1 | | 500 bài thuốc đông y gia truyền trị bách bệnh / Quốc Dương . - H. : Lao động, 2016 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08804-PD/VV 08806, PM/VV 06371, PM/VV 06372 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
2 | | Applied case studies and solutions in molecular docking-based drug design / Siavoush Dastmalchi, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, Maryam Hamzeh-Mivehroud, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, and Babak Sokouti, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, editors . - xvii, 367 pages : illustrations (some color) ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 615.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/69.%20Applied%20Case%20Studies%20and%20Solutions%20in%20Molecular%20Docking-Based%20Drug%20Design.pdf |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho công ty TNHH 2 thành viên thuốc lá Hải Phòng / Chu Khánh Chi; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03750 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp phát triển thị trường sản phẩm thuốc lá Virginia gold international cho công ty TNHH 2TV thuốc lá Hải PHòng / Bùi Mạnh Hùng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02869 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Bí quyết dưỡng sinh trường thọ của người Nhật Bản : Giới thiệu những bài thuốc, phương pháp thực dưỡng, liệu pháp phòng trị bệnh hữu hiệu nhất / Ito Midori; Hương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Dân trí, 2016 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06616 Chỉ số phân loại DDC: 613.2 |
6 | | Dược học : Pharmaceutical journal . - 40tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00044 |
7 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý môi trường của cơ sở sản xuất thuốc nổ nhũ tương dạng rời thuộc Công ty Công nghiệp Hóa Chất Mỏ - TKV / Nguyễn Thị Thanh Ngọc;Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16510 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đông y . - 34tr. ; 28x20cm Thông tin xếp giá: TC00012 |
9 | | Đông y . - 34tr. ; 28x20cm Thông tin xếp giá: TC00043 |
10 | | Hoàn thiện tổ chức kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH 2TV Thuốc lá Hải Phòng / Lê Trung Dũng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03050 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. T. 3 / Phan Đình Châu . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2011 . - 392tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07191, PD/VT 07192, PM/VT 09799-PM/VT 09801 Chỉ số phân loại DDC: 615 |
12 | | Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. T.1 / Phan Đình Châu . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2011 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07221, PD/VT 07222, PM/VT 09796-PM/VT 09798 Chỉ số phân loại DDC: 615 |
13 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty TNHH thuốc lá Hải Phòng / Bùi Mai Phương; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03005 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nâng cao chất lượng nhân lực tại Viện thuốc phóng thuốc nổ thuộc tổng cục Công nghiệp quốc phòng / Lê Thái Nhật; Nghd. : Mai Khắc Thành; Nguyễn Văn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04971 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của chế độ hàn đến thông số kỹ thuật của các mối hàn giáp mối tàu thủy khi hàn bằng dây hàn lõi thuốc (FCAW) / Lưu Ngọc Sơn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04365 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Nghiên cứu xử lý dung dịch chứa thuốc nhuộm Rodamin B bằng H2O2 với xúc tác phức [ Mn(Lm)HCO3] / Đỗ Thị Thương; Nghd.: TS Ngô Kim Định . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09105 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Nhận dạng cây thuốc nam Quảng Ninh dựa trên hình ảnh / Đỗ Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03574 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Phòng chữa bệnh nhờ rau, củ, quả (quanh ta) / Quốc Dương . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2012 . - 261tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08813-PD/VV 08815, PM/VV 06373, PM/VV 06374 Chỉ số phân loại DDC: 610 |
19 | | Tăng cường công tác quản trị nguyên vật liệu tại công ty TNHH 2TV thuốc lá Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Việt; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03595 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Thành lập bình đồ địa hình tỷ lệ 1/1000 nhà máy chế biến thuốc lá - Tiên Lãng - Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Huệ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15973, PD/TK 15973 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế và chế tạo khuôn ép phun nhựa cho sản phẩm khay đựng thuốc / Nguyễn Văn Thảo, Nguyễn Thành Chung, Đào Huy Hải; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18039 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thuốc & sức khỏe . - 36tr. ; 28x20cm Thông tin xếp giá: TC00041 |
23 | | Tỏi với sức khỏe con người: 400 bài thuốc trị bệnh / Quốc Đương . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 192tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08816-PD/VV 08818, PM/VV 06375, PM/VV 06376 Chỉ số phân loại DDC: 615.88 |
24 | | Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái đen ở vùng Tây Bắc : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Nxb. Văn hoá Dân tộc, 2016 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06001 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Ứng dụng Semantic Web xây dựng hệ thống tra cứu, phân loại cây thuốc nam theo nhóm bệnh / Nguyễn Văn Vị; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03577 Chỉ số phân loại DDC: 005 |