1 |  | 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh. T. 1 / Trang Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 498tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07102, PD/VT 07103, PM/VT 09573, PM/VT 09574 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-chu-de-tu-vung-tieng-Anh-1_Trang-Anh_2019.pdf |
2 |  | 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh. T. 2 / Trang Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 471tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07104, PD/VT 07105, PM/VT 09575, PM/VT 09576 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-chu-de-tu-vung-tieng-Anh-2_Trang-Anh_2019.pdf |
3 |  | A study on the applicability of the lexical approach to improve vocabulary in ielts writing task 2 for the second-year english majored students at Vietnam maritime University / Mai Thi Hien Linh, Tran Ha Ngoc Yen, Tran Thi Hoa Van, Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20366 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 |  | Academic vocabulary in use / Michael McCarthy, Felicity O'Dell; Mai Bùi giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 176p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06929, PNN 00572-PNN 00575 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 |  | Business vocabulary in practice / Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 173tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07801, PNN 01096, PNN 01097 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 |  | Business vocabulary in practice : Collin cobuilld / Sue Robbins . - 1st ed. - Birmingham : The University of Birmingham, 2003 . - 145p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-vocabulary-in-practice_Collins-cobuild_1ed_Sue-Robbins_2003.pdf |
7 |  | Business vocabulary in use : Intermediate and upper - intermediate : With answers / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa (M.S) chú giải . - HCM. : Nxb.Trẻ, 2006 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04493-PD/VV 04497, PM/VV 04206-PM/VV 04210 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 |  | Cambridge vocabulary for IELTS with answers : Self study vocabulary practice / Pauline Cullen . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - 174p. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/LT 00001, PD/LT CD00001, PM/LT 07278, PM/LT 07309, PM/LT CD07278, PM/LT CD07309, PNN 01830, PNN 01831, PNN/CD 01830, PNN/CD 01831 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-vocabulary-for-IELTS-with-answers_Pauline-Cullen_2008.pdf |
9 |  | Chiến lược học từ vựng của sinh viên chuyên ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đào Trung Kiên, Hoàng Đức Lâm, Trần Thị Thanh Hà, Vũ Thị Thu Thảo, Đỗ Khánh Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21010 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
10 |  | Chinh phục từ vựng tiếng Anh : Dùng cho học sinh thi THPT Quốc gia và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Tạ Thị Thanh Hiền (cb.); Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Việt Hưng . - H. : KNxb., 2018 . - 476tr Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chinh-phuc-tu-vung-tieng-Anh_Ta-Thi-Thanh-Hien_2018.pdf |
11 |  | Destination B1 : Grammar and vocabulary with answer key = Giáo trình học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles; Mai Bùi giới thiệu (CTĐT) . - H. : Thời đại, 2014 . - 256tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07179, PNN 00980-PNN 00983 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 |  | Destination B1 : Grammar and vocabulary, with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles . - 1st ed. - London : Macmillan Education Ltd., 2008 // (DE-601)585, 256p. : Illustration ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04490 Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Destination-B1_Grammar-and-vocabulary,-with-answer-key_Malcolm-Mann_2008.pdf |
13 |  | Destination B2 : Grammar and vocabulary with answer key = Giáo trình học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles; Mai Bùi giới thiệu (CTĐT) . - H. : Thời đại, 2014 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07180, PNN 00984-PNN 00987 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 |  | Destination B2 : Grammar and vocabulary, with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles . - 1st ed. - London : Macmillan Education Ltd., 2008 // (DE-601)585, 254p. : Illustration ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04491 Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Destination-B2_Grammar-and-vocabulary,-with-answer-key_Malcolm-Mann_2008.pdf |
15 |  | Để viết một đoạn văn tiếng Anh hiệu quả : Luyện thi THPT quốc gia và Đại học / Nguyễn Mạnh Thảo . - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2015 . - 119tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/De-viet-mot-doan-tieng-Anh-hieu-qua_Nguyen-Manh-Thao_2015.pdf |
16 |  | English vocabulary in use: Pre-intermediate & intermediate = Từ vựng Tiếng Anh thực hành / Stuart Redman . - 2nd ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 263 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06874, PNN 00448-PNN 00451 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 |  | Essential skills for IELTS. Expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A. Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 181 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07737, PNN 01188, PNN 01189 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 |  | Essential words for the TOEFL / Lin Lougheed . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp Tp. HCM, 2014 . - 150 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: PM/LV 01923, PNN 01060-PNN 01063 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 |  | Essential writing for IELTS / Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 181p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07566, PNN 01186, PNN 01187 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 |  | Exploring the Roles of Social Media in Improving English Major Students' Vocabulary Learning at VMU / Bui T.Hang, Pham T.N. Phuong, Nguyen T.Trang; Sub.: Nguyen T.T. Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19760 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
21 |  | How to master skills for the TOEFL actual test. Vol. 2, Listening test book / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 118 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07693, PM/VT CD07693, PNN 01636, PNN 01637, PNN/CD 01636, PNN/CD 01637 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 |  | How to teach vocabulary / Scott Thornbury . - 2nd impression. - Harlow : Pearson Education Limited, 2002 . - vi, 185p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.1 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/How-to-teach-vocabulary_Scott-Thornbury_2002.pdf |
23 |  | IELTS Ideas and vocabulary / Carolyn Catt chủ biên; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 64 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07821, PNN 01250, PNN 01251 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 |  | Key words for Cambridge English: First: Vocabulary for Cambridge English: First (FCE) and first for schools . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 159p. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/LV 01927, PNN 01376, PNN 01377 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 |  | Key words for the TOEIC test . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 720 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04454, PNN 01676, PNN 01677 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
26 |  | Learn to read english words / I.G. Mkrtchan . - M. : KNxb, 1977 . - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00800, Pm/Lv 00801 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 |  | Let's talk = Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh. Vol. 2 / Leo Jones; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Lao động, 2011 . - 182tr. ; 24cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06879, PM/VT CD06879, PNN 00444-PNN 00447, PNN/CD 00444-PNN/CD 00447 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 |  | Longman new Toeic : Listening comprehension / Terry Hong ch.b. ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 481 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07723, PM/VT CD07723, PNN 01594, PNN 01595, PNN/CD 01594, PNN/CD 01595 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 |  | Luyện thi TOEIC cấp tốc : Phần 5 : Ôn tập ngữ pháp. Sử dụng cho kỳ thi TOEIC / Mai Phương . - H.: Đại học quốc gia Hà nội, 2015 . - 503 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07722, PM/VT CD07722, PNN 01662, PNN 01663, PNN/CD 01662, PNN/CD 01663 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 |  | Nghĩa học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 327tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07783, PM/VT 10501, PM/VT 10502 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |