1 | | Adaptive control for group of ships : Fuzzy logic approach / V.E. Bolnokin, Dang Van Uy, Dinh Xuan Manh . - Moscow, Hai Phong : Center of Remote Education, 2007 . - 242p. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA009 0001-GT/HHA009 0080, PD/VT 07491, PD/VT 07492, PM/VT 10131-PM/VT 10133 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Advanced robot control / J. Somló, B. Lantos, P.T. Cat . - Budapest : Akadémiai Kiadó, 1997 . - 425p. : illustrations ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00838 Chỉ số phân loại DDC: 629.8/92 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Advanced-robot-control_J.Somlo_1997.pdf |
3 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - Switzerland : 3, 2018 . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20sao%20c%E1%BB%A7a%20Advances%20in%20Production%20Management%20Systems.%20Production%20Management%20for%20Data-Driven,%20Intelligent,%20Collaborative,%20and%20Sustainable%20Manufacturing.pdf |
4 | | Advances in robotics automation and control / Jesus Armburo, Antonio Ramirez Trevino editiors . - Aus : In-Teh, 2008 . - 472p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-robotics,-automation-and-control.pdf |
5 | | An toàn điện / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13410 0001-HH/13410 0114 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | An toàn điện / Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1987 . - 137tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03203 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Applied artificial higher order neural networks for control and recognition / Ming Zhang editor . - 1 online resource (PDFs (511 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/70.%20Applied%20Artificial%20Higher%20Order%20Neural%20Networks%20for%20Control%20and%20Recognition.pdf |
8 | | AutoCad cho tự động hóa thiết kế (CTĐT) / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Giáo dục, 2005 . - 163tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00135, Pd/vt 00136, Pm/vt 00727-Pm/vt 00733, SDH/Vt 00798 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
9 | | Automatical . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00136 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Automatica/ |
10 | | Automating Manufacturing Systems with PLCs/ Hugh Jack . - 2007 . - 839t : 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Automating%20Manufacturing%20Systems%20with%20PLCs.pdf |
11 | | Automating quality systems / J.D.T. Tannock . - Lodon : Chapman and Hall, 1992 . - 232p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00432 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLT%2000432%20-%20Automating-quality-systems_J.D.T.Tannock_1992.pdf |
12 | | Automating with SIMATIC : Controllers, software, programming, data communication, operator control and process monitoring / Hans Berger . - 5th ed. - Erlangen, Germany : Publicis Publishing, 2013 . - 284p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 629.895 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automating-with-Simatic_5ed_Hans-Berger_2013.pdf |
13 | | Automating with SIMATIC S7-1500 : Configuring, programming and testing with STEP 7 professional / Hans Berger . - 2nd ed. - Erlangen, Germany : Publicis Publishing, 2017 . - 874p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 629.895 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automating-with-SIMATIC-S7-1500_2ed_Hans-Berger_2017.pdf |
14 | | Automating with SIMATIC S7-300 inside TIA portal : Configuring, programming and testing with STEP 7 professional / Hans Berger . - 2nd ed. - Erlangen, Germany : Publicis Publishing, 2014 . - 726p. : illustration ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 629.89 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automating-with-SIMATIC-S7-300-inside-TIA-PORTAL_2014.pdf |
15 | | Automation and robotics / Miltiadis A. Boboulos . - Knxb : Bookboon, 2010 . - 132p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00620 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0072.pdf |
16 | | Automation, production systems, and computer-integrated manufacturing / Mikell P. Groover . - 4th ed. - New Jersey : Pearson Higher Education, Inc., 2015 . - 793p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automation,-production-systems,-and-computer-integrated-manufacturing_4ed_M.P.Groover_2015.pdf |
17 | | Basic control systems engineering / Paul H. Lewis, Chang Yang (CTĐT) . - New Jersey : Prentice - Hall, INC, 1997 . - xi, 450p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00388, SDH/LV 00425 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Basic-control-systems-engineering_Paul-H.Lewis_1997.pdf |
18 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động . - 352tr Thông tin xếp giá: PD/KD 10447 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Trường Đại học Bách khoa, 20?? . - 352tr Thông tin xếp giá: PM/KD 10222 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động 2 / Đỗ Quang Thông . - H. : Học viện Kỹ thuật quân sự, 20?? . - 352tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-2_HV-Ky-thuat-quan-su.pdf |
21 | | Bài giảng môn học lý thuyết điều khiển tự động / Bộ môn tự động hóa. Khoa Điện. Trường Đại học Bách khoa . - H. : Đại học Bách khoa, 20?? . - 79tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong.pdf |
22 | | Bài tập lý thuyết mạch điện. T. 1 / Đoàn Đức Tùng cb.; Đoàn Thanh Bảo, Lê Thái Hiệp . - H. : Xây dựng, 2018 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06158, PD/VT 06159, PM/VT 08491, PM/VT 08492 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
23 | | Bảo vệ rơ le và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2005 . - 328tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02683-Pd/vt 02685, PD/VT 03990, PD/VT 03991, Pm/vt 04890-Pm/vt 04895, PM/VT 06264-PM/VT 06266, SDH/Vt 00840 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002683-85%20-%20Bao-ve-role-va-tu-dong-hoa-he-thong-dien.pdf |
24 | | Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp / P. Dalle, E. Senillot, R. Bourgeois; Lê Văn Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 356tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01821, Pd/vt 01822, Pm/vt 03827-Pm/vt 03844 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Cognitive networks : Applications and deployments / Jaime Lloret Mauri, Kayhan Zrar Ghafoor, Danda B. Rawat, ... edited . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 502p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03277, SDH/LT 03477 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cognitive-networks_Applications-and-deployments_Jaime-L.Mauri_2015.pdf |
26 | | Communication networks in automation : Bus systems, industrial security and network design / Ricarda Koch, Ralph Lueftner . - Erlangen : Publicis Pixelpark, 2019 . - 233p. : ilustration ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04259 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-networks-in-automation_Ricarda-Koch_2019.pdf |
27 | | Computer aided design and manufacturing / Zhuming Bi, Xiaoqin Wang . - New York : John Wiley & Sons, 2020 . - xxi, 617p. : Illustration ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04276 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-aided-design-and-manufacturing_Zhuming-Bi_2020.pdf |
28 | | Control system fundamentals / William S. Levine . - Boca Raton : CRC Press, 2000 . - 475p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00081 Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-system-fundamentals_William-S.Levine_2000.pdf |
29 | | Control systems engineering / Norman S. Nise . - 8th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2019 . - xiv, 627p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04470 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf |