|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Mỹ - Nhật - Tây Âu đặc điểm kinh tế so sánh =USA - Japan - Western Europe comparative economic characteristics/ Đỗ Lộc Diệp . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 177 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01509, Pd/vv 01510, Pm/vv 00641-Pm/vv 00643 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Quan hệ giữa 3 trung tâm tư bản (Mỹ-Tây Âu-Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh/ Phạm Thành Dung . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02947, Pd/vv 02948, Pm/vv 02752-Pm/vv 02759 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
3 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 11000 tấn, v=13,5hl/h, chạy tuyến Việt Nam-Tây Âu / Hoàng Gia Tùng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 214 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08450, Pd/Tk 08450 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|