1 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu và lập trình điều khiển hệ thống nồi hơi bằng PLC S7-200 / Phạm Ngọc Kiên; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 110tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08106, Pd/Tk 08106 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Trang biết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống trực ca hàng hải buồng lái sử dụng giao diện HMI / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Th.S Nguyễn Hữu Quyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11781, PD/TK 11781 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Trang bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Mai Thế Hưng; Nghd.: Lưu Đình Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 73tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08098, Pd/Tk 08098 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Trang bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống trạm phát điện / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 96tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08105, Pd/Tk 08105 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Trang bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện / Phạm Ngọc Mỹ; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 114tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08113, Pd/Tk 08113 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu bảng điện chính / Nguyễn Văn Phương; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 88tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08114, Pd/Tk 08114 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu các hệ thống truyền động điện máy phụ buồng máy / Nguyễn Hữu Tiến; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 115tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08120, Pd/Tk 08120 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu công nghệ lắp đặt hệ thống lái / Nguyễn Văn Khuyến; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 109tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08110, Pd/Tk 08110 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu một số hệ thống neo - tời quấn dây điển hình / Đỗ Minh Hải; Nghd.: Ths. Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 100 tr.; 30 cm+ 01 tập bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07484, PD/TK 07484 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu và xây dựng mô hình vật lý hệ thống báo động rò rỉ nước hầm hàng / Vũ Hồng Đức; Nghd.: Ths. Vương Đức Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08097, Pd/Tk 08097 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu xây dựng giao diện giám sát, điều khiển cho trạm phát điện chính / Vũ Văn Trình; Nghd.: T.S Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11768, PD/TK 11768 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điệnt àu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện neo tời quấn dây / Lâm Văn Đoàn; Nghd.: Th.S Đỗ Văn A . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11764, PD/TK 11764 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |