Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 883 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 AC starter : Final . - 2008 . - 59p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02594
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/AC-starter_Final_2008.pdf
  • 2 AC starter : Instruction manual . - 2008 . - 7p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02592
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/AC-starter_Instruction-manual_2008.pdf
  • 3 Accident and loss prevention at sea . - London : The Nautical Institute, 1993 . - 80p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00673
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-and-loss-prevention-at-sea_1993.pdf
  • 4 Automatic identification system . - 2015 . - 13p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02580
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Automatic-identification-system_2015.pdf
  • 5 Automatic lo filter - Automatic fo filter . - 2015 . - 21p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02589
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Automatic-lo-filter_Automatic-fo-filter_2015.pdf
  • 6 Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP / Hoàng Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03927
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Đỗ Ngọc Khánh Huyền, Doãn Diễm Quỳnh, Thân Thị Thanh, Vũ Phạm Thanh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20706
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04958
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Bridge control console . - 2015 . - 111p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02605
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Bridge-control-console_2015.pdf
  • 11 Bulk carrier practice / J. Isberter Fni Mrin . - London : Nautical Insitute, 1993 . - 399p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00086
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carrier-practice_J.Isberter-Fni-Mrin_1993.pdf
  • 12 Bulk carriers / J. Bes . - 2nd ed. - Netherlands : N.W. Druckkerij onkenhout hilversun, 1972 . - 145p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00120
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carriers_2ed_J.Bes_1972.pdf
  • 13 BV-09 A.C. generator : Drawings for completion . - 12p
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02559
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/BV-09-A.C.-generator_Drawings-for-completion_2006.pdf
  • 14 BV-09 A.C. generator : Test report . - 5p
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02558
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/BV-09-A.C.-generator_Test-report_2008.pdf
  • 15 Calling and alarm system . - 2015 . - 9p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02590
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Calling-&-alarm-system_2015.pdf
  • 16 Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Distribution panel . - 2015 . - 44p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02593
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Distribution-panel_2015.pdf
  • 19 Document for information - approval - working - final / Central F.W. Cooler, Main L.O. Cooler . - 2008 . - 22p. ; 0cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Document-for-information-approval-working-final_Central-F.W.Cooler_2008.pdf
  • 20 Drawing final : SS-11 heat exchanger . - 2011 . - 91p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02604
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Drawing-final_SS-11-heat-exchanger_2011.pdf
  • 21 Drawing for approval : Pumps . - 2015 . - 94p
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02564
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Drawing-for-approval_Pumps_2015.pdf
  • 22 Dry cargo chartering / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2014 . - 332p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03127
  • Chỉ số phân loại DDC: 387
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dry-cargo-chartering_2014.pdf
  • 23 Đánh giá ổn định cho tàu hành rời / Nguyễn Tiến Anh, Lê Thiên Biểu, Đỗ Ngọc Hợi, Phan Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17318
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20175
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Đánh giá tình hình hoạt động đội tàu hàng khô của Công ty Cổ phần vận tải biển Hoàng Anh giai đoạn 2013 - 2015 / Phạm Thị Thanh Thủy; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 82 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16181
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Đánh giá tình hình thực thi công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn tàu (BWM) 2004) cho đội tàu hàng khô tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Quang Trường, Đào Minh Trung, Đào Anh Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20640
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Đặc điểm xác định các thông số chủ yếu của tàu hàng rời trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Trần Ngọc Tú, Vũ Tuấn Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.80-84
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Đề xuất biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty TNHH Tân Bình / Vũ Minh Đức, Đỗ Minh Huyền, Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18343
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Đề xuất giải pháp quản lý giảm thiểu hao hụt trong quá trình chuyển tải hàng rời từ tàu xuống sà lan về cảng Quảng Ninh từ khu vực vùng neo Hạ Long / Nguyễn Xuân Long, Ngô Như Tại . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01639
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 30 Electric rudder angle indicator . - 2015 . - 12p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02571
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Electric-rudder-angle-indicator_2015.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
    Tìm thấy 883 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :