1 | | ...A / Bùi Minh Vũ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09476, PD/VV 09477 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | 1988 tôi muốn trò chuyện với thế giới / Hàn Hàn ; Dương Phong, Diệu Linh dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03896-PD/VV 03900 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
3 | | 24 giờ trong đời người đàn bà / Zweig Stefan ; Người dịch: Dương Tường, Phùng Đệ, Lê Thi . - H. : Văn học, 2016 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07865, PD/VV 07866, PM/VV 05912, PM/VV 05913 Chỉ số phân loại DDC: 833.912 |
4 | | 50 sắc thái = Fifty shades freed. Tập 3, Tự do / E. L. James ; Người dịch: Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2015 . - 711 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05367-PD/VV 05370, PM/VV 04590 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
5 | | 50 sắc thái = Fifty shades of darker. Tập 2, Đen / E. L. James ; Người dịch: Vân Khánh, Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2014 . - 659 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05359-PD/VV 05362, PM/VV 04597 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
6 | | 50 sắc thái = Fifty shades of grey. Tập 1, Xám / E. L. James ; Người dịch: Tường Vy . - H. : Lao động, 2015 . - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05355-PD/VV 05358, PM/VV 04589 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
7 | | 50 sắc thái: Xám / E. L. James ; Người dịch: Thiên Vu, Cẩm Chi . - H. : Lao động, 2015 . - 755 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05363-PD/VV 05366, PM/VV 04557 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
8 | | 80 ngày vòng quanh thế giới = Around the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06850, PD/VT 07143, PM/VT 09537, PM/VT 09538 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
9 | | A study of features of sentence usage in novel the adventures of Tom sawyer by mark twain / Luong Thi Mai Giang, Ha Khanh Hien, Nguyen Thi Thuy, Pham Van Tuan; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20364 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
10 | | Ai ngọt ngào hơn : Tiểu thuyết / Sa Lạc Mỹ; Thanh Hương dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06139, PD/VV 06878, PD/VV 06879, PM/VV 05151 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
11 | | Anh là định mệnh trong đời / Toàn Mộc; Phương Nhung dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06100, PD/VV 06101, PD/VV 06809, PD/VV 06810, PM/VV 04914, PM/VV 05138 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
12 | | Ao làng; Chị Cả Phây: Tiểu thuyết, tập truyện ngắn / Ngô Ngọc Bội . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 648tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04767, PD/VV 04768 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Ánh trăng trong rừng trúc / Nguyễn Quang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08099, PD/VV 08100 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008099-00%20-%20Anh-trang-trong-rung-truc_Nguyen-Quang_2019.pdf |
14 | | Ăn miếng trả miếng / Nguyễn Thị Mỹ Hồng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 429tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08101, PD/VV 08102 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008101-02%20-%20An-mieng-tra-mieng_Nguyen-Thi-My-Hong_2019.pdf |
15 | | Âm binh và lá ngón / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 411tr Thông tin xếp giá: PD/VV 08103, PD/VV 08104 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008103-04%20-%20Am-binh-va-la-ngon_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
16 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 518tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04840 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
17 | | Bà Bovary / Gustave Flaubert; Bạch Năng Thi dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06081, PM/VV 04843 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
18 | | Bài ca khởi nghĩa. Chân dung một quản đốc : Thơ. Tiểu thuyết / Trần Bạch Đằng . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 503 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05604-PD/VV 05606 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Bản giao hưởng mùa xuân : Tiểu thuyết. Tập I / Nguyễn Văn Mừng . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09853, PD/VV 09854 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
20 | | Bản giao hưởng mùa xuân : Tiểu thuyết. Tập II / Nguyễn Văn Mừng . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 469tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09855, PD/VV 09856 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Bãi săn. Phần 1, Giếng cổ / Nguyễn Đình Tú . - H. : Văn học, 2018 . - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10250 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
22 | | Bãi săn. Phần 2, Phản đồ / Nguyễn Đình Tú . - H. : Văn học, 2018 . - 344tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10251 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
23 | | Bạch Thái Bưởi khẳng định doanh tài đất Việt : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Minh Quốc . - H. : Văn học, 2019 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00558 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Bầu trời sụp đổ : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Người dịch: Trần Hoàng Cương . - H. : Văn học, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07875, PD/VV 07876, PM/VV 05904, PM/VV 05905 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
25 | | Bên dòng sầu diện / Nguyễn Đình Tú . - Hội nhà văn, 2020 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09328, PD/VV 09329 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
26 | | Bên dòng sông Mê / Bùi Thanh Minh . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 493tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08426, PD/VV 08427 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008426-27%20-%20Ben-dong-song-me_Bui-Thanh-Minh_2020.pdf |
27 | | Bến đa đoan / Vũ Thảo Ngọc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08486, PD/VV 08487 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008486-87%20-%20Ben-da-doan_Vu-Thao-Ngoc_2020.pdf |
28 | | Bến nước / Vũ Xuân Độ . - Hội nhà văn, 2020 . - 285tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09326, PD/VV 09327 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Bi kịch cuối cùng / Ellery Queen ; Đinh Trọng Nhân dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 428tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06082, PM/VV 04819 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
30 | | Biệt cánh chim trời / Cao Duy Sơn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 377tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09650, PD/VV 09651 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009650-51%20-%20Biet-canh-chim-troi_Cao-Duy-Son_2019.pdf |