1 | | Đắc nhân tâm : Kỹ năng thuyết phục, đàm phán / Michael Edwards . - Cà Mau : Phương Đông, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07711, PD/VV 07712, PM/VV 05819, PM/VV 05820 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | Inventing arguments / John Mauk, John Metz . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 572p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03461, SDH/LT 03462 Chỉ số phân loại DDC: 168 |
3 | | Inventing arguments / John Mauk, John Metz . - Brief fourth edition. - Australia : Cengage Learning, Knxn . - 496p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00797, SDH/LV 00798 Chỉ số phân loại DDC: 168 |
4 | | IQ trong nghệ thuật thuyết phục : 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Minh Hiếu dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03636-PD/VV 03640 Chỉ số phân loại DDC: 303 |
5 | | IQ trong nghệ thuật thuyết phục : 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Người dịch: Minh Hiếu . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05339-PD/VV 05342, PM/VV 04520 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |
6 | | Nghệ thuật thuyết phục người khác / Vernon Howard ; Ngọc Tuấn dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06767, PD/VV 06768, PM/VV 05071 Chỉ số phân loại DDC: 153.8 |
7 | | Những đòn tâm lý trong thuyết phục / Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04036-PD/VV 04040 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
8 | | Những đòn tâm lý trong thuyết phục / Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Lao động - Xã hội, 2022 . - 358tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08086, PM/VT 11061 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
9 | | Nói hay như Jackma / Ngô Đế Thông ; Bảo Thu dịch . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 334tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07746, PD/VV 07747, PM/VV 05990, PM/VV 05991 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
10 | | Phong thái của bậc thầy thuyết phục = Persuasion : The art of getting what you want / Dave Lakhani; Thanh Mai, Đỗ Quyên, Hồng Khải dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06302-PD/VV 06304, PM/VV 04942, PM/VV 04943 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |
11 | | Sức mạnh thuyết phục : 12 Quy tắc của Nghệ thuật gây ảnh hưởng / Kurt W. Mortensen ; Phạm Quang Anh dịch, Nguyễn Hải Lưu hiệu đính (CTĐT) . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 451tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03761-PD/VV 03765 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |
12 | | Tranh luận để thuyết phục : Sắc sảo, thuyết phục, tự tin / Jonathan Herring ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06651, PD/VV 06652, PM/VV 05016 Chỉ số phân loại DDC: 168 |
13 | | Trình bày thuyết phục / Nancy Duarte ; Trần Thảo Lam dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2017 . - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06425, PD/VV 06426, PM/VV 05012, PM/VV 05013 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
14 | | Yes! 36+14 chước thuyết phục bất kỳ ai / Robert B. Cialdini; Người dịch: Hoàng Thị Minh Hiếu . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05255-PD/VV 05258, PM/VV 04479 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |