1 | | Biện pháp đẩy mạnh công tác tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH dầu khí Đài Hải / Hoàng Thị Mỹ Linh; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03488 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm bia Sài Gòn tại công ty cổ phần thương mại bia Sài Gòn Đông Bắc / Hoàng Thị Huyền; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03151 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần bia Hà nội-Hải Phòng / Lã Thị Như Trang; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02065 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của côngty cổ phần ắc quy tia sáng / Nguyễn Thị Thanh Dung, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Ngọc, Bùi Thị Thoa; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17811 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm dầu nhờn của Công ty TNHH Dầu nhờn IDEMITSU Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Dung; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02751 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm giày da của Công ty TNHH Seething Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng Anh ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03128 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm ở Công ty Tuyển than Hòn Gai / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03948 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp tăng cường công tác tiêu thụ sản phẩm của Công ty TNHH Bảo Khánh / Vũ Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Vũ Thị Hồng Duyên; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20298 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Biện pháp tăng sản lượng tiêu thụ sản phẩm công ty TNHH sản xuất và thương mại Sao Đỏ / Trần Công Minh, Nguyễn Thị Ánh, Vũ Kim Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20881 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp/ Lê Thụ . - H.: Thống kê, 1993 . - 106 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00843, Pm/vv 00060 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Hoàn thiện công tác tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần thương mại Cường Thịnh / Phạm Thị Tuyết; Nghd.: Nguyễn Ngọc Quang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15090 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối nhằm duy trì và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cửa nhựa Composite của công ty cổ phần phát triển thương mại Hà Nguyên / Nguyễn Phúc Tùng Lâm, Nguyễn Thị Huệ, Cao Hữu Phụng; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21226 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần sơn Hải Phòng / Đinh Thị Hài.; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12305 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm của xí nghiệp xăng dầu K131 / Phạm Thị Dung; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02631 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần sản xuất và thương mại Q&T Việt Nam / Phạm Hữu Quý; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03323 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp đẩy mạnh tốc độ tiêu thụ sản phẩm ở thị trường nội địa của công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Hạ Long. / Lê Thị Thu Thanh; Nghd.: Hoàng Thuý Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13095 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác tiêu thụ sản phẩm của Công ty Cổ phần Bao bì Tiền Phong / Đào Thị Mơ, Nguyễn Thu Trang, Lê Thảo Vy; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18367 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ Tuấn Long / Trần Thị Hoài; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15127 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao tình hình tiêu thụ sản phẩm dịch vụ thẻ tín dụng của ngân hàng / Nguyễn Khánh Linh, Đồng Duy Tuấn, Nguyễn Tố Uyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20900 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Một số biện pháp nâng cao tình hình tiêu thụ sản phẩm tại doanh nghiệp tư nhân Thanh Ngọc / Nguyễn Lê Hải Trang; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15123 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp nhằm đẩy mạnh tốc độ tiêu thụ dòng sản phẩm áo sơ mi tại thị trường nội địa của công ty cổ phần Anh Anh / Trần Thị Phương Thảo.; Nghd.; Ths. Hoàng Thuý Phương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12300 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số biện pháp nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cho Công ty TNHH DE HEUS Việt Nam / Đỗ Phương Thảo, Đào Thu Hà, Phạm Thị Ngoan; Nghd.; Hoàng Chí Cương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20296 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Một số biện pháp nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Tổng công ty CP may Việt Tiến / Lương Thị Luyến; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02535 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số biện pháp nhằm tăng lượng tiêu thụ sản phẩm của công ty xăng dầu khu vực III / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02395 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số giải pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm thức ăn chăn nuôi cho heo của công ty cổ phần ABC / Bùi Thị Liến; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15095 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số giải pháp đẩy mạnh tình hình tiêu thụ sản phẩm ở thị trường nội địa của công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Hạ Long / Nguyễn Thị Duyên; Nghd.: Ths Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16286 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Hàng hải Bình Minh / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: TS. Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15081 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm gạch đất sét nung ở công ty cổ phần xây dựng miền Đông / Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15116 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nghiên cứu và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH may Thiên Nam / Đặng Thị Hồng Khanh; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15126 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm sữa chua Vinamilk và biện pháp đẩy mạnh tốc độ tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp cổ phần thực phẩm công nghệ Đồng Lợi. / Nguyễn Thị Luyến; Nghd.: Hoàng Thị Thuý Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13097 Chỉ số phân loại DDC: 658 |