1 | | Cẩm nang việc làm : Bí quyết tìm việc thành công trong bối cảnh hội nhập / Tiêu Yến Trinh, Nguyễn Thị An Hà, Nguyễn Thị Quỳnh Phương . - H. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06690 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-viec-lam_Tieu-Yen-Trinh_2016.pdf |
2 | | Đặc điểm và chính sách phát triển thị trường lao động ASEAN / Phạm Thị Thanh Bình . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 5(145), tr 72-76 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Enterprise restructuring and unemployment in models of transition / Simon Commander . - Washington : The World Bank, 1998 . - 229 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00478 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
4 | | Hướng nghiệp Việt Nam / Viện Giáo dục quốc tế (Institute of International Education) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001 . - 201tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06725 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 |
5 | | Labor market reform and job creation the unfinished agenda in latin american and caribbean countries / Luis J. Guasch . - Washington : The World bank, 1999 . - 114p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00457, SDH/Lt 00458 Chỉ số phân loại DDC: 331.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000457-58%20-%20Labor-market-reform-and-job-creation_J.Luis-Guasch_1999.pdf |
6 | | Labor, employment and social policies in the EU inlargement process : Changing perspestives and policy options / Bernard Funck, Lodovico Pizzati . - Washington : The World bank, 2002 . - 406p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00459 Chỉ số phân loại DDC: 331 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Labor-employment-and-social-policies-in-the-EU-inlargement-process_Bernard-Funck_2002.pdf |
7 | | Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm / Viện nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - H. : Lao động - xã hội, 2001 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17107 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 |
8 | | Nghệ thuật xâm nhập vào thị trường lao động / Đỗ Thanh Năm . - HCM. : NXB. Trẻ, 2007 . - 216tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10820 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 |
9 | | Nghệ thuậy xâm nhập vào thị trường lao động/ Đỗ Thanh Năm . - H. : NXB Trẻ, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 18908 |
10 | | Nghiên cứu sự hồi phục của thị trường lao động, việc làm Việt Nam sau đại dịch Covid 19/ Đỗ Thị Bích Ngọc, Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 26tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01589 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động ngành vận tải biển của Việt Nam / Bùi Hải Đăng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00938 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Những kỹ năng nghề nghiệp bước vào thế kỷ 21 / Lawrence K. Jones . - HCM. : NXB. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 . - 216tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17109 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 |
13 | | Những tác động của cộng đồng kinh tế Asean (AEC) tới thị trường lao động Việt Nam / Lưu Trường Giang, Nguyễn Hương Thảo, Nguyễn Thanh Tùng,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.112-114 Chỉ số phân loại DDC: 330 |