1 | | Abramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / Dominic Midgley, Chris Hutchins ; Người dịch: Minh Tú . - H. : Thể dục thể thao, 2013 . - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05167-PD/VV 05170, PM/VV 04510 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Ánh Viên - from zero to hero : Câu chuyện nhà vô địch / Đặng Hoàng, Đinh Hiệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 185tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06981, PD/VV 06982, PM/VV 05454-PM/VV 05456 Chỉ số phân loại DDC: 797.2 |
3 | | Bước đường viết văn : hồi ký / Nguyên Hồng, Nguyễn Thị Thanh Thư tuyển chọn . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 276tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10253, PM/VV 06591, PM/VV 06592 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
4 | | Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 370 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chan-dung-nhung-nha-cai-cach-giao-duc-tieu-bieu-tren-the-gioi_Maxime-Benoit-Jeannin_2004.pdf |
5 | | Chủ tich Tôn Đức Thắng = President Ton Dưc Thang . - H : Thông tấn, 2008 . - 197tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03095, SDH/VT 01431 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
6 | | Con đường dữ dội / Diana Nyad; Người dịch: Huỳnh Trọng Khánh . - H. : Văn học, 2018 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07855, PD/VV 07856, PM/VV 05887, PM/VV 05888 Chỉ số phân loại DDC: 797 |
7 | | Cuộc đời và cái chết bí ẩn của các danh nhân và mỹ nhân / Mạc Nhân ; Doanh Doanh, Kiến Văn dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 182tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06833, PD/VV 06834, PM/VV 05109 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
8 | | Đằng sau mỗi người đàn ông vĩ đại : Đằng sau mỗi người đàn ông nổi tiếng là những phụ nữ bị lãng quên / Marlene Wagman-Geller; Tiếu Khanh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06522, PD/VV 06523, PM/VV 05051 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
9 | | Điểu Ong : Huyền thoại một anh hùng / Dương Thiên Lý . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09616, PD/VV 09617 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009616-17%20-%20Dieu-Ong_Huyen-thoai-mot-anh-hung_Duong-Thien-Ly_2019.pdf |
10 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
11 | | Đồng chí Trần Quốc Hoàn : Chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng. Nhà lãnh đạo xuất sắc của công an nhân dân . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 599tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03257 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
12 | | Đổi mới trong nghệ thuật kiến trúc, cuộc đời của Franklloyd Wright =Rebellion dans l'architecture la vie de Frank lloyd Wright/ Aylesa Forsee . - H.: Xây dựng, 2000 . - 134 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02580, Pd/vv 02581, Pm/vv 02066-Pm/vv 02068 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |
13 | | Đột phá : Hành trình thay đổi thế giới của một thần đồng khoa học / Jack Andreka, Matthew Lysiak ; Hoàng Phương Thúy dich . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 284tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06305-PD/VV 06307, PM/VV 04940, PM/VV 04941, PM/VV 05122 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
14 | | Elon musk : Từ ước mơ đến hành trình quá giang vào Dải Ngân hà / Ashlee Vance ; Nguyệt Minh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06399, PD/VV 06400, PM/VV 04980, PM/VV 04981 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
15 | | Hà Huy Tập một số tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 954tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00314-Pd/VV 00316 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
16 | | Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
17 | | Hoàng Đình Giong / Triệu Thị Mai sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07295, PD/VV 07589 Chỉ số phân loại DDC: 909.7 |
18 | | Họ đã làm gì để có được thành quả / Đặng Thiên Sơn tuyển chọn & giới thiệu . - H. : Dân Trí, 2017 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06903, PD/VV 06904 Chỉ số phân loại DDC: 920.05 |
19 | | Hồ Chí Minh : Hành trình từ làng Sen đến Ba Đình (1890 - 1969) / Văn Thị Thanh Mai . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010 . - 574tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/HCM_Hanh-trinh-tu-lang-Sen-den-Ba-Dinh_Van-Thi-Thanh-Mai_2010.PDF |
20 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 5, 1951-1955 . - H. : Chính trị quốc gia, 2007 . - 623tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00301 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
21 | | Hồ Chí Minh tiểu sử / Chu Đức Tính . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 262 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00205, SDH/VV 00680 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
22 | | International directory of business biographies. Vol. 1, A - E / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 466p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.1_A-E_Neil-Schlager_2005.pdf |
23 | | International directory of business biographies. Vol. 2, F - L / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 505p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.2_F-L_Neil-Schlager_2005.pdf |
24 | | International directory of business biographies. Vol. 3, M - R / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 457p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.3_M-R_Neil-Schlager_2005.pdf |
25 | | International directory of business biographies. Vol. 4, S - Z / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 465p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.4_S-Z_Neil-Schlager_2005.pdf |
26 | | Lý Gia Thành - "Ông chủ của những ông chủ" trong giới kinh doanh Hồng Kông / Anthony B. Chan ; Nhóm BKD dịch . - H. : Lao động ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 324tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06401, PD/VV 06402, PM/VV 04978, PM/VV 04979 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
27 | | Nghệ thuật đàm phán = The art of the deal / Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2016 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 333.33 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghe-thuat-dam-phan_Donald-J.Trump_2016.pdf |
28 | | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trên đường sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam / Lê Vân Yên . - H. : Lao động, 2005 . - 166tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-Ai-Quoc-HCM-tren-duong-sang-lap-DCSVN_Le-Van-Yen_2005.pdf |
29 | | Nguyễn Duy Trinh hồi ký và tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 714tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00305 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
30 | | Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |