Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 453 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kết cấu bê tông cốt thép – Phần kết cấu đặc biệt / Ngô Thế Phong . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11012
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 2 Kết cấu thép đặc biệt / Phạm Văn Hội . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11019
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 3 Rule for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York, 2014 . - 165p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00741
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 4, Machinery and systems / American Bereau of Shipping . - New York, 2014 . - 171p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00743
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 7, Surveys / American Bureau of Shipping . - New York , 2014 . - 170p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Rules for building and classing steel vessels 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 331p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00742
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf
  • 8 ANSI/AISC 341-16 : Seismic provisions for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - xliv, 430p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Seismic-provisions-for-structural-steel-buildings_AISC_2016.pdf
  • 9 ANSI/AISC 360-16 : Specification for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - 620p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Specificity-and-designing-of-multi-hull-ships-and-boats_Victor-Dubrovsky_2016.pdf
  • 10 Atmospheric corrosion investigation of alumimum-coated, zinc-coated and copper-bearing steel wire and wire products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins . - Philadelphia : ASTM, 1984 . - 55p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00293, SDH/Lt 00294
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Admospheric-corrosion_John-F.Occasione_1984.pdf
  • 11 Áp dụng công nghệ đúc đẩy trong xây dựng cầu bê tông cốt thép dự ứng lực / Đặng Gia Nải . - H. : Xây dựng, 2009 . - 179tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05320, PM/VT 07373
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 12 Ảnh hưởng của thành phần khí thấm đến tổ chức và độ cứng lớp thấm của thép SCM 420 / Nguyễn Dương Nam, Lê Thị Chiều, Phạm Mai Khánh, Vũ Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.68-70
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 BÀI GIẢNG CẦU BÊ TÔNG CỐT THÉP/ Nguyễn Phan Anh. PHẦN 1 . - Hải phòng, 2015 . - 141tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16506_Bai%20giang%20Cau%20be%20thong%20cot%20thep.pdf
  • 14 Bài giảng kết cấu bê tông cốt thép 1 . - 62tr ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bai%20giang%20BTCT%201%20-%20pdf.pdf
  • 15 Bài giảng Kết cấu bê tông cốt thép 2 / Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 195tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20KET%20CAU%20BTCT%202.pdf
  • 16 Bài tập kết cấu thép / Phạm Viết Hiếu . - Đà Nẵng : Đại học Duy Tân, 2019 . - 26tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ket-cau-thep-1_Pham-Duy-Tan_2019.pdf
  • 17 Bài tập thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2007 . - 514tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thiet-ke-ket-cau-thep_Tran-Thi-Thon_2007.pdf
  • 18 Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 102tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04367-PD/VT 04369, PM/VT 06407, PM/VT 06408
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cot-soi-thep_Nguyen-Viet-Trung_2010.pdf
  • 19 Bê tông cốt thép : Tài liệu học tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11004
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 20 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần thép Đất Việt / Nguyễn Thị Khánh Hương; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02814
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp phát triển nguồn nhân lực của chi nhánh công ty cổ phần thép Việt - Ý tại Hải Phòng / Vũ Thị Thanh Hải; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 107tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04696
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Building code requirements for structural concrete (ACI 318-08) and commentary / Reported by ACI Committee 318 . - Farmington Hills, MI : American Concrete Institute, 2008 . - 473p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-code-requirements-for-structural-concrete-and-commentary_ACI_2008.pdf
  • 23 Building code requirements for structural concrete (ACI 318-95) and commentary (ACI 318R-95) / Reported by ACI Committee 318 . - Detroit, Mich. : American Concrete Institute, 1995 . - 371p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 20/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-code-requirements-for-structural-concrete-(ACI-318-95)-and-commentary-(ACI-318R-95)_ACI_1995.pdf
  • 24 Các bảng tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật / V.L.Sadurski; Lê Mạnh Lân dịch . - H. : Xây dựng, 1999 . - 154 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04647, PM/VV 04447
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 25 Các phương pháp thực hành và những ví dụ tính toán kết cấu bê tông cốt thép / V.I. Konxtantinov; Đặng Tỉnh dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 270tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01598, Pm/vt 01864
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 26 Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01. T. 1 / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng hà, Đào Duy Lâm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 202tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05369, PM/VT 07528
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 27 Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06582
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 28 Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 29 Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 320tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10046
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 30 Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
    Tìm thấy 453 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :