1 | | Ảnh hưởng của dầu tràn từ phương tiện thủy đối với môi trường đường thủy nội địa và đề xuất các biện pháp xử lý / Vũ Đức Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Báo chí và truyền thông đa phương tiện (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Thị Trường Giang chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 514tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06869, PD/VT 07106, PM/VT 09563 Chỉ số phân loại DDC: 070 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vận tải bộ tại tiểu đoàn vận tải B5 - Cục Hậu cần Hải quân / Phạm Văn Tầu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04284 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
4 | | Cable and wireless networks : Theory and practice / Mario Marques da Silva . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 694p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03012, SDH/LT 03013 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cable-and-wireless-networks_Theory-and-practice_Mario-Marques-da-Silva_2016.pdf |
5 | | Các mô hình toán học lựa chọn phương tiện vận chuyển dầu thô tối ưu từ mỏ dầu Việt Nam về bờ / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00958 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Các phương pháp gia công tiên tiến trên máy tiện vạn năng / Phạm Quang Lê . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1974 . - 308tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00871 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
7 | | Computing essentials 2004 / Timothy J. O' Leary, linda I. O'leary . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 463 tr ; 27 cm + 02 CD Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
8 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00229 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Developing service-oriented applications using the Windows Communication Foundation (WCF) framework / Chirag Patel, Charotar University of Science and Technology, India . - xiv, 487 pages : illustrations ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/24.%20Developing%20Service-Oriented%20Applications%20Using%20the%20Windows%20Communication%20Foundation%20(WCF)%20Framework.pdf |
10 | | Dynamics of rail transit tunnel systems / Shunhua Zhou . - 1st ed. - London : Academic Press, 2019 . - 277p. : illustrations (some color), 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04061 Chỉ số phân loại DDC: 388.1/3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamics-of-rail-transit-tunnel-systems_1ed_Shunhua-Zhou_2019.pdf |
11 | | Đánh giá kết quả hoạt động của đội phương tiện tại công ty TNHH Song Minh / Ngô Thị Thùy Giang, Đào Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19455 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đề xuất một số biện pháp bảo vệ trụ cầu tránh va chạm với phương tiện thủy / Trần Đức Phú . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.75-80 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Encyclopedia of multimedia technology and networking / Margherita Pagani . - 2nd ed. - Hershey, PA : Idea Group Reference, 2009 . - xxxiv, 1579p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38203 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Encyclopedia-of-multimedia-technology-and-networking_2ed_Margherita-Pagani_2009.pdf |
14 | | Encyclopedia of multimedia technology and networking / Margherita Pagani . - Hershey, PA : Idea Group Reference, 2005 . - xxiv, 1113p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38203 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Encyclopedia-of-multimedia-technology-and-networking_Margherita-Pagani_2005.pdf |
15 | | Exploring the Roles of Social Media in Improving English Major Students' Vocabulary Learning at VMU / Bui T.Hang, Pham T.N. Phuong, Nguyen T.Trang; Sub.: Nguyen T.T. Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19760 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
16 | | Foundations of modern networking : SDN, NFV, QoE, IoT, and Cloud / William Stallings . - USA : Person, 2016 . - xxiii, 538p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04454 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 |
17 | | Gia công trên máy tiện : Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 248tr Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Tien-Dao_2007.pdf |
18 | | Giáo trình gia công trên máy CNC : Gia công trên máy tiện CNC. Gia công trên máy phay CNC / Bùi Thanh Trúc . - H. : Lao động, 2010 . - 205tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Gia-cong-tren-may-CNC_Bui-Thanh-Truc_2010.pdf |
19 | | Giáo trình gia công trên máy tiện CNC / Nguyễn Quang Thu . - H. : KNxb, 2008 . - 84tr Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-gia-cong-tren-may-tien-CNC_Nguyen-Quang-Thu_2008.pdf |
20 | | Giáo trình Kinh tế vận tải : Nghề: Máy trưởng hạng nhất phương tiện thuỷ nội địa / Trường Cao đẳng nghề số 20. Quân khu 3 . - H. : Trường Cao đẳng nghề số 20, 2020 . - 29tr Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-van-tai_Nghe-may-truong-hang-nhat-phuong-tien-thuy-noi-dia_2020.pdf |
21 | | Giáo trình Kỹ thuật tiện . - H. : Thanh niên, 1999 . - 39tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10478 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
22 | | Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Tiếp . - H. : Giáo dục, 2004 . - 284tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-tien-va-gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Viet-Tiep_2004.pdf |
24 | | Giáo trình nguyên lý cắt và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Phạm Đình Tân chủ biên . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nguyen-ly-cat-va-dung-cu-cat_Pham-Dinh-Tan_2005.pdf |
25 | | Giáo trình thực hành tiện / Nguyễn Minh Sang . - H. : Xây dựng, 2018 . - 121tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06907, PD/VT 06908, PM/VT 09228-PM/VT 09230 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
26 | | Giải pháp cung cấp dưỡng khí cho hệ động lực đẩy của phương tiện lặn / Phạm Hữu Tuyến, Nguyễn Duy Tiến, Trương Việt Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.45-49 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Handbook of research on emerging technologies for electrical power planning, analysis, and optimization / Smita Shandilya, Shishir Shandilya, Tripta Thakur, Atulya K. Nagar editors . - 1 online resource (PDFs (410 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/82.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Technologies%20for%20Electrical%20Power%20Planning,%20Analysis,%20and%20Optimization.pdf |
28 | | Handbook of research on end-to-end cloud computing architecture design / [edited by] Jianwen "Wendy" Chen, Yan Zhang, and Ron Gottschalk, editors . - 1 online resource (PDFs (506 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/38.%20Handbook%20of%20Research%20on%20End-to-End%20Cloud%20Computing%20Architecture%20Design.pdf |
29 | | Handbook of transportation policy and administration / Edited by Jeremy Plant, Van R. Johnston, Cristina E. Ciocirlan . - Boca Raton : CRC Press, 2007 . - xxi, 633p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 388.0973 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-transportation-policy-and-administration_Jeremy-F.Plant_2007.pdf |
30 | | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp / Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa . - H. : Tài chính, 2006 . - 842 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02844-Pd/vt 02847, Pm/vt 05245-Pm/vt 05249, SDH/Vt 00923 Chỉ số phân loại DDC: 342 |