1 | | Air, weather and climate / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel . - Boston: McGraw-Hill, 1995 . - 95 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01584 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
2 | | Các chú ý khi điều khiển tàu trong thời tiết xấu / TS.Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 5-8 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Distribution of oil spill response capability through considering probable incident, environmental sensitivity and geographical weather in Vietnamese waters / Phan Van Hung . - 12p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8.%20Distribution%20of%20oil%20spill%20response%20capability%20through%20considering%20probable%20incident%20environmental%20sensitivity%20and%20geographical%20weather%20in%20Vietnamese.pdf |
4 | | Giáo trình thu nhận và phân tích các thông tin thời tiết trên biển / Nguyễn Mình Đức (c.b), Lưu Ngọc Long, Hồ Sỹ Nam ; Nguyễn Thái Dương hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 154tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07174 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Hoàng đế nội kinh - Dưỡng sinh theo thời tiết / Thanh An . - Gia Lai: NXB Hồng Bàng, 2013 . - 255tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06475, PD/VT 06476, PM/VT 08799 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
6 | | International marine's weather predicting simplified / Michael William Carr . - Camden Maine : Mc Graw-Hill, 1999 . - 180 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00243 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Maritime meteordogy / Maurice M. Cornish . - 2nd ed. - United Kingdom : Thomas reed publication, 1997 . - 270p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000057%20-%20Maritime-meteorology.pdf |
8 | | Mô phỏng chuyển động của tàu khi có các yếu tố khí tượng thuỷ văn tác động / Mai Xuân Hương; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 64 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00445 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn cho vùng biển Việt Nam / Phạm Ngọc Hà, Lê Văn Ty, Trần Hải Triều, Nguyễn Minh Đức . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.90-95 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Nghiên cứu, tìm hiểu cách phân tích và sử dụng thông tin thời tiết trên tàu / Trần Thế Thắng; Nghd.: Trần Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13101 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Những kiến thức cơ bản về gió bão và tác động lên công trình / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 72tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02578, Pd/vv 02579, Pm/vv 02069-Pm/vv 02071 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
12 | | Notes on meteorology / Kemp, Young . - 3rd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 . - 106p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000042%20-%20Notes-on-meteorology_3ed_%20P.%20Young_2003.pdf |
13 | | Reaserch on the role of weather routing in ship navigation / Hoang Anh Tuan, Nguyen Duong Hai Tung; Nghd.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19960 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Thời tiết biển và hải dương học (CTĐT) / Nguyễn Cảnh Sơn, Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2013 . - 198tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GT/HHA003 0001-GT/HHA003 0129, PD/VT 04938, PD/VT 05672-PD/VT 05676, PD/VT 06239, PD/VT 06975-PD/VT 06977, PM/VT 06846-PM/VT 06848, PM/VT 08061-PM/VT 08065, PM/VT 09411-PM/VT 09413, SDH/VT 02169 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
15 | | Thời tiết và khí hậu / Edward Aguado; Đặng Thị Hồng Thủy, Nguyễn Lan Oanh dịch . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2005 . - 624tr. ; 22cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thoi-tiet-va-khi-hau_Edward-Aguado_2005.pdf |
16 | | Thu nhận và phân tích các thông tin thời tiết trên biển . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 137tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Thu nhận và phân tích thông tin thời tiết trên biển / Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 . - 111tr. ; 23cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Thu-nhan-va-phan-tich-thong-tin-thoi-tiet_11216_Nguyen-Thai-Duong_2013.pdf |
18 | | Thu nhận và sử dụng bản đồ thời tiết Facsimile của Nhật tuyến Hải Phòng-Tokyo / Nguyễn Thanh Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13102 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Tìm hiểu các thông tin bão nhận được từ bản đồ thời tiết phục vụ cho việc tránh bão từ xa / Quản Duy Bách; Nghd.: Nguyễn Thanh Diệu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15352 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Xây dựng chương trình tính toán ổn định thời tiết cho tàu biển / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15362 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Xây dựng kế hoạch điều khiển tàu an toàn trong điều kiện thời tiết xấu / Tô Đức Tùng, Bùi Văn Thành, Phạm Đăng Hưng, Nguyễn Hoàng Giang; Nghd.: Nguyễn Thanh Diệu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18055 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |