1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ thể người / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 570 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Co-the-nguoi_Mai-Vinh_2015.pdf |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf |
3 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06159 Chỉ số phân loại DDC: 580 |
4 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Mai-Vinh_2015.pdf |
5 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 326tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
6 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Thực vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 199tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
7 | | Bảo tồn đa dạng sinh học biển Việt Nam / Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Huy Yết . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 . - 256tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03222-Pd/Vt 03226, Pm/Vt 05788-Pm/Vt 05790, SDH/Vt 01664, SDH/Vt 01665 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 |
8 | | Biodegradation and bioremediation / Ajay Singh, Owen P. Ward (eds.) . - Berlin : Springer, 2010 . - xvii, 309 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 628.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Biodegradation-and-bioremediation_Ajay-Singh_2004.pdf |
9 | | Biological and agricultural sciences catalogue . - London : Kluwer academic, 1997 . - 517 tr ; 23 tr Thông tin xếp giá: SDH/LT 01224 Chỉ số phân loại DDC: 660.6 |
10 | | Biologically-inspired energy harvesting through wireless sensor technologies / Vasaki Ponnusamy, Noor Zaman, Tang Jung Low, and Anang Hudaya Muhamad Amin editors . - Hershey, PA : Information Science Reference, 2016 . - xxii, 318p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/78.%20Biologically-Inspired%20Energy%20Harvesting%20through%20Wireless%20Sensor%20Technologies.pdf |
11 | | Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 590 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01555-SDH/LT 01557 Chỉ số phân loại DDC: 592 |
12 | | Biomedical engineering and cognitive neuroscience for healthcare : interdisciplinary applications / Jinglong Wu editor . - Hershey, Pa. : Medical Information Science Reference, ©2013 . - 1 online resource (xv, 456 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 610 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/173.%20Biomedical%20Engineering%20and%20Cognitive%20Neuroscience%20for%20Healthcare%20Interdisciplinary%20Applications.pdf |
13 | | Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước thải : Cơ sở khoa học và ứng dụng / Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 195tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLTK-26178.1.%20C%C3%A1c%20qu%C3%A1%20tr%C3%ACnh%20oxi%20h%C3%B3a%20n%C3%A2ng%20cao%20trong%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%20th%E1%BA%A3i.pdf |
14 | | Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 157tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-xu-ly-de-san-xuat-nhien-lieu-sach_Dinh-Thi-Ngo_2007.pdf |
15 | | Comparative approaches to biotechnology development and use in developed and emerging nations / Tomas Gabriel Bas and Jingyuan Zhao, editors . - 1 online resource (PDFs (591 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 660.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/36.%20Comparative%20Approaches%20to%20Biotechnology%20Development%20and%20Use%20in%20Developed%20and%20Emerging%20Nations.pdf |
16 | | Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ Việt Nam / Nguyễn Đình Cự chủ biên;Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,.. . - H : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 323 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03396-PD/VT 03398 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
17 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 1, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 448tr3 ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.1_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
18 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 2, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 274tr ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.2_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
19 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 339tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai-bang-bien-phap-sinh-hoc_Luong-Duc-Pham_2007.pdf |
20 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06030, PD/VT 06306, PM/VT 08389 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
21 | | Diesel sinh học - tiềm năng ứng dụng trên các động cơ diesel tàu thủy ở Việt Nam / Đặng Văn Uy, Trần Thế Nam . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.103-108 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Disability, health, law, and bioethics / Edited by I. Glenn Cohen, Carmel Shachar, Anita Silvers, Michael Ashley Stein . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2020 . - xxxii, 279p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 362.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Disability,-health,-law,-and-bioethics_I.Glenn-Cohen_2020.pdf |
23 | | Dự báo các chỉ tiêu kinh tế và nồng độ các chất gây ô nhiễm trong khí xả của động cơ diesel tàu thủy khi sử dụng nhiên liệu sinh học bằng mạng Nơron nhân tạo / Lê Huy Thanh; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03419 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt nam, định hướng các giải pháp sử dụng bền vững / Đỗ Công Thung chủ biên, Nguyễn Đăng Ngải, Nguyễn Văn Sinh .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 355tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06933, PD/VT 06934, PM/VT 09300, PM/VT 09301 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
25 | | Đa dạng sinh học khu dự trữ sinh quyển thế giới quần đảo Cát Bà, các đe dọa và giải pháp bảo vệ / Đỗ Công Thung chủ biên, Đàm Đức Tiến, Đỗ Mạnh Hào .. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06461, PD/VT 06462, PM/VT 08795 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
26 | | Đa dạng sinh học và tiềm năng bảo tồn vùng quần đảo Trường Sa / Đỗ Công Thung chủ biên; Chu Văn Thuộc, Nguyễn Đăng Ngải, Đàm Đức Tiến,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 301tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05133-PD/VT 05137 Chỉ số phân loại DDC: 333.95 |
27 | | Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam / Lê, Hùng Anh chủ biên, Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, .. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 315tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06457, PD/VT 06458, PM/VT 08793 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
28 | | Đánh giá hiện trạng ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý nước thải chế biến thủy sản ở khu vực Thành phố Hải Phòng và đề xuất phương án công nghệ xử lý khả thi / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Trưởng Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12042 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Đánh giá hiệu quả xử lý hợp chất Ni tơ bằng Mô-dun lọc sinh học trong hệ thống tuần hoàn (RAS) nuôi tôm thẻ chân trắng / Lê Minh Hiệp; Nghd.: Đỗ Mạnh Hào, Trần Hữu Long . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04361 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Đánh giá tiềm năng của quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ vi tảo tại Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Như Ngọc . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00985 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |