1 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
2 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 10th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 582p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.64/57 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_10ed_Don-M.Chance_2016.pdf |
3 | | Applications in basic marketing: clippings from the popular business press / William D. Perreault . - Boston : Mc Graw Hill, 2005 . - 214tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01145, SDH/Lt 01146 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
4 | | Are financial sector weakneesses understanding the East Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessens . - Washington : The World Bank, 1997 . - 40 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00254, SDH/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
5 | | Ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Ngoan, Trần Hồng Quân, Nguyễn Phương Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20746 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Ảnh hưởng của viêc Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN đến hoạt động xuất khẩu thủy sản sang thị trường ASEAN / Ngô Hồng Dinh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16334 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Behavioural approaches to corporate governance / Cameron Elliott Gordon . - London : Routledge, 2016 . - 151p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03592, SDH/LT 03593 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Behavioural-approaches-to-corporate-governance_Cameron-E.Gordon_2016.pdf |
8 | | Biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu cà phê vào thị trường EU của tổng công ty cà phê Việt Nam / Trịnh Diễm Quỳnh, Trương Minh Trí, Phan Thị Phương Yên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20870 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của côngty cổ phần ắc quy tia sáng / Nguyễn Thị Thanh Dung, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Ngọc, Bùi Thị Thoa; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17811 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm dầu nhờn của Công ty TNHH Dầu nhờn IDEMITSU Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Dung; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02751 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm giày da của Công ty TNHH Seething Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng Anh ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03128 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về thị trường viễn thông ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Quân; Nghd.: Vương Thị Thu Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04667 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty Cổ phần phát triển hàng hải/ Nguyễn Ngọc Trang; Nghd. : Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04970 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp phát triển thị trường khách hàng cá nhân của Vietel Bình Phước / Vũ Văn Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03141 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp phát triển thị trường khách hàng doanh nghiệp của Vietel Bình Phước / Đoàn Tô Hoài ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr Thông tin xếp giá: SDH/LA 03140 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp phát triển thị trường sản phẩm thuốc lá Virginia gold international cho công ty TNHH 2TV thuốc lá Hải PHòng / Bùi Mạnh Hùng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02869 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động logistics cho hàng hoa quả tươi xuất khẩu sang thị trường trung Quốc/ Đặng Thị Thu Trang; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04968 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với thị trường phái sinh Hải Phòng / Phan Nguyễn Việt Hảo; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03707 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Các biện pháp marketing nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ dầu ăn của Công ty TNHH đầu tư quốc tế Nam Long / Vũ Thị Hồng Kiều, Nguyễn Thu Vân, Nguyễn Thị Phương Nhi; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20293 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu một số mặt hàng nông sản chủ lực sang thị trường Nhật Bản giai đoạn năm 2020-2025 / Nguyễn Thị Thạch Thảo, Nguyễn Nhật Linh, Tạ Thị Hà Phương, Phạm Mỹ Duyên; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19030 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Các giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu gạo Việt Nam sang thị trường Châu Á / Nguyễn, Thu Thủy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 57tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12965 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Mỹ / Trần Thị Thanh Thúy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 65tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12963 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Các học thuyết của nền kinh tế thị trường / Việt Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02553, Pd/vv 02554, Pm/vv 02046-Pm/vv 02053 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
24 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến cầu trúc vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Hoàng Bảo Trung, Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00567, NCKH 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Đức Duy, Đỗ Ngọc Quế Anh, Đặng Thị Thùy; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19651 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Các phương pháp thẩm định giá trị bất động sản (CTĐT) / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02564, Pd/vv 02565, PD/VV 02758-PD/VV 02760, Pm/vv 02115-Pm/vv 02117, PM/VV 02464, PM/VV 02465 Chỉ số phân loại DDC: 333.3 |
27 | | Các yếu tố tác động tới sự phát triển thị trường vận tải container đường biển tuyến quốc tế của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lương Nhật Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00948 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
28 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung (ch.b) . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08145, PM/VT 11118 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
29 | | Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán / Hoàng Văn Quỳnh chủ biên . - H. : Tài chính, 2010 . - 171tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thi-truong-chung-khoan-va-dau-tu-chung-khoan_Hoang-Van-Quynh_2010.pdf |
30 | | Cẩm nang việc làm : Bí quyết tìm việc thành công trong bối cảnh hội nhập / Tiêu Yến Trinh, Nguyễn Thị An Hà, Nguyễn Thị Quỳnh Phương . - H. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06690 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-viec-lam_Tieu-Yen-Trinh_2016.pdf |