Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Guidlines on surveys/ IMO . - London : IMO, 1987 . - 32 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00688
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-06, Hướng dẫn kiểm tra, thử nghiệm tàu chở khí hoá lỏng (LPG) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 121tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02627
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf
  • 4 Kế hoạch ứng cứu tràn dầu và công tác kiểm tra an toàn cảng, bến phao tiếp nhận tàu chở dầu/khí hoá lỏng / Nguyễn Văn Thanh . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 4, tr. 41-44,47
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Sỹ Hoàng; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 273 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08795, PD/TK 08795
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4500m3 tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Kiên; Nghd:. Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08210, PD/TK 08210
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Nghiên cứu các đặc trưng kinh tế-kỹ thuật của tàu chở khí tự nhiên ở dạng nén / Trần Ngọc Tú, Lê Minh Thụ . - 2015 . - tr.93-96
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Nghiên cứu xây dựng chương trình tính toán khối lượng hàng xếp và dỡ trên tàu chở khí hoá lỏng - LPG / Nguyễn Xuân Long; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00748
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 Nghiên cứu xây dựng cơ sở huấn luyện an tòan tàu chở khí hóa lỏng tại Việt Nam / Lê Vinh Phan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 122tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00239
  • 10 Nghiệm kết cấu và biện pháp gia cường vùng mũi tàu. Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đỗ Văn Hải; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08772, PD/TK 08772
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Ship to ship transfer guide for petroleum, chemicals and liquefied gases . - 1st ed. - Scotland : Witherby, 2013 . - 160p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06645
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Ship-to-ship-transfer-guide-for-petroleum-chemicals-and-liquefied-gases_2013.pdf
  • 12 Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả, thực phẩm tàu chở khí hóa lỏng 4500m3 / Nguyễn Văn Chung . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 88 tr. ; 30 cm. + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08340, Pd/Tk 08340
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 13 Thiết kế một số hệ thống phòng và chữa cháy cho tàu chuyên dụng chở khí hóa lỏng Ethylene, dung tích 4500m3 / Trần Hữu Thế; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08297, Pd/Tk 08297
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 14 Tìm hiểu, phân tích và thiết lập các mối quan hệ giữa các thông số chủ yếu của tàu chở khí hóa lỏng / Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00160
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Trang thiết bị điền tàu chở khí axetylen. Nghiên cứu hệ truyền động điện bơm phục vụ máy chính / Ngô Tiến Dũng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15524, PD/TK 15524
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Trang thiết bị điện tàu chở khí AXETYLEN. Đi sâu nghiên cứu các chế độ công tác của máy điện đồng trục trên tàu / Nguyễn Văn Duẩn; Nghd.: Ths.Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09813, PD/TK 09813
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Trang thiết bị điện tàu chở khí Axetylen. Đi sâu nghiên cứu hệ truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Thành Hưng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15530, PD/TK 15530
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :