1 | | Applied international economics / W. Charles Sawwer, Richard L. Sprinkle . - 4th ed. - London : Routledge, 2015 . - 538p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02878, SDH/LT 02879 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-international-economics_4ed_W.Charles%20-Sawwer_2015.pdf |
2 | | Chính sách tài chính xí nghiệp : qua ví dụ nước Pháp : Kiến thức kinh doanh . - H : Liên hiệp công nghệ mới sản phẩm mới, 1990 . - 72 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00665 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Exchange rates and international fnance / Laurence S. Copeland . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2014 . - 573p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332.456 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Exchange-rates-and-international-finance_6ed_Laurence-S.Copeland_2014.pdf |
4 | | Finance of international trade / Eric Bishop . - Asterdam : Elsevier, 2008 . - 207 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02876, SDH/LT 02877 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
5 | | Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 9th ed. - English : Pearson Education Limited, 2023 . - xix, 616p. : illustrations (black and white) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04397 Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23 |
6 | | Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 8th ed., Global ed. - English : Pearson Education Limited, 2017 . - xix, 623p. : illustrations (black and white) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-futures-and-options-markets_8ed,-global-ed_John-C.Hull_2017.pdf |
7 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2012 . - 599tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05614, PD/VV 05816, PM/VV 04660 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 688tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09230, PD/VV 09998, PM/VV 06413, PM/VV 06501, PM/VV 06502 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Vũ Trụ Phi, Vũ Thị Như Quỳnh ; Tô Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 142tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08160, PM/VT 11131 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Vũ Văn Hóa, Lê Văn Hưng . - H. : Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2009 . - 159tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tai-chinh-quoc-te_Vu-Van-Hoa_2009.pdf |
11 | | Giáo trình tài chính quốc tế : Dành cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2007 . - 420tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tai-chinh-quoc-te_Nguyen-Van-Tien_2007.pdf |
12 | | International economics / Thomas A. Pugel (CTĐT) . - 16th ed. - New York : McGraw Hill, 2016 . - 766p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02872, SDH/LT 02873 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002872%20-%20International%20economics.pdf |
13 | | International finance / Keith Pilbeam . - 5th ed. - London : Bloomsbury Academic, 2023 . - xiii, 549p. : illustrations ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04430 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | International finance / Keith Pilbeam . - 3rd ed. - New York : Palgrave Macmillan, 2006 . - 497p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-finance_3ed_Keith-Pilbeam_2006.pdf |
15 | | International finance / Maurice D. Levi . - 5th ed. - London : Routledge, 2009 . - 582p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02866, SDH/LT 02867 Chỉ số phân loại DDC: 332.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002866-67%20-%20International-finance_5ed_Maurice-D.Levi_2009.pdf |
16 | | International finance : Theory and policy / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz . - 10th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - xxiv, 431p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-finance_Theory-and-policy_10ed,-global-ed_Paul-R.Krugman_2015.pdf |
17 | | International finance and growth in developing countries : What have we learned? / Maurice Obstfeld . - Cambridge, Mass. : National Bureau of Economic Research, 2009 . - 84p. : illustrations, tables, graphs, formulas ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-finance-and-growth-in-developing-countries_Maurice-Obstfeld_2009.pdf |
18 | | International financial management / Cheol S. Eun, Bruce G. Resnick, Tuugi Chuluun . - International student edition . - xxiv, 567p. : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/99 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-financial-management_9ed_Cheol-S.Eun_2021.pdf |
19 | | International financial management / Jeff Madura, Ariful Hoque, Chandrasekhar Krishnamurti . - 2nd ed. - South Melbourne, Victoria : Cengage Learning Australia Pty Ltd., 2022 . - xxii, 751p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.159 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-financial-management_2ed_Jeff-Madura_2022.pdf |
20 | | International GAAP 2019 : generally accepted accounting practice under international financial reporting standards / Jeremy Barnes [and 36 others] . - United Kingdom : Wiley, 2019 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 657 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-GAAP-2019-Generally-accepted-accounting-practice-under-International-financial-reporting-standards_2019.pdf |
21 | | International money and finance / Anthony J. Makin . - 1st ed. - London ; New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2017 . - ix, 190p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 332.042 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-money-and-finance_Anthony-J.Makin_2017.pdf |
22 | | International money and finance / C. Paul Hallwood, Ronald MacDonald (CTĐT) . - 3rd ed. - Malden, Mass. : Blackwell, 2000 . - xviii, 547p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04262, SDH/LT 04431 Chỉ số phân loại DDC: 332.042 23 |
23 | | International money and finance / Michael Melvin, Stefan C. Norrbin . - 8th ed. - Amsterdam : Elsevier Press, 2013 . - xviii, 316p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.042 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-money-and-finance_8ed_Michael-Melvin_2013.pdf |
24 | | Introduction to international economics / Dominick Salvatore . - 3rd ed., International student version. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2012 . - xxv, 466p. : illustrations, map ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04264 Chỉ số phân loại DDC: 337 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-international-economics_3ed_Dominick-Salvatore_2012.pdf |
25 | | Principles of international finance and open economy macroeconomics : Theories, applications, and policies / Cristina Terra . - Amstedam : Elservier, 2015 . - xiii, 348p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332/.042 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-international-finance-and-open-economy-macroeconomics_Theories,-applications,-and-policies_Cristina-Terra_2015.pdf |
26 | | Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh . - H. : Tài chính, 2006 . - 279tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-chinh-quoc-te_Dinh-Trong-Thinh_2006.pdf |
27 | | Terms of trade : Glossary of international economics / Alan V. Deardorff . - 2nd ed. - New Jersey : World Scienctific Publishing Company, 2014 . - 599p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00759, SDH/LV 00760 Chỉ số phân loại DDC: 330.03 23 |
28 | | Terms of trade : Glossary of international economics / Alan V. Deardorff . - New Jersey : World Scienctific Publishing Company, 2006 . - 599p. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 330.03 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Terms-of-trade_Glossary-of-international-economics_Alan-V.Deardorff_2006.pdf |
29 | | Trade terms translator : Glossary of international trade in 8 languages / Edward G. Hinkelman . - 2nd ed. - Petaluma, CA : World Trade Press, 2009 . - 245p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 341.753 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Trade-terms-translator-glossary-of-international-trade-in-8-languages_2ed_2009.pdf |