1 | | AC starter : Final . - 2008 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/AC-starter_Final_2008.pdf |
2 | | AC starter : Instruction manual . - 2008 . - 7p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02592 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/AC-starter_Instruction-manual_2008.pdf |
3 | | Accident and loss prevention at sea . - London : The Nautical Institute, 1993 . - 80p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00673 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-and-loss-prevention-at-sea_1993.pdf |
4 | | Automatic identification system . - 2015 . - 13p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02580 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Automatic-identification-system_2015.pdf |
5 | | Automatic lo filter - Automatic fo filter . - 2015 . - 21p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02589 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Automatic-lo-filter_Automatic-fo-filter_2015.pdf |
6 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP / Hoàng Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03927 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Đỗ Ngọc Khánh Huyền, Doãn Diễm Quỳnh, Thân Thị Thanh, Vũ Phạm Thanh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20706 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04958 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Bridge control console . - 2015 . - 111p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Bridge-control-console_2015.pdf |
11 | | Bulk carrier practice / J. Isberter Fni Mrin . - London : Nautical Insitute, 1993 . - 399p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00086 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carrier-practice_J.Isberter-Fni-Mrin_1993.pdf |
12 | | Bulk carriers / J. Bes . - 2nd ed. - Netherlands : N.W. Druckkerij onkenhout hilversun, 1972 . - 145p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00120 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carriers_2ed_J.Bes_1972.pdf |
13 | | BV-09 A.C. generator : Drawings for completion . - 12p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02559 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/BV-09-A.C.-generator_Drawings-for-completion_2006.pdf |
14 | | BV-09 A.C. generator : Test report . - 5p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02558 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/BV-09-A.C.-generator_Test-report_2008.pdf |
15 | | Calling and alarm system . - 2015 . - 9p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Calling-&-alarm-system_2015.pdf |
16 | | Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Distribution panel . - 2015 . - 44p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Distribution-panel_2015.pdf |
19 | | Document for information - approval - working - final / Central F.W. Cooler, Main L.O. Cooler . - 2008 . - 22p. ; 0cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Document-for-information-approval-working-final_Central-F.W.Cooler_2008.pdf |
20 | | Drawing final : SS-11 heat exchanger . - 2011 . - 91p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02604 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Drawing-final_SS-11-heat-exchanger_2011.pdf |
21 | | Drawing for approval : Pumps . - 2015 . - 94p Thông tin xếp giá: SDH/LT 02564 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Drawing-for-approval_Pumps_2015.pdf |
22 | | Dry cargo chartering / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2014 . - 332p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03127 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dry-cargo-chartering_2014.pdf |
23 | | Đánh giá ổn định cho tàu hành rời / Nguyễn Tiến Anh, Lê Thiên Biểu, Đỗ Ngọc Hợi, Phan Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17318 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20175 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá tình hình hoạt động đội tàu hàng khô của Công ty Cổ phần vận tải biển Hoàng Anh giai đoạn 2013 - 2015 / Phạm Thị Thanh Thủy; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16181 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Đánh giá tình hình thực thi công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn tàu (BWM) 2004) cho đội tàu hàng khô tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Quang Trường, Đào Minh Trung, Đào Anh Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20640 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đặc điểm xác định các thông số chủ yếu của tàu hàng rời trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Trần Ngọc Tú, Vũ Tuấn Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.80-84 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Đề xuất biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty TNHH Tân Bình / Vũ Minh Đức, Đỗ Minh Huyền, Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18343 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đề xuất giải pháp quản lý giảm thiểu hao hụt trong quá trình chuyển tải hàng rời từ tàu xuống sà lan về cảng Quảng Ninh từ khu vực vùng neo Hạ Long / Nguyễn Xuân Long, Ngô Như Tại . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01639 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
30 | | Electric rudder angle indicator . - 2015 . - 12p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02571 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Electric-rudder-angle-indicator_2015.pdf |