1 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 10.000 tấn / Phạm Đình Hoàng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15478, PD/TK 15478 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 10000 tấn / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14811, PD/TK 14811 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ Diesel 6L46S lắp cho tàu hàng 10.000 Tấn / Hoàng Văn Thịnh; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 114 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17026, PD/TK 17026 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 10000 tấn tốc độ 14hl/h chạy tuyến Vũng Tàu-Japan / Đỗ Thị Huyền; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 285 tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 10.000 Tấn, Công suất máy 29400 KW, chạy tuyến biển Dung Quất - Singapore / Phạm Đình Thắng; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 159 tr. ; 30 cm +05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16881, PD/TK 16881 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu kéo, đẩy hoạt động tại cảng Hải Phòng, có khả năng kéo được tàu hàng trọng tải 10000 tấn với tốc độ 5.5 knot / Nguyễn Xuân Khoa; Nghd.: Ths Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 140 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 16425 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |