1 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở dầu hóa chất 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Hải; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 178tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14755, PD/TK 14755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Lưu Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 165 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16018, PD/TK 16018 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Duy Hiếu; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15607, PD/TK 15607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hoàng Văn Huy; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15623, PD/TK 15623 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Công; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 122 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16012, PD/TK 16012 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Quốc; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 154 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15589, PD/TK 15589 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu/hóa chất 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Đức Tài; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14784, PD/TK 14784 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chờ dầu 13.000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tiệp; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 126 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16842, PD/TK 16842 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13000 DWT lắp máy MAN B&W 6S35MC / Trần Văn Chuyền; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 109tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08311, Pd/Tk 08311 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Nghiên cứu về bảng điện chính tàu chở dầu và hóa chất 13000 DWT, phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy / Vũ Đình Hoàng Long, Ngô Văn Nam, Bùi Văn Quý; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm+ TBV Thông tin xếp giá: PD/TK 17433 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu chở dầu hóa chất 13000 DWT. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điện năng trên tàu chở dầu trọng tải 13000 DWT / Nguyễn Văn Vũ, Đỗ Văn Quân, Nguyễn Thừa Ngọc; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17805 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |