1 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-06, Hướng dẫn kiểm tra, thử nghiệm tàu chở khí hoá lỏng (LPG) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 121tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02627 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf |
3 | | Kế hoạch ứng cứu tràn dầu và công tác kiểm tra an toàn cảng, bến phao tiếp nhận tàu chở dầu/khí hoá lỏng / Nguyễn Văn Thanh . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 4, tr. 41-44,47 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Sỹ Hoàng; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 273 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08795, PD/TK 08795 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4500m3 tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Kiên; Nghd:. Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08210, PD/TK 08210 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình tính toán khối lượng hàng xếp và dỡ trên tàu chở khí hoá lỏng - LPG / Nguyễn Xuân Long; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00748 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở huấn luyện an tòan tàu chở khí hóa lỏng tại Việt Nam / Lê Vinh Phan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 122tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00239 |
8 | | Ship to ship transfer guide for petroleum, chemicals and liquefied gases . - 1st ed. - Scotland : Witherby, 2013 . - 160p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06645 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Ship-to-ship-transfer-guide-for-petroleum-chemicals-and-liquefied-gases_2013.pdf |
9 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả, thực phẩm tàu chở khí hóa lỏng 4500m3 / Nguyễn Văn Chung . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 88 tr. ; 30 cm. + 6 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08340, Pd/Tk 08340 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Thiết kế một số hệ thống phòng và chữa cháy cho tàu chuyên dụng chở khí hóa lỏng Ethylene, dung tích 4500m3 / Trần Hữu Thế; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08297, Pd/Tk 08297 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Tìm hiểu, phân tích và thiết lập các mối quan hệ giữa các thông số chủ yếu của tàu chở khí hóa lỏng / Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00160 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |