1 | | 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf |
2 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
3 | | An introduction to coastal navigation a seaman guide / H.M.S. Dryad . - 5th ed. - Gloucestershire : Morgans technical books limited, 1992 Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | An Introduction to Modelling of Power System Components : Springer Briefs in Electrical and Computer Engineering Ser. / S. Krishna . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 137p Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/11-Springer%20Briefs.pdf |
5 | | Assistive technology research, practice, and theory / Boaventura Da Costa, Soonhwa Seok editors . - 2014 . - 1 online resource (PDFs (310 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/149.%20Assistive%20Technology%20Research,%20Practice,%20and%20Theory.pdf |
6 | | ATM networks : Concepts and protocols / Sumit Kasera . - 2nd ed. - New Delhi : McGraw-Hill, ©2006 . - xxxvi, 466p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00396 Chỉ số phân loại DDC: 621.382/16 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ATM-networks_Concepts-and-protocols_2ed_Sumit-Kasera_2006.pdf |
7 | | Auto audio : Choosing, installing, and maintaining car stereo systems / Andrew Yoder . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2000 . - 392tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01429, SDH/LT 01430 Chỉ số phân loại DDC: 629.27 |
8 | | Automobile electrical and electronic systems / Tom Denton . - 5th ed. - Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2018 . - xxi, 673p. : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.27 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automobile-electrical-and-electronic-systems_5ed_Tom-Denton_2018.pdf |
9 | | Automotive electrical and engine performance / James D. Halderman . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 724p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02809 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
10 | | Automotive electricity and electronics / Al Santini . - 2nd ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 517p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02549 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-electricity-and-electronics_2ed_Al-Santini_2013.pdf |
11 | | Automotive electricity and electronics / James D. Halderman . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2017 . - 504p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.254 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive-electricity-and-electronics_5ed_James-D.Halderman_2017.pdf |
12 | | Basic electrical engineering / R. R. Singh . - 3rd ed. - New Delhi : McGraw Hill Education (India) Private Limited, 2019 . - xvi, 689p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-electrical-engineering_3ed_Ravish-R.Singh_2019.pdf |
13 | | Bài giảng Độ tin cậy của thiết bị năng lượng : Dùng cho học viên cao học chuyên ngành Quản lý thiết bị năng lượng, . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 201? Thông tin xếp giá: PM/KD 22168 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Bài giảng Kỹ thuật thông gió / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 80tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KTTG-%20B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng/ |
15 | | Bài giảng phát triển ứng dụng cho thiết bị di động / Hồ Thị Thảo Trang . - H. : ĐH mỏ địa chất Hà Nội, 2013 . - 169tr Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phat-trien-ung-dung-cho-thiet-bi-di-dong_Ho-Thi-Thao-Trang_2013.pdf |
16 | | Bài giảng quá trình và thiết bị công nghiệp/ Nguyễn Văn Cương . - ĐH Cần Thơ, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 12222 |
17 | | Bài giảng thiết bị công nghiệp . - Hải phòng. : NXB.Hàng hải, 2022 . - 73tr., 30cm |
18 | | Bài giảng Thiết kế cấu trúc nhà máy và thiết bị công nghiệp/ Đào Ngọc Biên . - Hải phòng. : NXB.Hàng hải, 2022 . - 32tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ThietKeCauTrucNhaMayVaThietBiCongNghiep.pdf |
19 | | Bài giảng Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế thiết bị nâng / Phạm Đức . - Hải Phòng, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 19152 |
20 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06339-PD/VT 06341, PM/VT 08593, PM/VT 08594 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Bách khoa mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07602-PD/VT 07604, PM/VT 010217, PM/VT 010218 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 47tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 692 |
23 | | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nhiệp công nghiệp/ L.E. Trunkovsky . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 438 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00920 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 354 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01456, Pd/vt 01457, Pm/vt 03585-Pm/vt 03587 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Biện pháp nâng cao năng suất lao động cho nguồn nhân lực vận hành thiết bị tại cảng TC - HICT/ Ngô Quang Hưng; Nghd.:Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 93tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05009 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao năng suất lao động của công ty cổ phần thiết bị báo hiệu hàng hải miền Bắc / Trần Công Long; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03543 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp tăng cường quản lý và khai thác hệ thống thiết bị công nghệ thông tin tại Ngân hàng Chính sách Xã hội thành phố Hải Phòng / Đặng Đình Tuấn' Nghd.: TS Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02413 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị phát quang / Lê Vũ Cẩm Linh, Lê Thị Dung, Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19922 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị thu quang / Hoàng Thị Thuý Nga, Bùi Thị Thu Hiền, Lê Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20381 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 1, Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 262tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.1_Nguyen-Bin_2004.pdf |