1 | | Bài giảng tổ chức thi công/ Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2023 . - 53tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51_16449_T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20thi%20c%C3%B4ng%20XD-20230428T072747Z-001/ |
2 | | Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf |
3 | | Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 118tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-thi-cong_2011.pdf |
4 | | Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 118tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GTTCTC 0001-GTTCTC 0090, Pd/vt 00111-Pd/vt 00113, PD/VT 03719, Pm/vt 00786-Pm/vt 00791, SDH/Vt 00794 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Hỏi và đáp các vấn đề tổ chức thi công xây dựng / Ngô Quang Tường . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2003 . - 226tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-va-dap-cac-van-de-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Ngo-Quang-Tuong_2003.pdf |
6 | | Nâng cao hiệu quả công tác lập kế hoạch và tổ chức thi công xây dựng tại Công ty CP đầu tư xây dựng Thành Vinh / Bùi Trường Xuân; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04475 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Novel precast concrete structure systems / Gang Wu, De-Cheng Feng, Chun-Lin Wang . - Singapore : Springer, 2023 . - xiv, 325p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 666/.893 23/eng/20230111 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Novel-precast-concrete-structure-systems_Gang-Wu_2023.pdf |
8 | | TCVN4055-2012 Tổ chức thi công . - Hà Nội: 2012 . - 25tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN4055-2012%20T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20thi%20c%C3%B4ng.pdf |
9 | | Thi công cầu / Chu Viết Bình, Nguyễn Văn Nhậm, Nguyễn Mạnh, Nguyễn Đại Việt . - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 375tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06014 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
10 | | Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hơi ép cầu Bãi Cháy / Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 56tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07914 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu Clinke 20.000 DWT Hiệp Phước-Tp.Hồ Chí Minh / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 196 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08637, Pd/Tk 08637 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 6.000 DWT Nhà máy đóng tàu AKERYARDS (Việt Nam) / Hà Thanh Đức; ThS. Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 175 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08634, Pd/Tk 08634 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồn Soài Rạp đoạn từ phao số "0" đến phao số "17" (20Km) / Tạ Như Anh, Đỗ Đình Dũng, Phan Thị Bích Vân, Phạm Thị Thư; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 116tr.; 30cm+ 20BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17716, PD/TK 17716 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng đoạn Hà Nam (KM17+400 đến KM24+600) và Bạch Đằng (KM24+800 đến KM33+400) / Lê Trung Thành, Phạm Quang Thành, Phạm Minh Tiến, Nguyễn Đoàn Hưng Thịnh; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18194 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Năm Căn - Bồ Đề (đoạn từ cảng đến rạch bô vy) cho tàu 20.000 DWT / Lê Thành Đạt; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15771, PD/TK 15771 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Sông Cấm đoạn từ cảng Hoàng Diệu đến ngã ba Đình Vũ / Đặng Bá Thế; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 106 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17157, PD/TK 17157 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng sông Hòn Gai-Cái Lân các đoạn từ KM17+400, và từ KM29+000 đến KM31+400 / Nguyễn Tất Thìn, Mai Đức Mạnh, Đinh Thị Phương Linh, Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 122tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18193 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng vào, khu quay trở và khu nước trước bến cảng biển VISSAI-Nghệ An / Nguyễn Văn Liêm, Phạm Văn Mạnh, Trần Thị Thanh Thủy, Trần Văn Tiến; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17720, PD/TK 17720 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét khu nước của hệ thống cầu bến nhà máy nhiệt điện Thái Bình / Trần Văn Đạt; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 107 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17156, PD/TK 17156 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét luồng sông Hậu / Phạm Tiến Tiền, Hoàng Hồng Quân, Vũ Quang Huy, Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17721, PD/TK 17721 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công, lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng ĐTNĐ quốc gia đoạn tuyến KM 134+000 đến KM 144+000 trên sông Hồng (Thuộc địa phận Tp Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17186, PD/TK 17186 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật thi công cầu tàu 10.000 DWT, tại xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh / Phí Minh Hải; Nghd.: Th.S Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 201 . - 133 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12424, PD/TK 12424 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cảng nhập liệu và luồng cảng nhà máy nhiệt điện Thăng Long / Nguyễn Thị Thu Trang, Lê Minh Thu, Phạm Quỳnh Trang, Cao Đình Đức ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17624 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cho tuyến luồng sông Cần (Đoạn từ nhà máy nhiệt điện Mạo Khê đến ngã ba sông Đá Vách) / Trần Thị Chang; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17167, PD/TK 17167 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cho tuyến luồng sông Dinh (Từ đầu luồng đến cảng Cát Lở-Bà Rịa Vũng Tàu) / Chu Thị Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 88 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17181, PD/TK 17181 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cho tuyến luồng sông Thị Đội Ô Môn (từ km 8 đến - km 14+5) / Đinh Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 100 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17162, PD/TK 17162 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu cho tuyến luồng sông Xà No (Từ KM 32+800 đến KM 39+500) / Phạm Thị Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17163, PD/TK 17163 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Cửa Tiểu - Sông Tiền (Cho tàu 20.000 DWT) / Lê Minh Huệ; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15767, PD/TK 15767 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng đường thủy nọi địa Mặc Cần Dung-An Giang / Bùi Quang Hiếu, Nguyễn Thị Quỳnh, Vũ Tiến Huy; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19326 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng hàng hải Diêm Điền-Thái Bình / Nguyễn Duy Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Hải Dương, Nguyễn Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 160tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18192 Chỉ số phân loại DDC: 627 |