO_2011.pdf |
15 | | STCW including 2010 manila amendments/ International Maritime Organization . - Kxd,: Knxb, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 18526 |
16 | | The 2010 Manila Amendments to the Seafarers’ Training, Certification and Watchkeeping (STCW) Code . - 13p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/STCW%202010%20Manila%20Amendments.pdf |