1 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 12500 tấn, vận tốc 13 knots, chạy tuyến biển cấp không hạn chế / Hồ Hữu Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 228 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15653, PD/TK 15653 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12.500 Tấn chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5 knots / Võ Khắc Nam, Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Văn Soái ; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17702, PD/TK 17702 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12.500T, tốc đô 14 Knots, chạy tuyến Đà Nẵng - Kobe ( Nhật Bản) / Nguyễn Đình Thanh; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16066, PD/TK 16066 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Võ Khắc Nam, Nguyễn Văn Soái; Nghd.:Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 152tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17677, PD/TK 17677 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Mai Văn Hiểu, Nguyễn Trung Chính, Võ Khắc Nam, Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Văn Soái; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17704, PD/TK 17704 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Võ Khắc Nam, Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Văn Soái; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17703, PD/TK 17703 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Nguyễn Văn Soái, Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Võ Khắc Nam, Đỗ Thu Ngân; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 149tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17683, PD/TK 17683 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Tính toán thiết kế tàu chở hàng bách hóa trọng tải DW=12500 tấn, chạy tuyến biển Đà Nẵng-Kobe, vận tốc tàu 14hl/giờ / Phạm Thọ Minh, Nguyễn Hữu Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 239tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19383, PD/TK 19383 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Trang thiết bị điện tàu 12500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diesel chính của hãng Hanshin / Đỗ Khắc Tiệp; Nghd.: Trần Việt Tiến, Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 157 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07468, PD/TK 07468 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
|