1 | | Advances in robot kinematics analysis and design / Jadran Lenarcic, Philippe Wenger (CTĐT) . - Kxđ. : Springer, 2008 . - 472p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01967-SDH/LT 01972 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-robot-kinematics-analysis-and-design_Jadran-Lenarcic_2008.pdf |
2 | | Các phương pháp thiết kế mặt đường của các nước phương Tây / Nguyễn Quang Chiêu biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 143tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06715 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
3 | | Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09599 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
6 | | Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
8 | | Computer aided design and manufacturing / K. Lalit Narayan, K. Mallikarjuna Rao, M.M.M. Sarcar . - Delhi : PHI Laerning, 2013 . - 698p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04412, PM/LT 06479-PM/LT 06482, SDH/LT 01979-SDH/LT 01983 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computer-aided-design-and-manufacturing_K.Lalit-Narayan_2013.pdf |
9 | | Design engineering / Harry Cather .. . - Oxford; Boston : Butterworth Heinemann, 2001 . - vi, 355 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01814 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
10 | | Design of devices and systems / William Middendorf, Richard H. Engelmann . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 565p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01943-SDH/LT 01948 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-devices-and-systems_3ed_William-Middendorf_2009.pdf |
11 | | Design reliability : Fundamentals and applications / B.S. Dhillon . - Boca Raton : CRC Press, 1999 . - 396p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00472 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-reliability_Fundamentals-and-applications_B.S.-Dhillon_1999.pdf |
12 | | Digital systems design using VHDL / Charles H. Roth, Jr., Lizy Kurian John . - 2nd ed. - Australia : Thomson Learning, Inc., 2008 . - xi, 580p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.392 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-systems-design-using-VHDL_2ed_Charles-H.Roth_2008.pdf |
13 | | Engineering design for process facilities / Scott Mansfield . - New York : McGraw-Hill, 1993 . - 369p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00438 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Hướng dẫn đồ án thiết kế bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 213tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05870, PD/VT 05871, PM/VT 08243, PM/VT 08244 Chỉ số phân loại DDC: 627.2 |
15 | | Introduction to engineering design and problem solving / M. David Burghardt . - Boston : McGraw-Hill, 1999 . - 215p. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02376, Pd/Lt 02377 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
17 | | Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2001 . - 156tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-cong-nghiep_T.1_Nguyen-Tai_2001.pdf |
18 | | Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 156tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05070, PM/VT 07001, PM/VT 07002 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
19 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
20 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Hải Thi; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09966, PD/TK 09966 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Lập quy trình lắp dựng băng gầu vận chuyển clanke lên lò nghiền năng suất 120 T/h, chiều cao vận chuyển 25 m cho Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Nguyễn Thị Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08821, PD/TK 08821 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục cột cần Q = 1 T cho Công ty Thiết kế và Chế tạo thiết bị công nông nghiệp Hải Phòng / Tạ Mạnh Dũng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10001, PD/TK 10001 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Lập quy trình lắp dựng cầu trục 2 dầm, sức nâng Q = 10 T, khẩu độ L = 14 m dùng trong Nhà máy thép Hải Phòng / Ngô Quốc Việt; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08868, PD/TK 08868 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục 2 dầm sức nâng 5,5 m dùng cho phân xưởng cơ khí của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Tiến - Hải Phòng / Đỗ Văn Huân; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 115 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10002, PD/TK 10002 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Lập quy trình lắp đặt cần trục tháp KБ - 306 cho Công ty Xây dựng Thăng Long - Hà Nội / Lê Văn Quyền; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10009, PD/TK 10009 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước FD40T sức nâng Q = 4 T / Nguyễn Văn Thiệu; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 112 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10007, PD/TK 10007 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Life-cycle management of machines and mechanisms / Jörg Niemann, Adrian Pisla . - 1st ed. 2021 // Springer Nature eBook (OCoLC-LQU)1522132, xxi, 439p. 36 illus. online resource Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-cycle-management-of-machines-and-mechanisms_Jorg-Niemann_2021.pdf |
28 | | Mechanisms in modern engineering design. Vol. 1 / I.I. Artobolevsky . - M. : Mir, 1975 . - 630p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00674, Pm/Lv 00675 Chỉ số phân loại DDC: 623 |
29 | | Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa (ch.b), Dương Minh Thu . - In lần thứ sáu. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11217 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
30 | | Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa (ch.b), Dương Minh Thu . - Tái bản lần ba, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mo-tru-cau_Nguyen-Minh-Nghia_2007.pdf |