1 |  | Rule for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York, 2014 . - 165p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00741 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 |  | Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 4, Machinery and systems / American Bereau of Shipping . - New York, 2014 . - 171p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00743 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 |  | Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 7, Surveys / American Bureau of Shipping . - New York , 2014 . - 170p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00744 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 |  | Rules for building and classing steel vessels 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 331p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00742 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 |  | Adaptive control system for marine diesel / Khieu Huu Trien; Nghd.: Starostin Anatoly Costantinovich . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2004 . - 108p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 |  | Added resisitance of ship in head waves / Pham Hoang Ha; Nghd.: Vice Prof. Dr. Truong Sy Cap . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00936 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 |  | An Introduction to Sonar Systems Engineering / Lawrence J. Ziomek, Department of Electrical and Computer Engineering Naval Postgraduate School, Monterey, California . - 1st ed. - Boca Raton, Fla. : CRC Press Taylor & Francis, 2017 . - xvii, 675p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03894 Chỉ số phân loại DDC: 621.389/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003894%20-%20An%20Introduction%20to%20Sonar%20Systems%20Engineering.pdf |
8 |  | An toàn lao động trên tàu thủy / Trương Văn Đạo, Đặng Thanh Tùng; Võ Đình Phi h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 129tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA004 0001-GT/HHA004 0021, PD/VT 07005-PD/VT 07007, PD/VT 07169, PM/VT 09423-PM/VT 09425 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 |  | Analysis effection of action propulsion system on ship structure / Vu Tri Tien; Nghd.: Pro. Dr. Le Viet Luong . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00933 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 |  | Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 |  | Assessment fatigue strength of hull-girder tanker (150 < L < 500 M) According to CSR-2008 / Nguyen Tuan Khai; Nghd.: Prof. Dr. Pham Tien Tinh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00926 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 |  | Assessment, examination and certification of seafarers. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 2002p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00140, SDH/Lt 00141 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000140-41%20-%20Assessment%20Examination%20Certification%20of%20Seafarers%20Volume1.pdf |
13 |  | Assessment, examination and certification of seafarers. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 349p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00142, SDH/Lt 00143 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000142-43%20-%20Assessment%20Examination%20and%20Certification%20of%20Seafarers%20Volume2.pdf |
14 |  | Áp dụng các công thức thực nghiệm để tính toán biến dạng phát sinh khi hàn của một số kết cấu đặc trưng trong công nghiệp hàn tàu / Đặng Nguyên Hùng; Nghd.: TS Phan Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 |  | Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất không khí môi trường tới các thông số của động cơ tuabin khí tàu thủy / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Quốc Việt . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.41-45 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 |  | Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 |  | Basic ship theory / K.J. Rawson . - 5. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/Basic%20Ship%20Theory.pdf |
18 |  | Basic ship theory / K.J. Rawson . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2005 . - 727 tr.; 23 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 |  | Bàn điều khiển buồng máy tàu 1700 TEU đi sâu nghiên cứu giải pháp thay thế các bộ điều khiển các bơm / Đồng Văn Hùng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14362, PD/TK 14362 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 |  | Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 |  | Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyền ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 |  | Behavior and handling of ships/ H.H. Hooyer . - Maryland: Cornell maritime Press, 1983 . - 131 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: BHOS 0001-BHOS 0044, Pd/Lt 00743, Pd/Lt 00744, Pm/Lt 02148-Pm/Lt 02150 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 |  | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại công ty TNHH MTV công nghiệp tàu thủy Cái Lân / Nguyễn Bá Giang; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03491 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 |  | Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ / Lê Hồng Bang chủ biên, Hoành Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03645-PD/VT 03649 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003645-49%20-%20Bo-tri-chung-va-kien-truc-tau-thuy.pdf |
25 |  | Bộ điều chỉnh vòng quay Woodward / Đặng Văn Uy . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 187 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: BCVQ 0001-BCVQ 0370, Pd/vt 03192-Pd/vt 03201, PD/VT 06414, Pm/vt 05743-Pm/vt 05762, PM/VT 08746 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 |  | Calculation of the low free horizontal oscillation frequency of the ship hull, applying to a 440kw tugboat / Nguyen Van Han . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.21-27 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 |  | Calculation resistance of catamaran / Tran Si Luong; Nghd.: Prof. Dr. Le Hong Bang . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 |  | Cargo work / I.D. Conway . - Great brition : Grasgow, 1994 . - 490p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01094-Pd/Lv 01096, Pm/Lv 01402-Pm/Lv 01408 Chỉ số phân loại DDC: 823.88 |
29 |  | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
30 |  | Các giải pháp ngăn ngừa bám bẩn của sinh vật biển liên hệ thống ống, thiết bị và vỏ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Phạm Văn Việt . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.15-19 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |