1 | | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
2 | | Công trình biển. P. 5, Tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất / Nguyễn Hữu Đẩu chủ biên . - H. : Xây dựng, 2002 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00114-PD/VT 00116, PD/VT 04260-PD/VT 04262, PD/VT 05333, PM/VT 00780-PM/VT 00785, PM/VT 06371, PM/VT 06372, PM/VT 07465, SDH/VT 00787 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2000780-85%20-%20Cong-trinh-bien_Tieu-chuan-thuc-hanh-nao-vet-va-ton-tao-dat.pdf |
3 | | Đường ô tô : Yêu cầu thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 0126-Pd/vt 0128, Pm/vt 00768-Pm/vt 00773, SDH/Vt 00786 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
4 | | Đường ô tô yêu cầu thiết kế TCVN 4054:1998 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00126-Pd/vt 00128 Chỉ số phân loại DDC: 388.1 |
5 | | Kết cấu bê tông cốt thép tiêu chuẩn thiết kế : Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5574- 1991 . - H. : Xây dựng, 1992 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03675, PD/VT 03676 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Kết cấu bê tông cốt thép. T. 1, Cấu kiện cơ bản : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 392tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_T.1_Vo-Ba-Tam_2012.pdf |
7 | | Kết cấu bê tông cốt thép. T. 2, Cấu kiện nhà cửa : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 470tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_T.2_Vo-Ba-Tam_2007.pdf |
8 | | Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình : Yêu cầu thiết kế . - H. : Xây dựng, 1999 . - 54tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01791, Pd/vt 01792, Pm/vt 03256-Pm/vt 03258 Chỉ số phân loại DDC: 643 |
9 | | QCVN 01:2021/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2021 . - 50tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-01.2021.BXD.pdf |
10 | | QCVN 04-1:2015/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nhà ở và công trình công cộng. P. 1, Nhà ở / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2015 . - 26tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04-1.2015.BXD_P.1_Nha-o_2015.pdf |
11 | | QCVN 04:2021/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2021 . - 19tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04.2021.BXD.pdf |
12 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư - QCVN 04: 2021/BXD = National technical regulation on apartment buildings . - H. : Xây dựng, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07969, PM/VT 10968, PM/VT 10969 Chỉ số phân loại DDC: 690.3 |
13 | | Quy phạm trang bị điện . - H.: Xây dựng, 2001 . - 190 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01963, Pd/vt 01964, Pm/vt 04119-Pm/vt 04126 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | TCVN 10304:2014 Móng cọc-Tiêu chuẩn thiết kế . - Hà Nội: 2014 . - 86tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN_10304_2014_Mong_coc.pdf |
15 | | TCVN 2737:1995 : Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế . - H. : Xây dựng,1996 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/tcvn2737-1995.pdf |
16 | | TCVN 2737:1995 : Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng,2005 . - 66tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11213 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | TCVN 3907:2011 : Trường Mầm non - Yêu cầu thiết kế . - Xuất bản lần 2. - H. : Bộ Xây dựng, 2011 . - 28tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-3907-2011_Truong-mam-non_2011.pdf |
18 | | TCVN 3981:1985 : Trường Đại học - Tiêu chuẩn thiết kế . - H. : Bộ Xây dựng, 1985 . - 21tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-3981-1985_Truong-dai-hoc_1985.PDF |
19 | | TCVN 5574:2018 Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép . - : 2018 . - 193tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN5574-2018.pdf |
20 | | TCVN 5718:1993 : Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng - yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1993 . - 6tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-5718.1993.pdf |
21 | | TCVN 8793:2011 : Trường Tiểu học - Yêu cầu thiết kế . - Xuất bản lần 2. - H. : Bộ Xây dựng, 2011 . - 21tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-8793-2011_Truong-tieu-hoc_2011.pdf |
22 | | TCVN 8794:2011 : Trường Trung học - Yêu cầu thiết kế . - Xuất bản lần 2. - H. : Bộ Xây dựng, 2011 . - 24tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-8794-2011_Truong-trung-hoc_2011.pdf |
23 | | TCVN ISO 9000:2015 : Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2016 . - 108tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-ISO-9000.2015_2016.pdf |
24 | | TCVN4055-2012 Tổ chức thi công . - Hà Nội: 2012 . - 25tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN4055-2012%20T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20thi%20c%C3%B4ng.pdf |
25 | | Thông tư số: 22/2019/TT-BXD : Ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2019 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-22.2019.TT-BXD.pdf |
26 | | Tiêu chuẩn đo lường chất lượng . - 40tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00040 |
27 | | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4514:2012 : Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế / Bộ Xây dựng . - Xuất bản lần hai. - H. : Bộ Xây dựng, 2012 . - 48tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-4514.2012.pdf |
28 | | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5573:2011 : Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2011 . - 63tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN5573_2011%20G%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1.pdf |
29 | | Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5574:2012 : Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Bộ Xây dựng, 2012 . - 170tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-5574-2012_Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep_Tieu-chuan-thiet-ke_2012.pdf |
30 | | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9842:2013 : Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông – Thi công và nghiệm thu / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - Xuất bản lần 1. - H. : Bộ Xây dựng, 2013 . - 52tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-9842.2013.pdf |