1 | | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
2 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06582 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
3 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
4 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
5 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 1 / Lê Đình Tâm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 439tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05345, PD/VT 05658, PM/VT 07532, PM/VT 07995 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
6 | | Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo tiêu chuẩn TCVN 2737 : 1995 : TCXD 229 : 1999 . - 63tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCXD_229-1999.pdf |
7 | | Công trình biển cố định . - H. : Xây dựng, 1999 . - 76tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: CTBCD 0001-CTBCD 0019, CTBCD 0021-CTBCD 0051, Pd/vt 01636, Pd/vt 01637, Pm/vt 03694-Pm/vt 03711 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Công trình biển. P. 5, Tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất / Nguyễn Hữu Đẩu chủ biên . - H. : Xây dựng, 2002 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00114-PD/VT 00116, PD/VT 04260-PD/VT 04262, PD/VT 05333, PM/VT 00780-PM/VT 00785, PM/VT 06371, PM/VT 06372, PM/VT 07465, SDH/VT 00787 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2000780-85%20-%20Cong-trinh-bien_Tieu-chuan-thuc-hanh-nao-vet-va-ton-tao-dat.pdf |
9 | | Danh mục tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2012 / Trung tâm Thông tin. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng . - H.: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, 2012 . - 465tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06298 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006298%20-%20Danh%20muc%20tieu%20chuan%20quoc%20gia%20TCVN%202012.pdf |
10 | | Design of steel-concrete composite bridges to Eurocodes / Ioannis Vayas, Aristidis Iliopoulos . - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - xxiii, 560p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03998 Chỉ số phân loại DDC: 624.25 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-steel-concrete-composite-bridges-to-Eurocodes_Ioannis-Vayas_2017.pdf |
11 | | Design specification for concrete silos and stacking tubes for storing granular materials (ACI 313-16) and commentary : An ACI standard / Reported by ACI Committee 313 . - Farmington Hills, MI : American Concrete Institute, 2016 . - 14p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1834 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-specification-for-concrete-silos-and-stacking-tubes-for-storing-granular-materials-(ACI-313-16)-and-commentary_2016.pdf |
12 | | Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (cb.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09241, PD/VV 09242 Chỉ số phân loại DDC: 691 23 |
13 | | Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06073, PD/VT 06074, PM/VT 08438, PM/VT 08439 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép theo 22TCN 272-05. T. 1, Đề xuất các phương án / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2013 . - 246tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05365, PM/VT 07524 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
15 | | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép theo 22TCN 272-05. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2014 . - 427tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05366, PM/VT 07525 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
16 | | ETABS : Concrete frame design manual / Computers & Structure, Inc . - Berkeley, CA : Computers & Structures, Inc., 2000 . - 199p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.170285 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Etabs_Concrete-frame-design-manual_2000.pdf |
17 | | Gia cố nền đất yếu bằng giếng cát - thi công và nghiệm thu : TCVN 11713:2017 . - H. : KNxb, 2017 . - 28tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/18_TCVN11713_2017.pdf |
18 | | Giải thích tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05 (CTĐT) / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 396tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04430 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
19 | | Guide to methods for assessing the acceptability of flaws in metallic structures . - London : British Standards Institution, 2015 . - x, 478p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.18 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-methods-for-assessing-the-acceptability-of-flaws-in-metallic-structures_2015.pdf |
20 | | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường áp dụng hiện hành mới nhất / Quý Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06310 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
21 | | Hướng dẫn thiết kế cầu bê tông cốt thép : Theo 22TCN 272-05 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2013 . - 590tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04263-PD/VT 04265, PM/VT 06383, PM/VT 06384 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-cau-be-tong-cot-thep_Theo-22TCN-272-05_Pham-Van-Thoan_2013.pdf |
22 | | Hướng dẫn thiết kế kết cấu thép theo TCXDVN 38 : 2005 . - H. : Xây dựng, 2010 . - 215tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-ket-cau-thep-theo-TCXDVN-338-2005_2010.pdf |
23 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / Schineider electric S.A . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04067, PD/VT 04068, PM/VT 06172-PM/VT 06174 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Kết cấu bê tông cốt thép. T. 1, Cấu kiện cơ bản : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 392tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_T.1_Vo-Ba-Tam_2012.pdf |
25 | | Kết cấu bê tông cốt thép. T. 2, Cấu kiện nhà cửa : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 470tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_T.2_Vo-Ba-Tam_2007.pdf |
26 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 / Người dịch: Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02485, Pd/vt 02486, Pm/vt 04602-Pm/vt 04605 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep_2003.pdf |
27 | | Kỹ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 101tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01901, Pd/vt 01902, Pm/vt 03983-Pm/vt 03985 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Manual for the design of reinforced concrete building structures to EC2 / Institution of Structural Engineers [and] Institution of Civil Engineers . - London : Institution of Structural Engineers, 2000 . - 157p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.183 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Manual-for-design-of-reinforced-concrete-building-structures-to-EC2_2000.pdf |
29 | | Móng cọc tiết diện nhỏ : Tiêu chuẩn thiết kế. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu . - H. : Xây dựng, 1996 . - 53tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01795, Pd/vt 01796, Pm/vt 03271-Pm/vt 03273 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình : Yêu cầu thiết kế . - H. : Xây dựng, 1999 . - 54tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01791, Pd/vt 01792, Pm/vt 03256-Pm/vt 03258 Chỉ số phân loại DDC: 643 |