1 | | A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
2 | | Autodesk Inventor Professional 10 / Charles Harrell . - Kđ. : Knxb., 2005 . - 530p Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autodesk-inventor-professional-10_2005.pdf |
3 | | Âu tàu = Гидротехнические сооружения / Л. Н. Рассказов, В.Г. Орехов, Н.А. Анискин и др, .. . - M. : Изд-во АСВ, 2008 . - 575p Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Au-tau_T.1_2008.pdf |
4 | | Conjugaison du verbe Russe / L.I. Pirogova . - Moscou : Progres, 1964 . - 310 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00943-Pm/Lv 00946 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
5 | | Exercises de syntaxe russe avec commentaires / A. Belevitskaja-Khalizeva . - M. : Langue Russe, 1975 . - 239 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00916 Chỉ số phân loại DDC: 491.75 |
6 | | Exercises in Russian syntax / V.S. Belevitskaya-Khalizeva . - M. : Progress, KNxb . - 261 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00707-Pm/Lv 00709 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
7 | | Fifty lessons in Russian / Potapova Nina . - M. : Progress, KNxb . - 231 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00824 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
8 | | Hệ động lực tua bin khí = Газотурбинные Установки / А.В. Рудаченко, Н.В. Чухарева, С.С. Байкин . - Сибирь (Siberia) : Издатеьство Томского политенического Университета, 2008 . - 139p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_He-dong-luc-tua-bin-khi_2008.pdf |
9 | | Lý thuyết và phương pháp cơ bản tính toán truyền nhiệt = ОСНОВЫ ТЕОРИИ И МЕТОДЫ РАСЧЕТА ТЕПЛОПЕРЕДАЧИ / А.Б. Мазо . - Казанский (Kazan) : Казанский университет, 2013 . - 145p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Ly-thuyet-va-phuong-phap-co-ban-tinh-toan-truyen-nhiet_2013.pdf |
10 | | Manuel de langue Russe / V. Vaneeva . - Moscou : Langue Russe, 1982 . - 416 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00949 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
11 | | Nghiên cứu các quá trình trong hệ thống điện tàu thủy / L.P. Veterenikov . - Leningrad : NXB. Đóng tàu Leningrad, 1975 . - 374p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghien-cuu-cac-qua-trinh-trong-he-thong-dien-tau-thuy_Veretenikov-L.P..pdf |
12 | | Nói tiếng nga / X.A. Khavrônina; Trọng Phát dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - Mátxcơva : Tiếng Nga, 1983 . - 270 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03374-Pm/Vv 03378 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
13 | | Russian as we speak it / S. Khavronina . - M. : Russian language, 1978 . - 252 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00752 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
14 | | Russian for businessmen / A.N. Bobunova . - M. : Russian languge, 1981 . - 215 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00769, Pm/Lv 00770 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
15 | | Russian in exercises / S. Khavronina . - M. : Russky yazyk, 1984 . - 325 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00771, Pm/Lv 00772 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
16 | | Sprechen sie Russisch / S. Chawronina . - Moscou : Russische sprache, 1977 . - 259p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00940 Chỉ số phân loại DDC: 430 |
17 | | Sprechen sie Russisch / S.A. Chawronina . - M. : Russian Language, 1980 . - 266 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00901, Pm/Lv 00902 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
18 | | Tak mowia Rosjanie / N.G. Krylowa . - M. : Russian Language, 1981 . - 346 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00898-Pm/Lv 00900 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
19 | | Thực tập nói chuyện tiếng Nga / G. Bôgatôva, E. Vlađimirski; Lê Minh Phước dịch . - In lần thứ 2. - H. : Tiến Bộ, [Knxb] . - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03433 Chỉ số phân loại DDC: 491.7 |
20 | | Tiếng Nga . - Kxd,: Knxb, ?? Thông tin xếp giá: PM/KD 15555 |
21 | | Tua bin hơi, tua bin khí cho các nhà máy phát điện = Паровые и газовые турбины для электростанций / А.Г. Костюк, В.В. Фролов, А.Е. Булкин, .. . - Москва (Moscow) : Издательский дом МЭИ, 2016 . - 556p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Tua-bin-hoi,-tua-bin-khi-cho-cac-nha-may-phat-dien_2016.pdf |
22 | | Từ điển Nga - Việt / Nguyễn Trọng Báu chủ biên, Hoàng Thùy Dương . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Thế giới, 2018 . - 1007tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07252, PD/VV 07647, PM/VV 05826 Chỉ số phân loại DDC: 491.739 |
23 | | Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt / Đàm Quang Chiểu (chủ biên), Hoàng Thị Quý, Nguyê̋n Thị Bích Lan . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006 . - 431tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-kinh-te-thi_truong-N-A-V_2006.pdf |
24 | | Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 1117tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07251, PD/VV 07646, PM/VV 05827 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
25 | | Verbs of motion in Russian / L. Muravyova . - M. : Russian language, 1978 . - 269 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00869 Chỉ số phân loại DDC: 491.75 |
26 | | Word order in Russian sentences / O. Krylova . - M. : Russian language, 1976 . - 215 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00796 Chỉ số phân loại DDC: 419.7 |