1 | | A Dictionary of law / Jonathan Law edite . - 8th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - 677 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00761, SDH/LV 00762 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
2 | | A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
3 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - 9th ed. - USA : Thomson Reuters, 2009 . - 1920p. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Black's-law-dictionary_9ed_Bryan-A.Garner_2009.pdf |
4 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Fifth pocket edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 890p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00804 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
5 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Abridged tenth edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 1385p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03605 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Black's-law-dictionary_10ed_Bryan-A.Garner_2016.pdf |
6 | | Cobuild IELTS dictionary : The source of authentic English . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 962tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07718, PNN 01474, PNN 01475 Chỉ số phân loại DDC: 423 |
7 | | Collins cobuild - Dictionary of phrasal verbs . - London: KNxb, 1990 . - 491 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lt 00075-Pm/Lt 00077 Chỉ số phân loại DDC: 410.03 |
8 | | Danh từ chính trị quốc tế / Hoàng Phong Hà, Phạm Xuyên . - H. : Sự thật, 1989 . - 190tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00703, Pd/vv 00704 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
9 | | Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt . - H.: Khoa học, 1964 . - 590 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00552 Chỉ số phân loại DDC: 530.3 |
10 | | Dictionary of architecture and construction / Cyril M. Harris . - 3rd. ed. - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 1035p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00096 Chỉ số phân loại DDC: 624.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-architecture-and-construction_3ed_Cyril-M.Harris_2000.pdf |
11 | | Dictionary of computer and Internet terms / Douglas A. Downing [and others] ; with the assistance of Sharon Covington . - 10th ed. - Hauppauge, NY : Barron's Educational Series, 2009 . - v, 554p. : illustrations ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 004/.03 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dictionary-of-computer-and-internet-terms_10ed_Douglas-A.Downing_2009.pdf |
12 | | Dictionary of electrical and computer engineering . - New York : McGraw - Hill, 2004 . - 684p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01288 Chỉ số phân loại DDC: 004.03 |
13 | | Dictionary of landscape architecture and construction / Alan Jay Christensen . - New York : McGraw-Hill, 2005 . - 479p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01405 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Dictionary-of-landscape-architecture-and-construction_Alan-Jay-Christensen_2005.pdf |
14 | | Dictionary of marine technology / Cyril Hughes . - 1st ed. - London : LLP, 1997 . - 316p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-marine-technology_Cyril-Hughes_1997.pdf |
15 | | Dictionary of moderm economics/ David W. Pearece . - Enland: Macmillar, 1992 . - 474 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01987 Chỉ số phân loại DDC: 330.03 |
16 | | Dictionary of phrasal verbs/ Collins Cobuild . - London: The university of birmingham, 1989 . - 491 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01034, Pd/vv 01035 Chỉ số phân loại DDC: 420.03 |
17 | | Dictionary of shipping terms / Peter Brodie . - 6th ed. - USA : Routledge, 2013 . - 276p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00662, SDH/LV 00663, SDH/LV 00769, SDH/LV 00770 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-shipping-terms_Peter-Brodie_2013.pdf |
18 | | Dictionary of shipping terms : French-English and English-French . - 2nd ed . - 1 online resource : text file, PDF Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dictionary-of-shipping-terms-French-English-and-English-French_2ed_Peter-R.Brodie_2018.pdf |
19 | | Dictionnaire Francais - Vietnamien =Từ điển Pháp - Việt 75.000 từ / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Lê Khả Kế chủ biên . - H. : Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật, 1988 . - 1274tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00160 Chỉ số phân loại DDC: 443 |
20 | | Đại từ điển kinh tế thị trường / Viện Nghiên cứu và phổ biến tri thức Bách khoa biên dịch . - H. : Knxb, 1998 . - 2022tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 330.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-tu-dien-kinh-te-thi-truong_Nguyen-Huu-Quynh_1998.pdf |
21 | | Elsevier's nautical dictionary. Vol. 1 / P.E. Segditsas . - London : KNxb, 1965 . - 977p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00585 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
22 | | English - VietNamese mathematics Dictionary . - H. : Science and technique, 1972 . - 363 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00493 Chỉ số phân loại DDC: 513 |
23 | | General practice companion handbook / John Murtagh . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 367p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00052 Chỉ số phân loại DDC: 610.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-practice-companion-handbook_John-E.Murtagh_1996.pdf |
24 | | Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Harrap's French and English business dictionary . - New York : Mc Graw-Hill, 2005 . - 1215p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01364 Chỉ số phân loại DDC: 381.03 |
26 | | Hazardous chemicals desk reference / Richard J. Lewis, Sr . - 5th ed. - Boston; John Wiley & Sons, 2002 . - 1695 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01612 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
27 | | Hán Việt từ điẻ̂n : Giản yé̂u = Han Yue ci dian : Jian yao / Biên soạn Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử hiệu đính . - H. : Văn hóa thông tin, 2005 . - 957tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
28 | | Hán - Việt từ điển : Giản yếu / Đào Duy Anh biên soạn ; Hàn Mạn Tử hiệu đính . - H. : Khoa học xã hội, 2005 . - 1359tr. ; 14cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Han-Viet-tu-dien_Dao-Duy-Anh_2005.pdf |
29 | | Hán Việt tự điển / Thiều Chửu . - H. : Văn hóa Thông tin, 2009 . - 1286tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Han-Viet-tu-dien_Thieu_Chuu_2009.pdf |
30 | | Illustrated dictionary of cargo handling / Peter R. Brodie . - 3rd ed. - London : Lloyd's List, 2010 . - 199p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02347, SDH/LT 02437, SDH/LT 02710 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |