1 | | A problem book in mathematical analysis / G.N. Berman . - M. : Mir, 1977 . - 462 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00169-Pm/Lv 00174 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
2 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 1/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 524 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02711-Pd/Vv 02713, Pm/vv 02297-Pm/vv 02313 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
3 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 400 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02714-Pd/Vv 02716, Pm/vv 02203-Pm/vv 02219 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
4 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 343 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02717-Pd/Vv 02719, Pm/vv 02220-Pm/vv 02236 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Giáo trình giải tích. Tập 1/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 235 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02761-Pd/Vv 02763, Pm/vv 02504-Pm/vv 02510 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
6 | | Giáo trình giải tích. Tập 2/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 200 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02764-Pd/Vv 02766, Pm/vv 02511-Pm/vv 02517 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
7 | | Giáo trình giải tích. Tập 3/ Nguyễn Đình Sáng . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 207 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02767-Pd/Vv 02769, Pm/vv 02424-Pm/vv 02430 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
8 | | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh (CTĐT) . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02732-Pd/Vv 02734, Pm/vv 02431-Pm/vv 02437 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
9 | | Giải tích toán giản yếu bằng Tiếng Anh = Brief course in calculus / Hoàng Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Đình Dương, Nguyễn Lê Hương; Lê Thị Thúy hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10060, PM/VT 10061 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
10 | | Théorèmes et problèmes d'analyse fonctionnelle / A. Kirillov . - M. : Mir, 1979 . - 324 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00429 Chỉ số phân loại DDC: 515 |