1 | | Annals : Year XIV. Vol. 19 / Constanta Maritime University . - Constanta, Romania : Etura Nautica, 2013 . - 330p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Annual report and statements of the IMO liaison committee for the fiscal year 2012 / IAMU . - Tokyo : IAMU, 2013 . - 69p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Conceptual structures for STEM research and education : 20th International Conference on Conceptual Structures, ICCS 2013, Mumbai, India, January 10-12, 2013. Proceedings / Heather D. Pfeiffer, Dmitry I. Ignatov, Jonas Poelmans, Nagarjuna Gadiraju (Eds.) . - Berlin ;New York : Springer, ©2013 . - 1 online resource (xi, 331 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 003/.54 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Conceptual-structures-for-STEM-research-and-education_20ed_Su-White_2013.pdf |
4 | | Future mechatronics and automation : proceedings of the 2014 IMSS International Conference on Future Mechatronics and Automation (ICMA 2014), Beijing, 7-8 July 2014 / editor, Guohui Yang, International Materials Science Society, Hong Kong, Kowloon, Hong Kong . - UK : CRC Press, 2015 . - 1 online resource (xi, 215 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 629.892 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Future-mechatronics-and-automation_Guohui-Yang_2015.pdf |
5 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Điện. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 126tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00898-Pd/vt 00900 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Kinh tế vân tải. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 84tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00889-Pd/vt 00891 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Vật lý. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 61tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00895-Pd/vt 00897 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
8 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Chủ nghĩa Mác Lênin. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 195tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00914-Pd/vt 00916 Chỉ số phân loại DDC: 335 |
9 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 60tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00911-Pd/vt 00913 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Công trình và Bảo đảm an toàn đường thuỷ. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 115tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00908-Pd/vt 00910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Cơ khí. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 130tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00903-Pd/vt 00905 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Cơ khí. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 98tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00906, Pd/vt 00907 Chỉ số phân loại DDC: 370.2 |
13 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Hoá học và Môi trường. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 124tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00886-Pd/vt 00888 Chỉ số phân loại DDC: 540.7 |
14 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Máy sử dụng. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 141tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00901, Pd/vt 00902 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Ngoại ngữ. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 110tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00884, Pd/vt 00885 Chỉ số phân loại DDC: 400 |
16 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Toán học. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 43tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00892-Pd/vt 00894 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
17 | | Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Tuyển tập tóm tắt các bài báo khoa học / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - H. : Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2006 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10401, PM/VT 10402 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
18 | | Hội nghị thế giới về giáo dục đại học trong thế kỷ 21 : Tầm nhìn và hành động . - H. : [Knxb], 2000 . - 118tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01499-Pd/vt 01503 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
19 | | Sensor applications experimentation and logistics : First International Conference, SENSAPPEAL 2009, Athens, Greece, September 25, 2009, Revised Selected Papers / Nikos Komninos . - Berlin : Springer, 2010 . - 194p Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Sensor-applications-experimentation-and-logistics_Nikos-Komninos_2010.pdf |
20 | | The 20th Asia maritime and fisheries universities forum : November 10th - November 12th 2022 Mokpo National Maritime University / Hosted by Mokpo National Maritime University . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2022 . - 327p. : illustrations ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04564 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/The-20th-Asia-maritime-and-fisheries-universities-forum_2022.pdf |
21 | | Tuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học công nghệ : Chủ động nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải / Viện khoa học và Công nghệ giao thông vận tải. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Viện khoa học và Công nghệ giao thông vận tải, 2014 . - 483tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 |