1 | | A brief on tensor analysis / James G. Simmonds . - 2nd ed. - New York : Springer, 1994 . - XIV, 112 s. ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-brief-on-tensor-analysis_2ed_James-G.Simonds_1994.pdf |
2 | | A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf |
3 | | Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley, Dave Sobecki,.. . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 1059p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02255, SDH/LT 02256 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-calculus_For-business-economics-and-the-social-and-life-sciences_11ed_Laurence-Hoffmann_2013.pdf |
4 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn tính toán lún công trình theo mô hình ba chiều / Nguyễn Đạt Hạnh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Bài tập thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2007 . - 514tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thiet-ke-ket-cau-thep_Tran-Thi-Thon_2007.pdf |
6 | | Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh : Cơ sở và ứng dụng / Nguyễn, Đức Lợi . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07181, PD/VT 07182, PM/VT 09813-PM/VT 09815 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
7 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Calculation resistance of catamaran / Tran Si Luong; Nghd.: Prof. Dr. Le Hong Bang . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Các bảng tính toán thuỷ lực / Nguyễn Thị Hồng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01833, Pd/vt 01834, Pm/vt 03885-Pm/vt 03887 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
10 | | Các bảng tra hỗ trợ tính toán kết cấu / Bạch Văn Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 223 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05307, PM/VT 07422 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Các phương pháp thiết kế mặt đường của các nước phương Tây / Nguyễn Quang Chiêu biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 143tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06715 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
12 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc & hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ chủ biên, Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08002, PM/VT 10888, PM/VT 10889 Chỉ số phân loại DDC: 729.2 |
13 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc và hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ chủ biên, Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08177, PM/VT 11148 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
14 | | Chọn lũ thiết kế / Phạm Thái Vinh . - H.: Xây dựng, 2007 . - 170tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05241, PM/VT 07391 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Computational methods in environmental fluid mechanics / Olaf Kolditz . - Berlin : Springer, 2002 . - 378p. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01012, SDH/LT 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-methods-in-environmental-fluid-mechanics_Olaf-Kolditz_2002.pdf |
16 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 1 , Cơ sở lý thuyết mạch điện và điện tử. Phần: Mạch điện cơ bản / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 511tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-mach-dien-&-dien-tu_T.1_2008.pdf |
17 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 2 , Cơ sở lý thuyết mạch điện và điện tử. Phần: Mạch điện chức năng / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 491tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-mach-dien-&-dien-tu_T.2_2008.pdf |
18 | | Cơ sở lý thuyết mạch điện / Thân Ngọc Hoàn (CTĐT) . - H. : Xây Dựng, 2003 . - 232tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTMD 00001-LTMD 00196, Pd/vt 02208-Pd/vt 02210 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Cơ sở lý thuyết mạch điện : Dùng cho học sinh tại chức ngành điện, vô tuyến điện. Tập 2 / Bộ môn Đo lường - Cơ sở kỹ thuật điện. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - H. : Đại học Bách khoa, 1969 . - 360tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-mach-dien-T2-1969.pdf |
20 | | Cơ sở lý thuyết tính toán công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 244tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20l%C3%BD%20thuy%E1%BA%BFt%20t%C3%ADnh%20to%C3%A1n%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20ch%E1%BB%8Bu%20%C4%91%E1%BB%99ng%20%C4%91%E1%BA%A5t%20-%20Nguy%E1%BB%85n%20L%C3%AA%20Ninh%202011.pdf |
21 | | Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản ứng suất trước sử dụng bê tông UHPC / Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng, Cù Việt Hưng, Khúc Đăng Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 102tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08015, PD/VT 08193, PM/VT 10806, PM/VT 10807, PM/VT 11164 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
22 | | Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa/ GS.TS. Hoàng Ngọc Hà, PTS Trương Quang Hiếu . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 270tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16139-TLHT%20L%C6%B0%E1%BB%9Bi%20tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%C3%A0%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20t%C3%ADnh%20to%C3%A1n%20b%C3%ACnh%20sai.pdf |
23 | | Đánh giá một số phương pháp tính toán nước dâng trong bão ở Việt Nam / Hà Xuân Chuẩn, Phạm Văn Trung . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.5-8 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Experimental and computational solutions of hydraulic problems : 32nd international school of hydraulics / Pawel Rowinski editor . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 425p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02204 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Experimental-and-computational-solutions-of-hydraulic-problems_Pawel-Rowinski_2013.pdf |
25 | | Giáo trình lý thuyết mạch điện : Sách dùng cho các trường cao đẳng và hệ trung học chuyên nghiệp / Lê Văn Bảng . - H. : Giáo dục, 2005 . - 295tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-mach-dien_Le-Van-Bang_2005.pdf |
26 | | Giáo trình trị giá hải quan / Chủ biên: Nguyễn Thị Thương Huyền . - H. : Tài chính, 2009 . - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05485-PD/VV 05487, PM/VV 04611, PM/VV 04612 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Handbook of industrial engineering equations, formulas, and calculations : Industrial innovation series / Adedeji B. Badiru, Olufemi A. Omitaomu . - 1st ed. - Boca Raton : CRC Press, 2020 . - 456p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04312 Chỉ số phân loại DDC: 620.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Handbook-of-industrial-engineering-equations,-formulas,-and-calculations_Industrial-innovation-series_Adedeji-B.Badiru_2020.pdf |
28 | | Hướng dẫn quy trình xây dựng phầm mềm tính toán, kiểm tra tính ổn định & sức bền cho tàu chở hàng hạt rời / Trương Tiến Mạnh; Nghd.: Ths Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16409 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Hướng dẫn tính toán kết cấu theo chuyên đề SAP 2000 / Hồ Đình Thái Hòa . - H. : Thống kê, 2003 . - 938tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02550 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Hướng dẫn tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời AMIS BRAVE / Đoàn Quang Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16572 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |