1 | | Bạch Thái Bưởi khẳng định doanh tài đất Việt : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Minh Quốc . - H. : Văn học, 2019 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00558 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Giọt máu sau cùng : Câu chuyện về Yến Đô Vương Trịnh Bồng, vị chúa cuối cùng của họ Trịnh : Tiểu thuyết lịch sử / Phan Trần Chúc . - Tái bản trên bản in năm 1943. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04831-PD/VV 04834, PM/VV 04477 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Ngô Vương : Tiểu thuyết lịch sử / Phùng Văn Khai . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 523tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09889, PD/VV 09890 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Ngược chiều cái chết : Tiểu thuyết / Trung Trung Đỉnh . - In lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 164p. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10232 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
5 | | Tể tướng Lưu Nhân Chú / Hồ Thủy Giang . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07384, PD/VV 07385 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Thanh cung mười ba triều : Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. Tập 1 / Hứa Tiếu Thiên; Nguyễn Hữu Lương dịch . - H.: Văn học, 2011 . - 539tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06126 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
7 | | Tiếng thét Tồng lôi : Tiểu thuyết lịch sử / Lương Viết Thoại . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 1191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09837, PD/VV 09838 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Tiểu thuyết lịch sử của Nguyễn Trường Thanh / Nguyễn Mạnh Dũng, Trần Thị Việt Trung . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09841, PD/VV 09842 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Việt Nam anh kiệt : Tiểu thuyết lịch sử / Phạm Minh Kiên . - Tái bản trên bản in năm 1952. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04879-PD/VV 04882, PM/VV 04553 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Vua Bà Triệu Ẩu :Tiểu thuyết lịch sử về bà Triệu Thị Trinh đánh giặc Ngô / Nguyễn Tử Siêu . - Tái bản trên bản in năm 1936. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 371 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04903-PD/VV 04906, PM/VV 04578 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |